| 9201 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của x^3 căn bậc hai của x^2+1 đối với x |
|
| 9202 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của x^3sin(x) đối với x |
|
| 9203 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ pi/4 đến x của cos(2t) đối với t |
|
| 9204 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của e^( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 9205 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 24 của căn bậc hai của 6x đối với x |
|
| 9206 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 7 của căn bậc hai của 7x đối với x |
|
| 9207 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x của sin(t^2) đối với t |
|
| 9208 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 8 của căn bậc hai của 8x đối với x |
|
| 9209 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của cos(nt) đối với t |
|
| 9210 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x của e^(-t^2) đối với t |
|
| 9211 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(cos(x)) |
|
| 9212 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4^x đối với x |
|
| 9213 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến -3 của căn bậc hai của (y^2-9)/(2y^2+7y+3) |
|
| 9214 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(sin(2x)^3( căn bậc hai của x+1))/(tan(x)^2) |
|
| 9215 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2^(-x) đối với x |
|
| 9216 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/t*(2/(t^2)-3/(t^3)) đối với t |
|
| 9217 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x-11) đối với x |
|
| 9218 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (9x+5)^2 đối với x |
|
| 9219 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của căn bậc hai của x đối với x |
|
| 9220 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(4x)cos(5x) đối với x |
|
| 9221 |
Ước Tính |
18e^(-0.2*5) |
|
| 9222 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^xcos(2x) đối với x |
|
| 9223 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^3-9x^4 |
|
| 9224 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sec(x)tan(x))/(9+4sec(x)^2) đối với x |
|
| 9225 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(2x))/(3+cos(2x)) đối với x |
|
| 9226 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 13 của k |
|
| 9227 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/4 đến pi/3 của sec(x)^2 đối với x |
|
| 9228 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(r/2) đối với r |
|
| 9229 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 6^(sin(x))cos(x) đối với x |
|
| 9230 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(x))/( căn bậc hai của 9-sin(x)^2) đối với x |
|
| 9231 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (e^x)/(1+e^x) đối với x |
|
| 9232 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
e^(4x)+e^(-x) |
|
| 9233 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của cos(2x)sin(sin(2x)) đối với x |
|
| 9234 |
Tìm dy/dx |
y=x^4e^x |
|
| 9235 |
Tìm dy/dx |
y=1/( căn bậc hai của x) |
|
| 9236 |
Tìm dy/db |
y=e^(ax)sin(bx) |
|
| 9237 |
Tìm dy/dx |
e^(x/y)=7x-y |
|
| 9238 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(2x)+tan(2x) đối với x |
|
| 9239 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^(1/8) |
|
| 9240 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
c(x)=100/(100-x) |
|
| 9241 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/2x^4+2x^3 |
|
| 9242 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(y^4)/8+1/(4y^2) |
|
| 9243 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^6 logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 9244 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến -5 của (t^3+125)/(t+5) |
|
| 9245 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2e^(6x) đối với x |
|
| 9246 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/(x^4+16) đối với x |
|
| 9247 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (sin(x-5))/(x^2-25) |
|
| 9248 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (1-e^x)/(1+e^x) |
|
| 9249 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/( căn bậc hai của x-9) đối với x |
|
| 9250 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của x)/x |
|
| 9251 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9ab^3 |
|
| 9252 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của ax+b đối với x |
|
| 9253 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của y(4-3y-2y^2) đối với y |
|
| 9254 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của u^2sin(2u) đối với u |
|
| 9255 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5/((6x+4)^2+2) đối với x |
|
| 9256 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x(x+7)^6 đối với x |
|
| 9257 |
Ước Tính |
arctan(infinity) |
|
| 9258 |
Rút gọn |
logarit cơ số 2 của 5+ logarit cơ số 2 của x^2-1- logarit cơ số 2 của x-1 |
|
| 9259 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1-x^2)/(x^3-x+1) |
|
| 9260 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = logarit tự nhiên của căn bậc hai của x+1 |
|
| 9261 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy-y^2=11 |
|
| 9262 |
Ước Tính |
20e^(-0.2*5) |
|
| 9263 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(u^2) đối với u |
|
| 9264 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của căn bậc hai của 16x^5 đối với x |
|
| 9265 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 8 của 8/(3x^5) đối với x |
|
| 9266 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của 3 căn bậc hai của x đối với x |
|
| 9267 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-10x |
|
| 9268 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của |z-z^2| đối với z |
|
| 9269 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của (2t)/((t-3)^2) đối với t |
|
| 9270 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 35x^4e^(x^5) đối với x |
|
| 9271 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của y(y^2+1)^5 đối với y |
|
| 9272 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của 9x^2+4)/(6x+1) |
|
| 9273 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x/(6-x) |
|
| 9274 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(-1/2) |
|
| 9275 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x(x-4)^3 |
|
| 9276 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 5 của 3000e^(-0.05x) đối với x |
|
| 9277 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 2x đối với x |
|
| 9278 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 9 của (2t^2+t^2 căn bậc hai của t-1)/(t^2) đối với t |
|
| 9279 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=7 đến 16 của 2i-12 |
|
| 9280 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của t^3-9t đối với t |
|
| 9281 |
Tìm Chiều Dài Cung |
f(x)=x^2+2x , 0<x<6 |
, |
| 9282 |
Tìm Chiều Dài Cung |
f(x)=(4/5)x^(5/4) , [0,4] |
, |
| 9283 |
Tìm Chiều Dài Cung |
y=4-x^2 , [-2,2] |
, |
| 9284 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0.36,0.15) |
|
| 9285 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Đạo Hàm |
y=x^3 , [0,5] |
, |
| 9286 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Đạo Hàm |
f(x)=2 căn bậc hai của x , [4,9] |
, |
| 9287 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Đạo Hàm |
f(x)=x^3+1 , [2,3] |
, |
| 9288 |
Kiểm tra nếu Khả Vi Trên một Khoảng |
f(x)=x^2+2x , (0,6) |
, |
| 9289 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=1/( căn bậc hai của x) |
|
| 9290 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = square root of x+9 |
|
| 9291 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=3x^2 |
|
| 9292 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=x^3-5 |
|
| 9293 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=x^2-1 |
|
| 9294 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=x^2-3x |
|
| 9295 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=2x^3 |
|
| 9296 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=2x+4 |
|
| 9297 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=2x+7 |
|
| 9298 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=x^(2/3) |
|
| 9299 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x) = square root of x-2 |
|
| 9300 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x) = square root of x-5 |
|