| 9001 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/6 của 3sec(x)^2 đối với x |
|
| 9002 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến căn bậc hai của pi của xcos(x^2) đối với x |
|
| 9003 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến căn bậc hai của 5 của x/( căn bậc hai của x^2+4) đối với x |
|
| 9004 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 5x^2-4x+8 đối với x |
|
| 9005 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x^e+e^x đối với x |
|
| 9006 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của v^2cos(v^3) đối với v |
|
| 9007 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của x^2+2 đối với x |
|
| 9008 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x^4 đối với x |
|
| 9009 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của e^(x^2) đối với x |
|
| 9010 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x^3)/(x^4-1) đối với x |
|
| 9011 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 1/(x+1) đối với x |
|
| 9012 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 2/(2x^2+3x+1) đối với x |
|
| 9013 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x^2+1)^10(2x) đối với x |
|
| 9014 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của 3^x đối với x |
|
| 9015 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của 9x^2-8x+1 đối với x |
|
| 9016 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 16 của 4 căn bậc hai của x đối với x |
|
| 9017 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 13 của 13-x đối với x |
|
| 9018 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 2xe^(x^2) đối với x |
|
| 9019 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của xe^(-9x^2) đối với x |
|
| 9020 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 1313 căn của x đối với x |
|
| 9021 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 5xe^(2x) đối với x |
|
| 9022 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x căn bậc hai của 1-x đối với x |
|
| 9023 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của logarit tự nhiên của x^2 đối với x |
|
| 9024 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của sin(x) đối với x |
|
| 9025 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 10 của 0.3x^2 đối với x |
|
| 9026 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 8 của 1/( căn bậc bốn của 1+x) đối với x |
|
| 9027 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 8 của 8x-x^2 đối với x |
|
| 9028 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của x căn bậc hai của a^2-x^2 đối với x |
|
| 9029 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến logarit tự nhiên của 2 của 2e^(3x) đối với x |
|
| 9030 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến logarit tự nhiên của 2 của (e^x+e^(-x))/3 đối với x |
|
| 9031 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến logarit tự nhiên của 3 của 3e^(3x) đối với x |
|
| 9032 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của 4 căn bậc hai của x đối với x |
|
| 9033 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4.192 của 120sin(2t) đối với t |
|
| 9034 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 căn bậc hai của 3 của p((y^4)/256) đối với y |
|
| 9035 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 5 của 5-x đối với x |
|
| 9036 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 5 của 4 căn bậc ba của x^2 đối với x |
|
| 9037 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 5 của t căn bậc hai của 25-t^2 đối với t |
|
| 9038 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 5 của x/(x^2+10) đối với x |
|
| 9039 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 6 của f(x) đối với x |
|
| 9040 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của x căn bậc hai của x+1 đối với x |
|
| 9041 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của 3x-x^2 đối với x |
|
| 9042 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của e^(-7x) đối với x |
|
| 9043 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của 8-2x đối với x |
|
| 9044 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của -x^2-3x đối với x |
|
| 9045 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2pi của sin(x)+cos(x) đối với x |
|
| 9046 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của 3 căn bậc hai của 4u+1 đối với u |
|
| 9047 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến căn bậc hai của 11 của (s^2+ căn bậc hai của s)/(s^2) đối với s |
|
| 9048 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến căn bậc hai của x của 18t^9 đối với t |
|
| 9049 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của (1+cos(7t))^2sin(7t) đối với t |
|
| 9050 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của 6e^x+9sin(x) đối với x |
|
| 9051 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của sec(x/4)^2 đối với x |
|
| 9052 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của sin(4x) đối với x |
|
| 9053 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của x+sin(x) đối với x |
|
| 9054 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của xcos(3x) đối với x |
|
| 9055 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x của căn bậc hai của t^3+1 đối với t |
|
| 9056 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0.3 đến 1.1 của x^3cot(x^4) đối với x |
|
| 9057 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của xsin(2x) đối với x |
|
| 9058 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của e^(u+1) đối với u |
|
| 9059 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của e^(x^2) đối với x |
|
| 9060 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của e^(-2x) đối với x |
|
| 9061 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến -1 của (12x+11)^2 đối với x |
|
| 9062 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của x^2-3 đối với x |
|
| 9063 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của t^5-t^3+1 đối với t |
|
| 9064 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 16 của 5+x^(1/4) đối với x |
|
| 9065 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(4x)^5 đối với x |
|
| 9066 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 2 của -(-6x-10) đối với x |
|
| 9067 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của 2e^(-4x)-1/(x^2) đối với x |
|
| 9068 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3 của w^2-4w+5 đối với w |
|
| 9069 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3 của 5n^-2-n^-3 đối với n |
|
| 9070 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của e^x-e đối với x |
|
| 9071 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 2 của -x^2+4 đối với x |
|
| 9072 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của (x+1/x)^2 đối với x |
|
| 9073 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của logarit tự nhiên của y đối với y |
|
| 9074 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của 5/x đối với x |
|
| 9075 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của e-x đối với x |
|
| 9076 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3 của 1/(4x) đối với x |
|
| 9077 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 3 của e^(u+1) đối với u |
|
| 9078 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cot(1/2x) đối với x |
|
| 9079 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 32 của căn bậc năm của x đối với x |
|
| 9080 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của căn bậc hai của 2/x đối với x |
|
| 9081 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (t^8-t^4)/(t^6) đối với t |
|
| 9082 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5e^x đối với x |
|
| 9083 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của -4/x đối với x |
|
| 9084 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của 6x-5 đối với x |
|
| 9085 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (1-u) căn bậc hai của u đối với u |
|
| 9086 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của 5y căn bậc hai của y+3 căn bậc hai của y đối với y |
|
| 9087 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của 4x^3-2x^2+3x+1 đối với x |
|
| 9088 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 32 của x^(-6/5) đối với x |
|
| 9089 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của 1/x-1/(x^2) đối với x |
|
| 9090 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 3 của -x^2+5x-6 đối với x |
|
| 9091 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 5 của -3v+4 đối với v |
|
| 9092 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 4 của 3/x đối với x |
|
| 9093 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 2 của (2x+5)-(x^2+2x+1) đối với x |
|
| 9094 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 2 của x^2 đối với x |
|
| 9095 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 3 của x/(x^2-1) đối với x |
|
| 9096 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 3 của 1/(x^2-1) đối với x |
|
| 9097 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 1 của 1/(1+t^4) đối với t |
|
| 9098 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến -1 của 5x^-4 đối với x |
|
| 9099 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến -1 của 8y^3+10/(y^3) đối với y |
|
| 9100 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 0 của 4x^2+4x đối với x |
|