| 8601 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x+2)/((x^2+2x-4)^4) đối với x |
|
| 8602 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x+7)/((2x^2+14x)^4) đối với x |
|
| 8603 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x-4)/(3x^2-12x+1) đối với x |
|
| 8604 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3e^x)/(4+e^x) đối với x |
|
| 8605 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của r^2e^(-(2r)/a) đối với r |
|
| 8606 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(x)^4 đối với x |
|
| 8607 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của re^(r/2) đối với r |
|
| 8608 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của re^(-r^2) đối với r |
|
| 8609 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/4 đến pi/3 của sec(x)tan(x) đối với x |
|
| 8610 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/4 đến cot(x) của csc(y)^2 đối với y |
|
| 8611 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -pi/6 đến pi/6 của sec(x)^2 đối với x |
|
| 8612 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/8 đến pi/4 của 8csc(2x)-8cot(2x) đối với x |
|
| 8613 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/6 đến pi/2 của cot(x) đối với x |
|
| 8614 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -pi/6 đến pi/6 của 5sec(x)^2 đối với x |
|
| 8615 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(pix)^2cos(pix)^5 đối với x |
|
| 8616 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(t)^2 đối với t |
|
| 8617 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(3x)^2cos(3x) đối với x |
|
| 8618 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x)^5cos(x) đối với x |
|
| 8619 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(y))/y đối với y |
|
| 8620 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(x))/( căn bậc hai của cos(x)^3) đối với x |
|
| 8621 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(x))/(1-cos(x)) đối với x |
|
| 8622 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x)^2cos(x)^4 đối với x |
|
| 8623 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=π/3 |
f(x)=sin(x) , a=pi/3 |
|
| 8624 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(x)^4tan(x)^4 đối với x |
|
| 8625 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(4x+1)^2 đối với x |
|
| 8626 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(5x)^2 đối với x |
|
| 8627 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của e^x đối với x |
|
| 8628 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của te^(-t^2) đối với t |
|
| 8629 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(x)^9sec(x)^2 đối với x |
|
| 8630 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của u^3 đối với u |
|
| 8631 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của u^2 đối với u |
|
| 8632 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của te^(-t) đối với t |
|
| 8633 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 1+4x^3(12x^2) đối với x |
|
| 8634 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 16-9x^2 đối với x |
|
| 8635 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của x^2-4 đối với x |
|
| 8636 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x+5)^2 đối với x |
|
| 8637 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x)^n đối với x |
|
| 8638 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x)^7cos(x)^5 đối với x |
|
| 8639 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của t^(-1/2) đối với t |
|
| 8640 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(3x)^5cos(3x) đối với x |
|
| 8641 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(2x)^3 căn bậc hai của cos(2x) đối với x |
|
| 8642 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(y)^2 đối với y |
|
| 8643 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (tan(x))/(cos(x)) đối với x |
|
| 8644 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(3x)^3 đối với x |
|
| 8645 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(4x)^3 đối với x |
|
| 8646 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(x)^3sec(x)^4 đối với x |
|
| 8647 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(2x)^4sec(2x)^4 đối với x |
|
| 8648 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của t^2cos(t) đối với t |
|
| 8649 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của t^3 căn bậc hai của 2t^4+3 đối với t |
|
| 8650 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (tan(x))/(cos(x)^2) đối với x |
|
| 8651 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(5-3x) đối với xdx |
|
| 8652 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^6) đối với xdx |
|
| 8653 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^9) đối với xdx |
|
| 8654 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^2 căn bậc hai của 9-x^2) đối với xdx |
|
| 8655 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/((1-6t)^4) đối với tdt |
|
| 8656 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của csc(x)^4 đối với x |
|
| 8657 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của csc(4x)^2 đối với x |
|
| 8658 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của csc(2x)^2 đối với x |
|
| 8659 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của csc(3)^2 đối với x |
|
| 8660 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=2 đến 10 của -2n-3 |
|
| 8661 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cot(x)^4 đối với x |
|
| 8662 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cot(7x)^2 đối với x |
|
| 8663 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cot(x))/(sin(x)^2) đối với x |
|
| 8664 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(x)^7 đối với x |
|
| 8665 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(x)^7sin(x) đối với x |
|
| 8666 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(2x)^4sin(2x) đối với x |
|
| 8667 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(x)^3 căn bậc hai của sin(x) đối với x |
|
| 8668 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(6x)^3 đối với x |
|
| 8669 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(20x)^3 đối với x |
|
| 8670 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-0.02x) đối với x |
|
| 8671 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(0.04x) đối với x |
|
| 8672 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(x^2)x đối với x |
|
| 8673 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/y đối với ydy |
|
| 8674 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(dx) đối với ydx |
|
| 8675 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-0.125x) đối với x |
|
| 8676 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(1/2x) đối với x |
|
| 8677 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-2x)sin(2x) đối với x |
|
| 8678 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-0.1x) đối với x |
|
| 8679 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(13x) đối với x |
|
| 8680 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^xtan(e^x) đối với x |
|
| 8681 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-x)sin(4x) đối với x |
|
| 8682 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^xsin(e^x) đối với x |
|
| 8683 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của 7x)/x đối với x |
|
| 8684 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của x)/(x căn bậc hai của 1+ logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
| 8685 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -pi/2 đến pi/2 của sin(x) đối với x |
|
| 8686 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của z)/z đối với z |
|
| 8687 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/3 đến 2pi của 4cos(x)^3sin(x) đối với x |
|
| 8688 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/2 đến pi của sin(x) đối với x |
|
| 8689 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/2 đến pi của 2cot(x/3) đối với x |
|
| 8690 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(sin(pix))cos(pix) đối với x |
|
| 8691 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^x*(2x) đối với x |
|
| 8692 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^x căn bậc hai của 1-e^(2x) đối với x |
|
| 8693 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(6x)cos(5x) đối với x |
|
| 8694 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(8x)sin(9x) đối với x |
|
| 8695 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(3x)+5e^(-x) đối với x |
|
| 8696 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(4t) đối với t |
|
| 8697 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(4x)cos(3x) đối với x |
|
| 8698 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^1.5 đối với x |
|
| 8699 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^-0.3 đối với x |
|
| 8700 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^(7/6) đối với x |
|