| 8701 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^(7/3) đối với x |
|
| 8702 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^15 đối với x |
|
| 8703 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^10 logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 8704 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/(x-2) đối với x |
|
| 8705 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/(x-5) đối với x |
|
| 8706 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^(3/2) logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 8707 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^(1/6) đối với x |
|
| 8708 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/(16x^4-1) đối với x |
|
| 8709 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/(1-x) đối với x |
|
| 8710 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/(2x^2-3) đối với x |
|
| 8711 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/(4+x^2) đối với x |
|
| 8712 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2(x^3+1)^4 đối với x |
|
| 8713 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2 đối với y |
|
| 8714 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2e^(11x) đối với x |
|
| 8715 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2e^(4x^3) đối với x |
|
| 8716 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2cos(4x) đối với x |
|
| 8717 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2cos(2x) đối với x |
|
| 8718 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2 căn bậc hai của 1-x^2 đối với x |
|
| 8719 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/((1+x^2)^(1/2)) đối với x |
|
| 8720 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/((1-2x^2)^3) đối với x |
|
| 8721 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^8-8x^7 |
|
| 8722 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc ba của 5-3x^2(-6x) đối với x |
|
| 8723 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc bốn của x^3+1 đối với x |
|
| 8724 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 8x+7 đối với x |
|
| 8725 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của cos(x) đối với x |
|
| 8726 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của sin(x)cos(x) đối với x |
|
| 8727 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của xe^( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 8728 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của xsin(1+x^(3/2)) đối với x |
|
| 8729 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(9x) đối với x |
|
| 8730 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 2-3x đối với x |
|
| 8731 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 3-2x-x^2 đối với x |
|
| 8732 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 49-x^2 đối với x |
|
| 8733 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 6x-7 đối với x |
|
| 8734 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^3 căn bậc hai của 1-x^2 đối với x |
|
| 8735 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2sin(4x) đối với x |
|
| 8736 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2sin(5x) đối với x |
|
| 8737 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^4e^(-x) đối với x |
|
| 8738 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^4 căn bậc hai của x^5+5 đối với x |
|
| 8739 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^4e^(-2x) đối với x |
|
| 8740 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^4-2x^3 đối với x |
|
| 8741 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^3sin(x^2) đối với x |
|
| 8742 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^3sin(x^4) đối với x |
|
| 8743 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xa^x đối với x |
|
| 8744 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+2)/(x^2+4x+5) đối với x |
|
| 8745 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+4)/(x^2+5x-6) đối với x |
|
| 8746 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^5sin(x^6) đối với x |
|
| 8747 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+1)/(x^2+2x+19) đối với x |
|
| 8748 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của sin(x)cos(x) đối với x |
|
| 8749 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của xsin(x^2) đối với x |
|
| 8750 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/3 của (cos(x)+sec(x))^2 đối với x |
|
| 8751 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của xcos(2x) đối với x |
|
| 8752 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của xcos(x) đối với x |
|
| 8753 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của sin(x)^4 đối với x |
|
| 8754 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của 2sin(x)^2cos(x) đối với x |
|
| 8755 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của sin(x)^7cos(x)^5 đối với x |
|
| 8756 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của cos(x)^2sin(x) đối với x |
|
| 8757 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của (cos(t))/( căn bậc hai của 1+sin(t)^2) đối với t |
|
| 8758 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của e^(-cos(x))sin(x) đối với x |
|
| 8759 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của r/(4+r^2) đối với r |
|
| 8760 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của sec(x/2)^2 đối với x |
|
| 8761 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/12 của 1-cos(2x) đối với x |
|
| 8762 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của sin(x)^6(x) đối với x |
|
| 8763 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của y^2(1+y)^2 đối với y |
|
| 8764 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (y-2)/(y+3) đối với y |
|
| 8765 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1/2 của 1/( căn bậc hai của 1-x^2) đối với x |
|
| 8766 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1/2 của 1/( căn bậc hai của 1-x^2) đối với xdx |
|
| 8767 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1/2 của cos(pix) đối với x |
|
| 8768 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1/8 của (arcsin(4x))/( căn bậc hai của 1-16x^2) đối với x |
|
| 8769 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1/6 của 3/( căn bậc hai của 1-9x^2) đối với x |
|
| 8770 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 3 đến 5 của 1/( căn bậc hai của x)-4 đối với x |
|
| 8771 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 3 đến 5 của xcos(x) đối với x |
|
| 8772 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3e^(-2x) đối với x |
|
| 8773 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3cos(x)^2 đối với x |
|
| 8774 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3t^6 đối với t |
|
| 8775 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3te^(-t^2) đối với t |
|
| 8776 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -3e^(-3x) đối với x |
|
| 8777 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3e^(6x) đối với x |
|
| 8778 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3(sin(2x)))/(sin(x)) đối với x |
|
| 8779 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 3 đến 9 của ydx đối với x |
|
| 8780 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 3 đến 6 của 2x căn bậc hai của x^2-4 đối với x |
|
| 8781 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x^2e^x đối với x |
|
| 8782 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x^2sin(x) đối với x |
|
| 8783 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3xe^(0.5x^2) đối với x |
|
| 8784 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3xe^(8x) đối với x |
|
| 8785 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 36-x^2 đối với x |
|
| 8786 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 36 đến 49 của ( logarit tự nhiên của y)/( căn bậc hai của y) đối với y |
|
| 8787 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3-3x đối với x |
|
| 8788 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3cos(2x) đối với x |
|
| 8789 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 30t^5e^(-t^6) đối với t |
|
| 8790 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3sec(x)tan(x) đối với x |
|
| 8791 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3sin(2x) đối với x |
|
| 8792 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x+4 đối với x |
|
| 8793 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3ydy đối với y |
|
| 8794 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -4 đến 3 của (5-x^2)-(x-7) đối với x |
|
| 8795 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2x^3e^(-x^2) đối với x |
|
| 8796 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -2xe^(-x^2) đối với x |
|
| 8797 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 căn bậc hai của 2 đến 4 của 1/(t^3 căn bậc hai của t^2-4) đối với t |
|
| 8798 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -2sec(x)^2 đối với x |
|
| 8799 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2t^-8 đối với t |
|
| 8800 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2e^(9x) đối với x |
|