| 65801 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
4te^(-t) |
|
| 65802 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
4sin(5t) |
|
| 65803 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3te^(2t) |
|
| 65804 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
5t^2+5t |
|
| 65805 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
5 logarit tự nhiên của t |
|
| 65806 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
5sin(2t) |
|
| 65807 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
5t^2 |
|
| 65808 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
240t-16t^2 |
|
| 65809 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3^t |
|
| 65810 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3cos(6t) |
|
| 65811 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2t^(3/2) |
|
| 65812 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2t^3cos(t) |
|
| 65813 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2te^t-1/( căn bậc hai của t) |
|
| 65814 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 64-x^2 |
|
| 65815 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2-3x+4 |
|
| 65816 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2-x |
|
| 65817 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x^2-3x |
|
| 65818 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(-x^2)/(y^2) |
|
| 65819 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(2x+1)/(3x-5) |
|
| 65820 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
((x^2-3x^x+2x-1)dx)/(x^2-6x+4) |
|
| 65821 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
g(t)=(t^2)/(t-11) |
|
| 65822 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-10/(x^2) |
|
| 65823 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-2/(x^2) |
|
| 65824 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 65825 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=6x^2-6x+4 |
|
| 65826 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-6x+4 |
|
| 65827 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=|x+1| |
|
| 65828 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3+3x^2-12x+4 |
|
| 65829 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=0.5cos(3theta) |
|
| 65830 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^3+3x^2-12x+8 |
|
| 65831 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-4 |
|
| 65832 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g'(x)=x^2(x-1)(x+3) |
|
| 65833 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-7x^2-24x+1 |
|
| 65834 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-8x^2-12x+2 |
|
| 65835 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-x^2-x-4 |
|
| 65836 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 8+9x |
|
| 65837 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 4+7x |
|
| 65838 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 4+9x |
|
| 65839 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 5+4x |
|
| 65840 |
Tìm Tập Xác Định |
G(t)=(1-4t)/(3+t) |
|
| 65841 |
Tìm Tập Xác Định |
g(t) = square root of 1-3^t |
|
| 65842 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 2-3x |
|
| 65843 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+4)/(x-4) |
|
| 65844 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x+1)/(x^2+x-90) |
|
| 65845 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(3x+3)/(x^2-5x-36) |
|
| 65846 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của x-1)/((x+2)(x-8)) |
|
| 65847 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-1/(2(1-x)^(1/2)) |
|
| 65848 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x^2-2x |
|
| 65849 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^2-x , (-3,12) |
, |
| 65850 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,5) , (3,-2) |
|
| 65851 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-8,5) , (-9,1) |
, |
| 65852 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x) = square root of x-7 |
|
| 65853 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x+7)/( căn bậc hai của x) |
|
| 65854 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=3/x |
|
| 65855 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=8/x |
|
| 65856 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=x/(x^2+x+3) |
|
| 65857 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-7x^2-5x+8 |
|
| 65858 |
Tìm Đỉnh |
(x^2)/16+(y^2)/9=1 |
|
| 65859 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^2e^(-x) |
|
| 65860 |
Tìm dy/dx tại (-1,8) |
y=3x^2-5x ; (-1,8) |
; |
| 65861 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2-16x-24 |
|
| 65862 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 7 của n+15 |
|
| 65863 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 6 của (2/3)^(n-1) |
|
| 65864 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của (-1)^n |
|
| 65865 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 7 của 5n |
|
| 65866 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=17 đến 20 của n-4 |
|
| 65867 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=10 đến 19 của (n-3)^2 |
|
| 65868 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=11 đến 13 của 8n^2 |
|
| 65869 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=13 đến 16 của n-4 |
|
| 65870 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=4 đến 7 của 2n |
|
| 65871 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=3 đến 9 của n+2 |
|
| 65872 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=2 đến 5 của 4n |
|
| 65873 |
Ước tính Tổng |
tổng từ p=0 đến infinity của 5(3/4)^p |
|
| 65874 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=0 đến 1 của 2x-1 |
|
| 65875 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=0 đến 1 của 2x-4 |
|
| 65876 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=5 đến 10 của 20-n |
|
| 65877 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến infinity của (1/3)^(x-1) |
|
| 65878 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=5 đến 8 của 2x |
|
| 65879 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=51 đến 100 của 5n |
|
| 65880 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 7 của 5^(x-1) |
|
| 65881 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=2 đến 12 của 4(-3)^(x-1) |
|
| 65882 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=2 đến 5 của 2^x+3x-6 |
|
| 65883 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=2 đến 7 của (x+1)/x |
|
| 65884 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=51 đến 100 của 7x |
|
| 65885 |
Ước tính Tổng |
tổng từ y=1 đến infinity của 8(2/3)^y |
|
| 65886 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 1 đến 10 của 10+3(n-1) |
|
| 65887 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 0 đến 3 của 2^(n+1) |
|
| 65888 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 4 của 20-x^2 |
|
| 65889 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 4 của (x+1)! |
|
| 65890 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 3 của x^2-1 |
|
| 65891 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 3 của x-1 |
|
| 65892 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 3 của x |
|
| 65893 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 4 của 2x |
|
| 65894 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 5 của 2x+3 |
|
| 65895 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 5 của x+4 |
|
| 65896 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 5 của 4^(x-1) |
|
| 65897 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 420 của 10x-54 |
|
| 65898 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=0 đến 2 của 2x+2 |
|
| 65899 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=0 đến 2 của -x |
|
| 65900 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến infinity của 3(4/5)^x |
|