| 58301 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x/(x^2+121) |
|
| 58302 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-9x^2-24x-9 |
|
| 58303 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=cos(pix) |
|
| 58304 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^3+6x^2-12x+5 |
|
| 58305 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8x+x^2 |
|
| 58306 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-6x+12 |
|
| 58307 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=9-3x^2 |
|
| 58308 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(64x^2+25)/x |
|
| 58309 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^2-5x-1 |
|
| 58310 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=|3x-1| |
|
| 58311 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-72x^2-9 |
|
| 58312 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-300x |
|
| 58313 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x^(1/2))(x+8) |
|
| 58314 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^3-6 |
|
| 58315 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^2-1000 căn bậc hai của x |
|
| 58316 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8x^3-18x^2-240x+9 |
|
| 58317 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-33x^2+60x-4 |
|
| 58318 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-12x^2+48x-7 |
|
| 58319 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-3x^2+8 |
|
| 58320 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-6x^2-48x-6 |
|
| 58321 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=10x^3+30x^2-240x |
|
| 58322 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-2x^3-18x^2-54x-57 |
|
| 58323 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2.7+2.8x-0.9x^2 |
|
| 58324 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x+ căn bậc ba của 2-x^3 |
|
| 58325 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=28x-7x^2 |
|
| 58326 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^3-6x^2+7 |
|
| 58327 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=20x^3-3x^5+6 |
|
| 58328 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-48x-1 |
|
| 58329 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^2-6x-4 |
|
| 58330 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^3-3x^2-3x+2 |
|
| 58331 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=7-5x^4 |
|
| 58332 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^5+5x^4+97 |
|
| 58333 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4+16x^3-26x^2+1 |
|
| 58334 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-7 căn bậc hai của 2cos(x)+7sin(x)^2 |
|
| 58335 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^2+18 logarit tự nhiên của x |
|
| 58336 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=6x^3-48x^2+30x+5 |
|
| 58337 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^3-3x^2+1 |
|
| 58338 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=6x-12 |
|
| 58339 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-5x-12 |
|
| 58340 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=6x^3-75x^2+168x+2 |
|
| 58341 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-2x^3+42x^2-270x |
|
| 58342 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(t)=5t+1/t |
|
| 58343 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^2+5x+2 |
|
| 58344 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+33x^2+168x+10 |
|
| 58345 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3cos(2x) |
|
| 58346 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8x^3-78x^2-288x+7 |
|
| 58347 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8+1/3x-1/2x^2 |
|
| 58348 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+6x^2-90x-1 |
|
| 58349 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-10x-4 |
|
| 58350 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=1/3x^3-x^2-3x+2 |
|
| 58351 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=6x^2-3x+3 |
|
| 58352 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x căn bậc hai của 22-x^2 |
|
| 58353 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=6x logarit tự nhiên của x |
|
| 58354 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=e^x-6x^2 |
|
| 58355 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^3+27x-58 |
|
| 58356 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x+7x^(4/7) |
|
| 58357 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(x)=18/(x^2+2) |
|
| 58358 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8 căn bậc hai của 3cos(x)+8sin(x) |
|
| 58359 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-4.5x^2-12x+20 |
|
| 58360 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=7cos(x)+2x |
|
| 58361 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-2x^(3/2)+9x+15 |
|
| 58362 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^3-3x^2+6 |
|
| 58363 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(x)=-x^3+3x^4 |
|
| 58364 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(y)=(y-2)/((y^2-2y+4)^2) |
|
| 58365 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(t)=0.2t^3-2.1t^2+6.0t+40 |
|
| 58366 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=13x+1/x |
|
| 58367 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=12x^3-135x^2-144x+4 |
|
| 58368 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5-|x-5| |
|
| 58369 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(32x)/(x^2+16) |
|
| 58370 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-(32x)/(x^2+16) |
|
| 58371 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=27x^3-9x+2 |
|
| 58372 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-(x^3)/3+81x |
|
| 58373 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=12x+13x^(12/13) |
|
| 58374 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2/3x^3-x^2-144x-16 |
|
| 58375 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-2(x-3)^(6/7)+9 |
|
| 58376 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8x^3-6x+8 |
|
| 58377 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^2-5x-4 |
|
| 58378 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=sin(x) , 0<=x<pi/2 |
, |
| 58379 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^10e^x-4 |
|
| 58380 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=0.05x+10+320/x |
|
| 58381 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4+16x^3+54x^2+1 |
|
| 58382 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
p(x)=45x^2-492x-2466 |
|
| 58383 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-15x^2 |
|
| 58384 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
h(p)=(p-3)/(p^2+5) |
|
| 58385 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8x^3-18x^2-240x+7 |
|
| 58386 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3-8x |
|
| 58387 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x-9)^3 |
|
| 58388 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(49x^2+36)/x |
|
| 58389 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1*10^-14)/(4.5*10^-4) |
|
| 58390 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6.5*10^-11)/(3.4*10^-7) |
|
| 58391 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
2*(40.1)/(6.022*10^23) |
|
| 58392 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(4*10^9)÷(1.9*10^6) |
|
| 58393 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2.2*10^-4m)*(2.5*10^-3m) |
|
| 58394 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(8.8*10^6)/(1.1*10^-1) |
|
| 58395 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3.4)(10^-5) |
|
| 58396 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
6.24*10^-3-3.15*10^4 |
|
| 58397 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6*10^12)(2.1*10^4) |
|
| 58398 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1*10^-14)/(1.8*10^-5) |
|
| 58399 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
6.24*10^-3*-2.8*10^-4 |
|
| 58400 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(-4.6*10^-28)/(2.088*10^-9) |
|