| 5401 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=e^(2x)sin(4x) |
|
| 5402 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x^2 đối với x |
|
| 5403 |
Tìm Đạo Hàm 4th |
f(x)=2x^3-4x^4 |
|
| 5404 |
Ước Tính |
arccos(0) |
|
| 5405 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=8x^3+2x+6 |
|
| 5406 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
s(t)=5t^2+15t |
|
| 5407 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=e^(ax)sin(Bx) |
|
| 5408 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=e^(-x)+e^x |
|
| 5409 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=cos(3x) |
|
| 5410 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=sec(x) |
|
| 5411 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=0 |
|
| 5412 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=x^2 logarit tự nhiên của 5x |
|
| 5413 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=x căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 5414 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=3x^4-4x^3 |
|
| 5415 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=(7x^2-1)(2x^3+x) |
|
| 5416 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=x^3 |
|
| 5417 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=2xe^(3x) |
|
| 5418 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=xe^x |
|
| 5419 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
4xy |
|
| 5420 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=(x^2+1)^7 |
|
| 5421 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=(x^2+1)^9 |
|
| 5422 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=2/x |
|
| 5423 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=24/(x^2+12) |
|
| 5424 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1-csc(t)cot(t) đối với t |
|
| 5425 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 20x+7 đối với x |
|
| 5426 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 16x+3 đối với x |
|
| 5427 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 16 căn bậc ba của x^5-16/( căn bậc ba của x^5) đối với x |
|
| 5428 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 13-x đối với x |
|
| 5429 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 10x+8 đối với x |
|
| 5430 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 11x^10-10/(x^10) đối với x |
|
| 5431 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -9x^2+10x đối với x |
|
| 5432 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 8x^2+1 đối với x |
|
| 5433 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 7x^6-6/(x^6) đối với x |
|
| 5434 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4x+9 đối với x |
|
| 5435 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x-12)(x^2-6x+19)^(3/2) đối với x |
|
| 5436 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x-2 đối với x |
|
| 5437 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5x-1 đối với x |
|
| 5438 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^5)-x^5-1/4 đối với x |
|
| 5439 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc bốn của x^3+1 đối với x |
|
| 5440 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^3-4x đối với x |
|
| 5441 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1+1/t)^3(1/(t^2)) đối với t |
|
| 5442 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x+3)^10 đối với x |
|
| 5443 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-1)e^(x^2-2x) đối với x |
|
| 5444 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+1)(x^2+2x+5)^12 đối với x |
|
| 5445 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(2x)+cos(3x) đối với x |
|
| 5446 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^x+1)^2 đối với x |
|
| 5447 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (a^(2/3)-x^(2/3))^3 đối với x |
|
| 5448 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+5)^3 đối với x |
|
| 5449 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-1)^5(2x) đối với x |
|
| 5450 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (csc(x)^2)/(cot(x)^3) đối với x |
|
| 5451 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (csc(t)^2)/(cot(t)) đối với t |
|
| 5452 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(1/t))/(t^2) đối với t |
|
| 5453 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(x)^3)/(sin(x)^4) đối với x |
|
| 5454 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((x-1)^2)/x đối với x |
|
| 5455 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sec( căn bậc hai của x)^2)/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 5456 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^x-e^(-x))/((e^x+e^(-x))^(7/2)) đối với x |
|
| 5457 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=π/6 |
f(x)=sin(x) , a=pi/6 |
|
| 5458 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (6t-7)^-2 đối với t |
|
| 5459 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x-5)^3 đối với x |
|
| 5460 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x-2)^4 đối với x |
|
| 5461 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x+1)^2 đối với x |
|
| 5462 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x-3)^9 đối với x |
|
| 5463 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x-1)^2 đối với x |
|
| 5464 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của 4x)^2 đối với x |
|
| 5465 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (tan(2x)+cot(2x))^2 đối với x |
|
| 5466 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+2)^2 đối với x |
|
| 5467 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (1+3/x)^x |
|
| 5468 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (1+a/x)^(bx) |
|
| 5469 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x^2))/x |
|
| 5470 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x+5- căn bậc hai của 5)/x |
|
| 5471 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x)/(x-1) |
|
| 5472 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xcot(x) |
|
| 5473 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+4x-5)/(x^2-1) |
|
| 5474 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của cos(x) |
|
| 5475 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của csc(x)-cot(x) |
|
| 5476 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 từ phía bên trái của 7x^2-1)/(x^2-25) |
|
| 5477 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 6 của 5k |
|
| 5478 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 6 của 6k |
|
| 5479 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của (-3/4)^k |
|
| 5480 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=5 đến 10 của -5k |
|
| 5481 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=3 đến 12 của -5n-1 |
|
| 5482 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 24 của 2i |
|
| 5483 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 2i+9 |
|
| 5484 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 8 của 2^i |
|
| 5485 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của (k+8)^2 |
|
| 5486 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
180-0.90A^2 |
|
| 5487 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
x^4-6x^2 |
|
| 5488 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
e^7 |
|
| 5489 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
e^(-2x) |
|
| 5490 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
e^(3x)cos(2x) |
|
| 5491 |
Tìm Đạo Hàm - d/dZ |
sec(x) |
|
| 5492 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
cos(y) |
|
| 5493 |
Tìm Đạo Hàm - d/dX |
-ay |
|
| 5494 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(h(x)) |
|
| 5495 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sec(5x) |
|
| 5496 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
px |
|
| 5497 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)sin(x) |
|
| 5498 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-5x |
|
| 5499 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arctan(x^2) |
|
| 5500 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arcsin(4x+1) |
|