| 5601 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-7x+10)/(x^2-25) |
|
| 5602 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 2x^2-3x+4 |
|
| 5603 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x+2)/( căn bậc hai của 9x^2+1) |
|
| 5604 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của f(x) |
|
| 5605 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của |x-5| |
|
| 5606 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 13 của (x^2+3x-208)/(x^2-169) |
|
| 5607 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của 9x^2-x-3x |
|
| 5608 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^2-2x-1)e^x |
|
| 5609 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của xe^(1/x)-x |
|
| 5610 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của -3x^16+2 |
|
| 5611 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 5/x-x/3 |
|
| 5612 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 10 của (x-10)/(x^2-100) |
|
| 5613 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của x^2+ax- căn bậc hai của x^2+bx |
|
| 5614 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của 1/(x+2) |
|
| 5615 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (x^2-49)/(|x-7|) |
|
| 5616 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 từ phía bên trái của 1/(x-7) |
|
| 5617 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của cos((pix)/3) |
|
| 5618 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-4x+3)/(x^2-8x+15) |
|
| 5619 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (9-x)/( căn bậc hai của x-3) |
|
| 5620 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của 1/((x-3)^2) |
|
| 5621 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của |x-3| |
|
| 5622 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-x-6)/(x-3) |
|
| 5623 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^2-2x-8)/(x^2+3x+2) |
|
| 5624 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (16+ căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của 16+x) |
|
| 5625 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (1/3+1/x)/(3+x) |
|
| 5626 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của 2x^3-12x^2+5x+3 |
|
| 5627 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của cos(x) |
|
| 5628 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(3x) |
|
| 5629 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của căn bậc hai của 2x-5 |
|
| 5630 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((4+x)^2-16)/x |
|
| 5631 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1-x^2)/(2x) |
|
| 5632 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 5x+2h-3 |
|
| 5633 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^3-36x |
|
| 5634 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của x^2+11 |
|
| 5635 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của 77 |
|
| 5636 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 5cos(x) |
|
| 5637 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (1/4+1/x)/(4+x) |
|
| 5638 |
Tìm dy/dx |
x^2+5y^2=5 |
|
| 5639 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của x^2+3x-1 |
|
| 5640 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2+6x-40)/(x-4) |
|
| 5641 |
Tìm dy/dx |
y=2(x^2-3x) |
|
| 5642 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của f(x) |
|
| 5643 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của logarit tự nhiên của x-4 |
|
| 5644 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -10 của (x^2+10x)/((x^2+100)(x+10)) |
|
| 5645 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-6x+8)/(x-2) |
|
| 5646 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^4-18x^2+15 |
|
| 5647 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^4-24x^3+30x^2 |
|
| 5648 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^4-4x^3-12x^2+5 |
|
| 5649 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x+18/x |
|
| 5650 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3+3x^2-12x+5 |
|
| 5651 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-24x |
|
| 5652 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^5-5x^4 |
|
| 5653 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x-36x^(1/3) |
|
| 5654 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
F(X)=4X-X^2 |
|
| 5655 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5x^3-3x^5 |
|
| 5656 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5x^3-60x+5 |
|
| 5657 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-2x^2+1 |
|
| 5658 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-32x^2+5 |
|
| 5659 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^-4 logarit tự nhiên của x |
|
| 5660 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-9x^2+27x |
|
| 5661 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4+12x^3+28x^2+2 |
|
| 5662 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=14x^4-84x^2 |
|
| 5663 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2-4 |
|
| 5664 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2-20x+104 |
|
| 5665 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^11e^x |
|
| 5666 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2-8x+14 |
|
| 5667 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2-4x+8 |
|
| 5668 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-3x^2-24x+5 |
|
| 5669 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-16x^2+64x |
|
| 5670 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-2x^2+x |
|
| 5671 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-x^3+9x^2+120x-300 |
|
| 5672 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^2-7x+26)/(x-5) |
|
| 5673 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/((x+1)^2) |
|
| 5674 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2/(x-5) |
|
| 5675 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5/(x-6) |
|
| 5676 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2t^3-9t^2 |
|
| 5677 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=3x^3-36x-5 |
|
| 5678 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=3x^3-36x-1 |
|
| 5679 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3-24x-9 |
|
| 5680 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2sin(x)-cos(x)^2 |
|
| 5681 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-3x^2-24x+32 |
|
| 5682 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-3x^2+1 |
|
| 5683 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-12x^2+36x |
|
| 5684 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^4-3x^2 |
|
| 5685 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-6x^2-96x |
|
| 5686 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-5x^2-8x+5 |
|
| 5687 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=1/3x^3-2x^2+3x+2 |
|
| 5688 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
p(x)=33-x/24 |
|
| 5689 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
sin(x) |
|
| 5690 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
u(y)=100x+40y-5x^2-2y^2 |
|
| 5691 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(y)=(y-1)/(y^2-y+1) |
|
| 5692 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=x^3-27x |
|
| 5693 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x+sin(x) |
|
| 5694 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1/(x+2) |
|
| 5695 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=-(24x)/(x^2+16) |
|
| 5696 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2)/(x^2-16) |
|
| 5697 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x+64/x |
|
| 5698 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x+81/x |
|
| 5699 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 5700 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-(9x)/y |
|