| 54801 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-81>=1 |
|
| 54802 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
8x+9<16x-8 |
|
| 54803 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1+(7x)/11-1/7(x+11)>=x |
|
| 54804 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|3-2x|>11 |
|
| 54805 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x+7|<=5 |
|
| 54806 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(3x-5)/(x+2)<=2 |
|
| 54807 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x(x-3)<=18 |
|
| 54808 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-14)/4>=(x-7)/6+5/12 |
|
| 54809 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-3x^2-28x>0 |
|
| 54810 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
6x+27<x^2 |
|
| 54811 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+3x^2-x-3>=0 |
|
| 54812 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|(x-9)/6|>1 |
|
| 54813 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1/(x-1)>=1 |
|
| 54814 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+8x+12>=0 |
|
| 54815 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-x^2-6x-12<=-4 |
|
| 54816 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-6x-16<=0 |
|
| 54817 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-1<x<=3 |
|
| 54818 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2(x+11)^2>=0 |
|
| 54819 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-7<=3/4z+2<=-1 |
|
| 54820 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-x-72<0 |
|
| 54821 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4x-1<=-2x+5 |
|
| 54822 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
k+2>12 |
|
| 54823 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-6x^2<x-30 |
|
| 54824 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5x<=30 |
|
| 54825 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
c>=-273.15 |
|
| 54826 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
7<=2-5x<9 |
|
| 54827 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
9z-8>=9+11z |
|
| 54828 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-10x+25<=0 |
|
| 54829 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-5)/(x+6)<=0 |
|
| 54830 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3t^2-24t+36>0 |
|
| 54831 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-2<x<=3 |
|
| 54832 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+12)/(x+7)<7 |
|
| 54833 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-3)(x-6)(x-7)<=0 |
|
| 54834 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+2)/(x-5)<=0 |
|
| 54835 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<=64 |
|
| 54836 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x+4|>=8 |
|
| 54837 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-4x^2<7x-10 |
|
| 54838 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-81<=0 |
|
| 54839 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-121<0 |
|
| 54840 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1/2<=(1-2t)/3<2/3 |
|
| 54841 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+2x-24<=0 |
|
| 54842 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x^2+7x<=6 |
|
| 54843 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x^2+10x<=25 |
|
| 54844 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4x^3-100x>0 |
|
| 54845 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|8x|<5 |
|
| 54846 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-4x>12 |
|
| 54847 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<x+30 |
|
| 54848 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x-3|>6 |
|
| 54849 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|5x-4|<=6 |
|
| 54850 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-1)/(x+2)>0 |
|
| 54851 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4x-9>=11 |
|
| 54852 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3x<=12 |
|
| 54853 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3w^2+w<(w+2) |
|
| 54854 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+3x-1>=0 |
|
| 54855 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x-7|<=11 |
|
| 54856 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+11x<=6x^2+6 |
|
| 54857 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3<2x-3<15 |
|
| 54858 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)(x-5)(x-7)>=0 |
|
| 54859 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
49x^2-42x>-9 |
|
| 54860 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x+4|>=6 |
|
| 54861 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-7<4x+1<13 |
|
| 54862 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|8-(w-1)|<=9 |
|
| 54863 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-6<=-2x+4<12 |
|
| 54864 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|5-6x|>=13 |
|
| 54865 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+4x^2-21x>=0 |
|
| 54866 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
28/(x+4)<=7 |
|
| 54867 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5x<=12-2x^2 |
|
| 54868 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+5)/(x-8)<0 |
|
| 54869 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|10-4x|<=9 |
|
| 54870 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-1)^2>=4 |
|
| 54871 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x|-5|<=x<0 |
|
| 54872 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2(x-10)(x+1))/((x-5)(x+8))>=0 |
|
| 54873 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
y^2-12y+35<0 |
|
| 54874 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+49<=14x |
|
| 54875 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5x^2+22x<=15 |
|
| 54876 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
7<=x<=9 |
|
| 54877 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
16x-x^3>=0 |
|
| 54878 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^2+9x-5<=0 |
|
| 54879 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x(2x-12)(6x-42)>=0 |
|
| 54880 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x-8|>14 |
|
| 54881 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|6-4x|>=16 |
|
| 54882 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
căn bậc bốn của 1+2x-0.1<1-1/3x< căn bậc bốn của 1+2x+0.1 |
|
| 54883 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại a=0 |
f(x)=1-x-x^2 ; a=0 |
; |
| 54884 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x)=x^4-25x^2+144 ; x=2 |
; |
| 54885 |
Tìm Tích Phân |
10x-40 |
|
| 54886 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 9-4x^2 |
|
| 54887 |
Tìm Tích Phân |
t^4-4t^2+C |
|
| 54888 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=-2 |
f(x)=x^4-8x^2+16 ; x=-2 |
; |
| 54889 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x)=x^4-17x^2+16 ; x=2 |
; |
| 54890 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=e^2 |
f(x) = natural log of x^3 ; x=e^2 |
; |
| 54891 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=-2 |
f(x)=x^4-18x^2+81 , x=-2 |
, |
| 54892 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x)=5x+2/x , x=2 |
, |
| 54893 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = natural log of x+7 |
|
| 54894 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(20x^2)/(x^4+100) |
|
| 54895 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
F(x)=9x^2-4x-2 |
|
| 54896 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=8x^2+2x-7 |
|
| 54897 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=tan((pix)/2) |
|
| 54898 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-16x^2+64x+80 |
|
| 54899 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
h(x)=(x-3)^2-1 |
|
| 54900 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4x^3-11x^2+10x-3 |
|