| 87401 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
m^2-3m+2=0 |
|
| 87402 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
136 , 138 , 150 , 134 , 150 , 139 |
, , , , , |
| 87403 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
a^2+12^2=13^2 |
|
| 87404 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 6 , 9 , 12 , 15 |
, , , , |
| 87405 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
a^2+24^2=26^2 |
|
| 87406 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
a^2+12a+20=0 |
|
| 87407 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
13 , 20 , 27 , 34 |
, , , |
| 87408 |
Rút gọn |
1/(x-6) |
|
| 87409 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
34 , 75 , 26 , 81 , 65 , 38 , 49 , 1213 |
, , , , , , , |
| 87410 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
a^2-2a-35=0 |
|
| 87411 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 , 8 , 6 , 7 , 8 , 5 , 6 , 9 , 7 , 7 |
, , , , , , , , , |
| 87412 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
a^2-5a+6=0 |
|
| 87413 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
133 , 135 , 147 , 131 , 147 , 136 |
, , , , , |
| 87414 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
b^2+3b-10=0 |
|
| 87415 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
131 , 133 , 145 , 129 , 145 , 134 |
, , , , , |
| 87416 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
b^2-12b-64=0 |
|
| 87417 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
21 , 23 , 34 , 34 , 42 , 44 , 51 , 65 |
, , , , , , , |
| 87418 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7^2+9^2=C^2 |
|
| 87419 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
12^2+16^2=c^2 |
|
| 87420 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/9y^2=-y+1/18 |
|
| 87421 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2/5y^2+7/5y=9/5 |
|
| 87422 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2/3*(x+8)^2-66=0 |
|
| 87423 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^4-5x^3-36x^2+272x-448 |
|
| 87424 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
25x^2+144 |
|
| 87425 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
|(1/2+3/4i)^n| |
|
| 87426 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3/7y^2+2/7y=16/7 |
|
| 87427 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
7x^5-33x^4-4x^2+3x+52 |
|
| 87428 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/2*(x-4)^2=8 |
|
| 87429 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/12y^2=y-3 |
|
| 87430 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/2x^2-2=0 |
|
| 87431 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/3x^2-3=0 |
|
| 87432 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^(-3/2)+2x^(-1/2)+x^(1/2) |
|
| 87433 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/3y^2-y-1/6=0 |
|
| 87434 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
a^4b^2-6abc+9c^2 |
|
| 87435 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x^2)/2+(21x)/20=1/2 |
|
| 87436 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
4x^2-5x+2=0 |
|
| 87437 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
((4x^2-y^2)/(xy))÷(2/y)-1/x |
|
| 87438 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(2x-1)(x+1)=3 |
|
| 87439 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
2n^3-9n^2-2n-15 |
|
| 87440 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(r-2)(r+8)=-5 |
|
| 87441 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
căn bậc ba của 5xy^9+ căn bậc ba của 5x |
|
| 87442 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(r-4)(r+10)=-29 |
|
| 87443 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(9x+6)(x-2)=-17 |
|
| 87444 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
11x^4-x^3-33x^2+575x-52 |
|
| 87445 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(a-9)(2a+1)=0 |
|
| 87446 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(4y+9)(6y-1)=0 |
|
| 87447 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(2y+5)(y-4)=0 |
|
| 87448 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-2)(x+2)=0 |
|
| 87449 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
4x^(1/6)-6x^(1/6)+11x^(3/5)-5x^(3/5) |
|
| 87450 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-2)(x+1)=(3x+16)/3 |
|
| 87451 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
5x^4+4x^3-66x^2-52x+13 |
|
| 87452 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-1)(x+1)=0 |
|
| 87453 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-1)(x+8)=0 |
|
| 87454 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+5)(x-5)=0 |
|
| 87455 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+4)(x-3)=-10 |
|
| 87456 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+7)(x-7)=0 |
|
| 87457 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+1)(x-4)=0 |
|
| 87458 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
49+x^2 |
|
| 87459 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+1)(x-3)=0 |
|
| 87460 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
9x^4-27x^3+23x^2-1x-4 |
|
| 87461 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+2)(x-7)=0 |
|
| 87462 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+3)(x-3)=0 |
|
| 87463 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-3)(x+2)=0 |
|
| 87464 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^4+2x^3+22x^2+50x-75 |
|
| 87465 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-5)(x+1)=0 |
|
| 87466 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-9)(x+9)=0 |
|
| 87467 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=-2 |
f(x)=x^4-2x^2+1 ; x=-2 |
; |
| 87468 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
(x^3+8x^2-3x-90)÷(x+5) |
|
| 87469 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(m-6)^2+5(m-6)+4=0 |
|
| 87470 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
39/65 |
|
| 87471 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(5n+1)^2+4(5n+1)-5=0 |
|
| 87472 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4/40 |
|
| 87473 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+5)^2-12(x+5)+32=0 |
|
| 87474 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
41/25 |
|
| 87475 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-9x+20 |
|
| 87476 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
40/200 |
|
| 87477 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
44/100 |
|
| 87478 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-x-30 |
|
| 87479 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
42/70 |
|
| 87480 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
42/150 |
|
| 87481 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-4x-10 |
|
| 87482 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
42/268 |
|
| 87483 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2-10x-21 |
|
| 87484 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
32/80 |
|
| 87485 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2+4x-9 |
|
| 87486 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+5x-6 |
|
| 87487 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
36/80 |
|
| 87488 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+4x-3 |
|
| 87489 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
35/140 |
|
| 87490 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
35/16 |
|
| 87491 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-100 |
|
| 87492 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
35/202 |
|
| 87493 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2+7x-4 |
|
| 87494 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
36/90 |
|
| 87495 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
48/25 |
|
| 87496 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2+3x-2 |
|
| 87497 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
45/25 |
|
| 87498 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2-x |
|
| 87499 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
48/75 |
|
| 87500 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x^2-4x-3 |
|