| 87501 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5/21 |
|
| 87502 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-3x-5 |
|
| 87503 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5/26 |
|
| 87504 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-x+2 |
|
| 87505 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5/27 |
|
| 87506 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3/4x-1 |
|
| 87507 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3/5x+1 |
|
| 87508 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5/75 |
|
| 87509 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3/2x-3 |
|
| 87510 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
50/200 |
|
| 87511 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/4x-2 |
|
| 87512 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
52/200 |
|
| 87513 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-1/4x-1 |
|
| 87514 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
51/60 |
|
| 87515 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/4x+3 |
|
| 87516 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
54/75 |
|
| 87517 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0054 |
|
| 87518 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2/3x-3 |
|
| 87519 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0046 |
|
| 87520 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2/3x-4 |
|
| 87521 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0011 |
|
| 87522 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2/x |
|
| 87523 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0175 |
|
| 87524 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.036 |
|
| 87525 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
-0.0244 |
|
| 87526 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = square root of x+4+5 |
|
| 87527 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.87 |
|
| 87528 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=7/4x^2 |
|
| 87529 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.43 |
|
| 87530 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=8/(x^2-x-6) |
|
| 87531 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.377 |
|
| 87532 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x-4)^2 |
|
| 87533 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.374 |
|
| 87534 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x-2)^2 |
|
| 87535 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.20 |
|
| 87536 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=|x|-3 |
|
| 87537 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.129 |
|
| 87538 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=|x|-4 |
|
| 87539 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
89/100 |
|
| 87540 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=|x-1|+2 |
|
| 87541 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
90/270 |
|
| 87542 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-1/3x-1 |
|
| 87543 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
90/160 |
|
| 87544 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/3x-6 |
|
| 87545 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
84/100 |
|
| 87546 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
81/90 |
|
| 87547 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x+1)(x-3) |
|
| 87548 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
82/50 |
|
| 87549 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 0 |
|
| 87550 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
80/200 |
|
| 87551 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
80/44 |
|
| 87552 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
p(x)=x^2+4x+3 |
|
| 87553 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
81/50 |
|
| 87554 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
99/50 |
|
| 87555 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=y^2-4 |
|
| 87556 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
93/50 |
|
| 87557 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.053 |
|
| 87558 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=- căn bậc hai của y |
|
| 87559 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.013 |
|
| 87560 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+5y=-10 |
|
| 87561 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+y=-8 |
|
| 87562 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.015 |
|
| 87563 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+3y=15 |
|
| 87564 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.024 |
|
| 87565 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+4y=16 |
|
| 87566 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.105 |
|
| 87567 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x+8 |
|
| 87568 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.097 |
|
| 87569 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-1=3/5x-3/5*5 |
|
| 87570 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.10 |
|
| 87571 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5x-8 |
|
| 87572 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
69/32 |
|
| 87573 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=8x-3 |
|
| 87574 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=7x-3 |
|
| 87575 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7/17 |
|
| 87576 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6x-4 |
|
| 87577 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
74/100 |
|
| 87578 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3x^2+12x-5 |
|
| 87579 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
75/150 |
|
| 87580 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-4x-2 |
|
| 87581 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
75/20 |
|
| 87582 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-4x-1 |
|
| 87583 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8/80 |
|
| 87584 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3x+8 |
|
| 87585 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
75/300 |
|
| 87586 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x^2+8x-6 |
|
| 87587 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
77/100 |
|
| 87588 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-6x=0 |
|
| 87589 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6/22 |
|
| 87590 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
ax^2+bx+c=0 |
|
| 87591 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6/33 |
|
| 87592 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
61/5 |
|
| 87593 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+4x=9x+18 |
|
| 87594 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
60/80 |
|
| 87595 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+35=17x |
|
| 87596 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.072 |
|
| 87597 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+3=0 |
|
| 87598 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0816 |
|
| 87599 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0825 |
|
| 87600 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+16x+28=0 |
|