| 87701 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+18x=0 |
|
| 87702 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5.16 |
|
| 87703 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+16x+5=0 |
|
| 87704 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5 4/5 |
|
| 87705 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+16x-3=0 |
|
| 87706 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5 7/8 |
|
| 87707 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+17x+10=0 |
|
| 87708 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4.16 |
|
| 87709 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4 1/8 |
|
| 87710 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-1=-8x |
|
| 87711 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4.35 |
|
| 87712 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-12x+1=0 |
|
| 87713 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4.7 |
|
| 87714 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-16=0 |
|
| 87715 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4.87 |
|
| 87716 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2=10x+48 |
|
| 87717 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4÷30 |
|
| 87718 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.467 |
|
| 87719 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.05 |
|
| 87720 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.02 |
|
| 87721 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2 9/10 |
|
| 87722 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-4=11x |
|
| 87723 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2 1/8 |
|
| 87724 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-3x^2-4x+10=0 |
|
| 87725 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2 3/4 |
|
| 87726 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-3x+8=0 |
|
| 87727 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
15000 |
|
| 87728 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x+6=0 |
|
| 87729 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1500 |
|
| 87730 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
22.5 |
|
| 87731 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3z^2+z-4=0 |
|
| 87732 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
230 |
|
| 87733 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3z^2-7z=3 |
|
| 87734 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
240÷200 |
|
| 87735 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2500 |
|
| 87736 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3y^2-48=0 |
|
| 87737 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
9.25 |
|
| 87738 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-7x-9=0 |
|
| 87739 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
9÷30 |
|
| 87740 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x-9=0 |
|
| 87741 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8.7 |
|
| 87742 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6=4x |
|
| 87743 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8.75 |
|
| 87744 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3y^2+14y=5 |
|
| 87745 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7÷30 |
|
| 87746 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3y^2-1=0 |
|
| 87747 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
66 2/3 |
|
| 87748 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3y^2+6y+5=0 |
|
| 87749 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8.0 |
|
| 87750 |
Giải x |
-(x+1)-5>10 |
|
| 87751 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8 1/4 |
|
| 87752 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+10x+2=0 |
|
| 87753 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8 1/5 |
|
| 87754 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3t^2-5t=1 |
|
| 87755 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
29/20 |
|
| 87756 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3s^2-4s=2 |
|
| 87757 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
28/25 |
|
| 87758 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3n^2+10n=5 |
|
| 87759 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
27/1000 |
|
| 87760 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3q^2+q-14=0 |
|
| 87761 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
300/2000 |
|
| 87762 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3k^2+3k-3=0 |
|
| 87763 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/47 |
|
| 87764 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3c^2+56=-136 |
|
| 87765 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/4% |
|
| 87766 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2y(y+6)=32 |
|
| 87767 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/200 |
|
| 87768 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x=4x+22+x^2+7x |
|
| 87769 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/1000 |
|
| 87770 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
20x^2-9x-20=0 |
|
| 87771 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
22.0/425.0 |
|
| 87772 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
20=45t-5t^2 |
|
| 87773 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
24/33 |
|
| 87774 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2y^2-15-5y=y^2-3y |
|
| 87775 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
26/20 |
|
| 87776 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2y^2-3y=1 |
|
| 87777 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
17/22 |
|
| 87778 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25a^2-16=0 |
|
| 87779 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
17/80 |
|
| 87780 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
16/60 |
|
| 87781 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25x^2-20x+3=0 |
|
| 87782 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
16/27 |
|
| 87783 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
28n^2=-96-184n |
|
| 87784 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1879/2610 |
|
| 87785 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25=45t-5t^2 |
|
| 87786 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
180/240 |
|
| 87787 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
18/80 |
|
| 87788 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-8y+15=0 |
|
| 87789 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.5/100 |
|
| 87790 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
20/13 |
|
| 87791 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-8y+32=0 |
|
| 87792 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
20/20 |
|
| 87793 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2/5% |
|
| 87794 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-8y+7=0 |
|
| 87795 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
200/250 |
|
| 87796 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-8y=-9 |
|
| 87797 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
200/3 |
|
| 87798 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-7y+10=0 |
|
| 87799 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
21/94 |
|
| 87800 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
22/27 |
|