| 87801 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-2y+5=0 |
|
| 87802 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2124/19558 |
|
| 87803 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-12y=-19 |
|
| 87804 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
14/63 |
|
| 87805 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
14/70 |
|
| 87806 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+6y=7 |
|
| 87807 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
14/17 |
|
| 87808 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+7y+12=0 |
|
| 87809 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
14/22 |
|
| 87810 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+8y+7=0 |
|
| 87811 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+8y+15=0 |
|
| 87812 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
10/23 |
|
| 87813 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+9y+20=0 |
|
| 87814 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/2% |
|
| 87815 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+5y-4=0 |
|
| 87816 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/17 |
|
| 87817 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+3y=-1 |
|
| 87818 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+23=10y |
|
| 87819 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/45 |
|
| 87820 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+17y+72=0 |
|
| 87821 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/52 |
|
| 87822 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+19=12y |
|
| 87823 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.84/115.3 |
|
| 87824 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
11/19 |
|
| 87825 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x=11 |
|
| 87826 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
12/890 |
|
| 87827 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x+10=28 |
|
| 87828 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
13/36 |
|
| 87829 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x-7=0 |
|
| 87830 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
13/14 |
|
| 87831 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+16=7 |
|
| 87832 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 12*0.1 |
|
| 87833 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-98=0 |
|
| 87834 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
0.329 |
|
| 87835 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
0.456445644456 |
|
| 87836 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9x=52 |
|
| 87837 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-5/2=0 |
|
| 87838 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-13=0 |
|
| 87839 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-1.27 |
|
| 87840 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x=-7 |
|
| 87841 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-33 |
|
| 87842 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^3-8=0 |
|
| 87843 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
3.624 |
|
| 87844 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-16x+15=0 |
|
| 87845 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-16x=-63 |
|
| 87846 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
4 1/9 |
|
| 87847 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-18x+71=0 |
|
| 87848 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-4.2 |
|
| 87849 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14x+47=0 |
|
| 87850 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
3.31227766 |
|
| 87851 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14x+49=18 |
|
| 87852 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
25 căn bậc hai của 5 |
|
| 87853 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14=-10 |
|
| 87854 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
25 1/2 |
|
| 87855 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-18=0 |
|
| 87856 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
5 3/4 |
|
| 87857 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-6.175 |
|
| 87858 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-24x+70=-30 |
|
| 87859 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
8 1/2 |
|
| 87860 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
8.132132132 |
|
| 87861 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-56=0 |
|
| 87862 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-729 |
|
| 87863 |
Giải w |
5(5-w)-7(7+w)<0 |
|
| 87864 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
7 1/2 |
|
| 87865 |
Giải x |
17+x>=33 |
|
| 87866 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
64 1/2 |
|
| 87867 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5=3 |
|
| 87868 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
64 1/3 |
|
| 87869 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+1=6 |
|
| 87870 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-5/13 |
|
| 87871 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-35=2x |
|
| 87872 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
71/72 |
|
| 87873 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-35=0 |
|
| 87874 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.5x^2-3x-0.5=0 |
|
| 87875 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
66/67 |
|
| 87876 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0=x^2-15x+36 |
|
| 87877 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
13/24 |
|
| 87878 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-14/15 |
|
| 87879 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.7x^2-4.2x-0.7=0 |
|
| 87880 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0=-16t^2+64t+80 |
|
| 87881 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
pi/3 |
|
| 87882 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2-23x+12=0 |
|
| 87883 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
pi/4 |
|
| 87884 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0=4x^2+12x+9 |
|
| 87885 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của 40)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 87886 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10g^2+10=29g |
|
| 87887 |
Rút gọn |
(42a^7b^3c)÷56a^8b^10c^7 |
|
| 87888 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1=3x^2+2x |
|
| 87889 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10n^2-35=65n |
|
| 87890 |
Rút gọn |
(27c^4d^5)÷9c^7d^4 |
|
| 87891 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x-1=0 |
|
| 87892 |
Rút gọn |
(y^2-25)/(2y^2-8y-10) |
|
| 87893 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+25=7 |
|
| 87894 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+25=18 |
|
| 87895 |
Rút gọn |
(x-y)/(x^2-2xy+y^2) |
|
| 87896 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+40=0 |
|
| 87897 |
Rút gọn |
(x^3-2x^2+3x-2)÷(x-1) |
|
| 87898 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+61=0 |
|
| 87899 |
Rút gọn |
(x^2-xy)/(y^2-xy) |
|
| 87900 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10=6x |
|