| 84801 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
5x+6y=9 |
|
| 84802 |
Rút gọn |
4/(m+9)+5/(m^2-81) |
|
| 84803 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
9x-7y=1 |
|
| 84804 |
Rút gọn |
(49-z^2)/(z+7) |
|
| 84805 |
Rút gọn |
(3x)/6 |
|
| 84806 |
Rút gọn |
(3-x)/(2x-6) |
|
| 84807 |
Rút gọn |
5/10 |
|
| 84808 |
Rút gọn |
5/6 |
|
| 84809 |
Rút gọn |
-5/6* căn bậc hai của 72p |
|
| 84810 |
Tìm Định Thức |
[[-4,-5],[2,-6]] |
|
| 84811 |
Rút gọn |
5/(a^2+3a+2)+(5a+1)/(a^2+3a+2) |
|
| 84812 |
Rút gọn |
(5x^3y)/(15xy^3) |
|
| 84813 |
Tìm Định Thức |
A=[[27,-9],[-15,24]] |
|
| 84814 |
Rút gọn |
(5x(x-2))/((x+1)(x-6))*(x+1)/(10(x-2)(x-1)) |
|
| 84815 |
Rút gọn |
5/7+4/5 |
|
| 84816 |
Tìm Định Thức |
[[3,15],[17,-10]] |
|
| 84817 |
Tìm Định Thức |
[[2,-4],[5,-1]] |
|
| 84818 |
Rút gọn |
a/b+c/d |
|
| 84819 |
Tìm Định Thức |
[[2,3],[4,-2]] |
|
| 84820 |
Tìm Định Thức |
[[-3,0,2],[3,-1,3],[1,1,0]] |
|
| 84821 |
Rút gọn |
b/(b^2-25)+5/(b+5)-6/b |
|
| 84822 |
Tìm Định Thức |
[[3,0,0],[9,6,4],[7,9,8]] |
|
| 84823 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 1/2 của x |
|
| 84824 |
Tìm Định Thức |
[[28,21,19],[17,24,15],[22,29,17]] |
|
| 84825 |
Rút gọn |
a^6*a^3 |
|
| 84826 |
Rút gọn |
-a^-5 |
|
| 84827 |
Tìm Định Thức |
[[20,9,8],[3,12,-6],[-19,4,11]] |
|
| 84828 |
Rút gọn |
a^(4/5) |
|
| 84829 |
Tìm Định Thức |
[[2,3,4],[4,6,4],[9,2,4]] |
|
| 84830 |
Rút gọn |
8/( căn bậc hai của 3) |
|
| 84831 |
Rút gọn |
8/12 |
|
| 84832 |
Rút gọn |
8^(2x) |
|
| 84833 |
Rút gọn |
(9x^2-4)/(5x^2-3x-14)*(3x-6)/(3x-2) |
|
| 84834 |
Rút gọn |
(9-x^2)/(x-3) |
|
| 84835 |
Rút gọn |
9/(15a-15) |
|
| 84836 |
Rút gọn |
(9x^3y^2)/(3xy)*(2y^3)/(12x^2) |
|
| 84837 |
Rút gọn |
(9(r+4))/(r+4)*(9r)/(9(r-5)) |
|
| 84838 |
Rút gọn |
(8x+8)/5*10/(32x+32) |
|
| 84839 |
Rút gọn |
(6a)/b-(7b)/2 |
|
| 84840 |
Rút gọn |
(6pi)/(9pi^3-36pi^2)*(9pi^2)/(pi+4) |
|
| 84841 |
Tìm Định Thức |
[[1,0,-1],[0,4,-1],[6,3,0]] |
|
| 84842 |
Rút gọn |
(6p-6)/p*(2p^2)/(9p-9) |
|
| 84843 |
Tìm Định Thức |
[[1,0,sin(x)],[1,0,cos(x)],[1,sec(x),-sin(x)]] |
|
| 84844 |
Rút gọn |
6/(x+5)-(5x)/(x^2-25) |
|
| 84845 |
Rút gọn |
(7e^19)/(35e^6) |
|
| 84846 |
Rút gọn |
(8b^5)/(64b^4) |
|
| 84847 |
Rút gọn |
(7v)/8-(8v-4)/(5v-2) |
|
| 84848 |
Rút gọn |
(7x)/(2x)-(x-2)/(20x+16) |
|
| 84849 |
Rút gọn |
(7x)/(x+3)*(x+1)/(x-3) |
|
| 84850 |
Rút gọn |
7^3*7^x |
|
| 84851 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^3* căn bậc hai của 4x^3 |
|
| 84852 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25xy^2* căn bậc hai của 4xy |
|
| 84853 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
191 |
|
| 84854 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
181 |
|
| 84855 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20z+ căn bậc hai của 45z |
|
| 84856 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1606 |
|
| 84857 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20y+ căn bậc hai của 45y |
|
| 84858 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
172 |
|
| 84859 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x* căn bậc hai của 5x^3 |
|
| 84860 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
139 |
|
| 84861 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 210 |
|
| 84862 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1452 |
|
| 84863 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
205 |
|
| 84864 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^3-x^2+ căn bậc hai của 9x-9 |
|
| 84865 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
186 |
|
| 84866 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
2015 |
|
| 84867 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
202 |
|
| 84868 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125x^3-3 căn bậc hai của 20x^3 |
|
| 84869 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
197 |
|
| 84870 |
Rút gọn |
(2-4i)^2 |
|
| 84871 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
214500 |
|
| 84872 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x)=x^2 |
|
| 84873 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
264 |
|
| 84874 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x-2 căn bậc hai của 3x |
|
| 84875 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
2310 |
|
| 84876 |
Rút gọn |
3- căn bậc hai của 4x^2 |
|
| 84877 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
235 |
|
| 84878 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 2x |
|
| 84879 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
5800 |
|
| 84880 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x^2*(3 căn bậc hai của 3x^4) |
|
| 84881 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
575 |
|
| 84882 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 384 |
|
| 84883 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
348 |
|
| 84884 |
Rút gọn |
i^7*5 |
|
| 84885 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54w- căn bậc hai của 24w |
|
| 84886 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
365 |
|
| 84887 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54z- căn bậc hai của 24z |
|
| 84888 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
2925 |
|
| 84889 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^5- căn bậc hai của 18x^5 |
|
| 84890 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
293 |
|
| 84891 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^2* căn bậc hai của 2x^2 |
|
| 84892 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1050 |
|
| 84893 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7x+ căn bậc hai của 28x |
|
| 84894 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
107 |
|
| 84895 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72xy* căn bậc hai của 4xy^2 |
|
| 84896 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1089 |
|
| 84897 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
956 |
|
| 84898 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
810 |
|
| 84899 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
855 |
|
| 84900 |
Rút gọn |
m^2n^-9 |
|