| 58901 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+3b)^4 |
|
| 58902 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2-40x-84 |
|
| 58903 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a-b)^7 |
|
| 58904 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+10x+14 |
|
| 58905 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(8x+4)^2 |
|
| 58906 |
Tìm Đỉnh |
x^2+10x-12 |
|
| 58907 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(9x+5)^2 |
|
| 58908 |
Tìm Đỉnh |
-16t^2+32t+168 |
|
| 58909 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6x-8)^2 |
|
| 58910 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x+2y)^2 |
|
| 58911 |
Tìm Đỉnh |
5x^2+30x+8 |
|
| 58912 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x-5y)^2 |
|
| 58913 |
Tìm Đỉnh |
-16x^2+96x+6 |
|
| 58914 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(u+3)^2 |
|
| 58915 |
Tìm Đỉnh |
-1/7x^2+100x |
|
| 58916 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-3y)^6 |
|
| 58917 |
Tìm Đỉnh |
2x^2-6x-2 |
|
| 58918 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2)^9 |
|
| 58919 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=x-1 |
|
| 58920 |
Tìm Đỉnh |
-3(x-3)^2+3 |
|
| 58921 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-7x+6 |
|
| 58922 |
Tìm Đỉnh |
-2.5p^2+600p |
|
| 58923 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=2x-5 |
|
| 58924 |
Tìm Đỉnh |
4(x-4)^2+2 |
|
| 58925 |
Ước Tính |
-2/( căn bậc hai của x-5) |
|
| 58926 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+24x-70 |
|
| 58927 |
Tìm Đỉnh |
(x-1)^3-3 |
|
| 58928 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2+24x-46 |
|
| 58929 |
Ước Tính |
11/(6- căn bậc hai của 25) |
|
| 58930 |
Ước Tính |
13/(3+ căn bậc hai của 11) |
|
| 58931 |
Ước Tính |
(-12+ căn bậc hai của -45)/3 |
|
| 58932 |
Tìm Đỉnh |
2(x-6)^2-1 |
|
| 58933 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 40)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 58934 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -40)/( căn bậc hai của -8) |
|
| 58935 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3) |
|
| 58936 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2-18x-31 |
|
| 58937 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2-2x-3 |
|
| 58938 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 15) |
|
| 58939 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+7x-13 |
|
| 58940 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 57)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 58941 |
Tìm Đỉnh |
x^2+20x-17 |
|
| 58942 |
Tìm Đỉnh |
y=|9x-3|-4 |
|
| 58943 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 63) |
|
| 58944 |
Tìm Đỉnh |
3(x-4)^2-9 |
|
| 58945 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 625)/( căn bậc ba của 5) |
|
| 58946 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 54)/( căn bậc ba của 10) |
|
| 58947 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 56)/( căn bậc ba của 7) |
|
| 58948 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2+8x-12 |
|
| 58949 |
Tìm Đỉnh |
3(x+1)^2-12 |
|
| 58950 |
Tìm Đỉnh |
-2/5x^2+6x |
|
| 58951 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 58952 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của -5)^3 |
|
| 58953 |
Tìm Đỉnh |
x^2-14x-1 |
|
| 58954 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của -1)^3 |
|
| 58955 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của -3)^3 |
|
| 58956 |
Tìm Đỉnh |
x^2+10x+31 |
|
| 58957 |
Tìm Đỉnh |
-16t^2+96t+6 |
|
| 58958 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 20)/(2 căn bậc hai của 4) |
|
| 58959 |
Ước Tính |
(3- căn bậc hai của 3)/(3+ căn bậc hai của 3) |
|
| 58960 |
Tìm Đỉnh |
80t-16t^2 |
|
| 58961 |
Ước Tính |
42/( căn bậc hai của 7) |
|
| 58962 |
Ước Tính |
4/(1+ căn bậc hai của 2) |
|
| 58963 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2-6x-5 |
|
| 58964 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 20) |
|
| 58965 |
Tìm Đỉnh |
2x^2-9x+5 |
|
| 58966 |
Tìm Đỉnh |
8x^2+64x+2 |
|
| 58967 |
Tìm Đỉnh |
5x^2-10x |
|
| 58968 |
Ước Tính |
30/( căn bậc hai của 18) |
|
| 58969 |
Ước Tính |
(3-2 căn bậc hai của 11)/(2+ căn bậc hai của 11) |
|
| 58970 |
Tìm Đỉnh |
x^2-10x+8 |
|
| 58971 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 58972 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-8x-21 |
|
| 58973 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2-1)/( căn bậc hai của 2+1) |
|
| 58974 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+3x-5 |
|
| 58975 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -320)/( căn bậc hai của -64) |
|
| 58976 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+5x+14 |
|
| 58977 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 126)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 58978 |
Tìm Đỉnh |
6(x+9)^2-5 |
|
| 58979 |
Tìm Đỉnh |
(x^2)/2+6x+24 |
|
| 58980 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 3)(5 căn bậc hai của 3) |
|
| 58981 |
Tìm Đỉnh |
5x^2+20x+17 |
|
| 58982 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-12x+19 |
|
| 58983 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 169)^3 |
|
| 58984 |
Tìm Đỉnh |
x^2+6x-14 |
|
| 58985 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.7*10^-7 |
|
| 58986 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.07*10^-2 |
|
| 58987 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+12x-2 |
|
| 58988 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-10x-18 |
|
| 58989 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.5*10^3 |
|
| 58990 |
Tìm Đỉnh |
4x^2-32x+10 |
|
| 58991 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3*10^-3 |
|
| 58992 |
Tìm Đỉnh |
6x-x^2-10 |
|
| 58993 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.3*10^-6 |
|
| 58994 |
Tìm Đỉnh |
(x-6)^2-9 |
|
| 58995 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5*10^6 |
|
| 58996 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+12x-23 |
|
| 58997 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.1*10^-7 |
|
| 58998 |
Tìm Đỉnh |
(x-4)^2-3 |
|
| 58999 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4*10^-3 |
|
| 59000 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.041 |
|