Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
58801 Xác định đường Cônic -9x^2+16y^2+126x-160y-185=0
58802 Xác định đường Cônic xy=25
58803 Tìm Đỉnh y=(x+3)^2
58804 Xác định đường Cônic 3x^2+4y^2+2x-10=0
58805 Xác định đường Cônic x^2+6x+y^2-18y=9
58806 Xác định đường Cônic x^2+y^2-4x+6y-5=0
58807 Xác định đường Cônic 3x^2-18xy+4y^2+16x-8y-5=0
58808 Tìm Đỉnh y=-1/4x^2-1/7x
58809 Xác định đường Cônic ((y-2)^2)/(3^2)-((x+1)^2)/(5^2)=1
58810 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = square root of x+2
58811 Xác định đường Cônic y^2=4x
58812 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = square root of 2x-5
58813 Vẽ đồ thị Khoảng (-1,7) intersect [0,8]
58814 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = square root of 3x-5
58815 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,0) union [-4,2)
58816 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2+6x+3
58817 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=-x^2+1
58818 Vẽ đồ thị Khoảng [-1,8)
58819 Vẽ Đồ Thị x<9
58820 Vẽ đồ thị Khoảng [0,infinity) intersect (negative infinity,12]
58821 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2+3x-4
58822 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2-8x+15
58823 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,-4] union [4,infinity)
58824 Vẽ đồ thị Khoảng [6,8]
58825 Vẽ đồ thị Khoảng (0,5]
58826 Vẽ đồ thị Khoảng (-10,0) union [-1,5]
58827 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=6^x
58828 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,-2) union (2,infinity)
58829 Vẽ đồ thị Khoảng (4,8]
58830 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=4^(x-2)
58831 Vẽ đồ thị Khoảng [-4,infinity) union (0,infinity)
58832 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=2^x-3
58833 Vẽ đồ thị Khoảng (-4,1]
58834 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=1/(x+2)
58835 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=1/4x-2
58836 Vẽ đồ thị Khoảng [4,9]
58837 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=-(7)^x
58838 Vẽ đồ thị Khoảng [3,8]
58839 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=(x-5)^2
58840 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=(x-5)^2-4
58841 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=2x+5
58842 Vẽ đồ thị Khoảng [0,6)
58843 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=5x^2
58844 Vẽ đồ thị Khoảng [-3,1)
58845 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị x+y=5
58846 Vẽ đồ thị Khoảng [3,9]
58847 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị x-2y=10
58848 Vẽ đồ thị Khoảng [0,8]
58849 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị 4x-3y=12
58850 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị 2x+5y=10
58851 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,infinity) intersect (negative infinity,3)
58852 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2a-5)^2
58853 Vẽ đồ thị Khoảng (-3,4]
58854 Vẽ đồ thị Khoảng [-1,infinity) union (0,infinity)
58855 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a^2+b^2)^2
58856 Vẽ đồ thị Khoảng [2,9]
58857 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=1/2x+3
58858 Vẽ đồ thị Khoảng [-2,8)
58859 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị x-y=6
58860 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,0) union [-1,2)
58861 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=2x-4
58862 Vẽ đồ thị Khoảng [-4,2)
58863 Vẽ đồ thị Khoảng [5,6] union (6,9)
58864 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=-3x+1
58865 Vẽ đồ thị Khoảng [1,9]
58866 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=x-1
58867 Vẽ đồ thị Khoảng (1,9]
58868 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=-x
58869 Vẽ đồ thị Khoảng [-4,infinity) intersect (2,infinity)
58870 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y+1)^8
58871 Vẽ đồ thị Khoảng [-1,5]
58872 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x-3)^3
58873 Vẽ đồ thị Khoảng (2,7) union (-2,infinity)
58874 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4y-3)^2
58875 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3y-2)^2
58876 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-y)^3
58877 Tìm Đỉnh -16x^2+32x+120
58878 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-y)^4
58879 Tìm Đỉnh -3x^2+9x+26
58880 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-4y)^3
58881 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-1)^4
58882 Tìm Đỉnh 3x^2-30x+79
58883 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3y-4)^2
58884 Giải c a=1/5*(b+c)
58885 Tìm Đỉnh -x^2-10x-22
58886 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4a-5)^2
58887 Tìm Đỉnh (x-3)^2+4
58888 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+3)^4
58889 Tìm Đỉnh 3(x-7)^2+4
58890 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3v+s)^5
58891 Tìm Đỉnh -3x^2+15x
58892 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+5)^3
58893 Tìm Đỉnh 5x^2+10x-8
58894 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3m+7)^2
58895 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-7)^6
58896 Tìm Đỉnh -2x^2-12x-23
58897 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-9y)^2
58898 Tìm Đỉnh 5x^2-30x+6
58899 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a-2b)^4
58900 Tìm Đỉnh -2x^2+6x-1
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.