| 58701 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
5.5^(3x)=805 |
|
| 58702 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14x+31=63 |
|
| 58703 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2x-48 |
|
| 58704 |
Ước Tính |
2/(5+i) |
|
| 58705 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
|x|+10=1 |
|
| 58706 |
Rút gọn |
2/x-4/(3x) |
|
| 58707 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2 logarit của 4-x=2-x |
|
| 58708 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+x-12 |
|
| 58709 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-4=5x+10 |
|
| 58710 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x=x^3-3 |
|
| 58711 |
Ước Tính |
sec(0) |
|
| 58712 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit của x-x^2=1+x^2+ logarit của x+5 |
|
| 58713 |
Ước Tính |
tan(150) |
|
| 58714 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
9x+3 căn bậc hai của x-2=0 |
|
| 58715 |
Ước Tính |
sin(pi/4) |
|
| 58716 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2-6x+5=2x+5 |
|
| 58717 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1=12x^2+11x |
|
| 58718 |
Ước Tính |
5(-4) |
|
| 58719 |
Ước Tính |
-5-0 |
|
| 58720 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
|x|=15 |
|
| 58721 |
Ước Tính |
5 3/4 |
|
| 58722 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
|x|=-15 |
|
| 58723 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 48-3 căn bậc hai của 32+ căn bậc hai của 75 |
|
| 58724 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 98-2 căn bậc hai của 18 |
|
| 58725 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
e^(4-3x)=4/3x+9 |
|
| 58726 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 8+3 căn bậc hai của 72-3 căn bậc hai của 50 |
|
| 58727 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(x+7)^(2/3)=9 |
|
| 58728 |
Ước Tính |
6- căn bậc hai của -28 |
|
| 58729 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x*2^x=5 |
|
| 58730 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 48-2 căn bậc hai của 32+ căn bậc hai của 27 |
|
| 58731 |
Ước Tính |
6-(-9) |
|
| 58732 |
Ước Tính |
6-(-6) |
|
| 58733 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
e^x+ logarit tự nhiên của x=6 |
|
| 58734 |
Ước Tính |
6*16 |
|
| 58735 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-x<0 |
|
| 58736 |
Ước Tính |
6*18 |
|
| 58737 |
Ước Tính |
6*30 |
|
| 58738 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x<=x^2-4 |
|
| 58739 |
Ước Tính |
64+9 |
|
| 58740 |
Ước Tính |
60*6 |
|
| 58741 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
e^x=4x+1 |
|
| 58742 |
Ước Tính |
6-14 |
|
| 58743 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3+72=5x^2+18x |
|
| 58744 |
Ước Tính |
7*18 |
|
| 58745 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 3x-2=-1+2x^2 |
|
| 58746 |
Ước Tính |
7-(-5) |
|
| 58747 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 7-2 căn bậc hai của 28 |
|
| 58748 |
Ước Tính |
-8-(-8) |
|
| 58749 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 5+3 căn bậc hai của 5 |
|
| 58750 |
Ước Tính |
-8*5 |
|
| 58751 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
4x-18>2 , -17x-8<=-25 |
, |
| 58752 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = square root of x+3 |
|
| 58753 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
45 , 23 , 16 , 78 , 24 , 39 , 95 |
, , , , , , |
| 58754 |
Tìm Đỉnh |
y=-6x^2-8x+10 |
|
| 58755 |
Tìm Đỉnh |
y=5x^2-4 |
|
| 58756 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
14 , 18 , 20 , 21 , 25 , 32 , 42 , 46 , 48 |
, , , , , , , , |
| 58757 |
Tìm Đỉnh |
y=5x^2-5x+7 |
|
| 58758 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
49.6 , 55.1 , 57.4 , 49.7 , 61.1 , 43.4 , 60.7 , 50.1 , 50.7 , 58.8 , 53.9 , 43.2 , 49.2 , 47.9 , 51.2 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 58759 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-12x+13 |
|
| 58760 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(195) |
|
| 58761 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-12x+7 |
|
| 58762 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(-pi/12) |
|
| 58763 |
Tìm Đỉnh |
y=-3x^2-12x-7 |
|
| 58764 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(75 độ ) |
|
| 58765 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-7x |
|
| 58766 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-x-20 |
|
| 58767 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((2pi)/5)cos((7pi)/20)-sin((2pi)/5)sin((7pi)/20) |
|
| 58768 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((4pi)/7)cos((5pi)/21)-cos((4pi)/7)sin((5pi)/21) |
|
| 58769 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-5x+2 |
|
| 58770 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+4x+9 |
|
| 58771 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2+4x-9 |
|
| 58772 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
3x^3-x^2+4x-2 |
|
| 58773 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+12x+16 |
|
| 58774 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
x căn bậc hai của 784-x^2 |
|
| 58775 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-8x+7 |
|
| 58776 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2-8x-6 |
|
| 58777 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-6x |
|
| 58778 |
Xác định đường Cônic |
x^2-14x+4=9y^2-36y |
|
| 58779 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2-3x+3 |
|
| 58780 |
Xác định đường Cônic |
4x^2+9y^2-48x+72y+144=0 |
|
| 58781 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-3x+1 |
|
| 58782 |
Xác định đường Cônic |
7(y+5)^2=63-9(x+2)^2 |
|
| 58783 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-2x+4 |
|
| 58784 |
Xác định đường Cônic |
x^2+y^2+8x-10y-40=0 |
|
| 58785 |
Tìm Đỉnh |
y=(x+1)(x-3) |
|
| 58786 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-10x+3 |
|
| 58787 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-11x+18 |
|
| 58788 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+9x+18 |
|
| 58789 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+8x-3 |
|
| 58790 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+8x+14 |
|
| 58791 |
Xác định đường Cônic |
x^2+6x-4y=9 |
|
| 58792 |
Xác định đường Cônic |
((x-4)^2)/36-((y-2)^2)/9=1 |
|
| 58793 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+4x-16 |
|
| 58794 |
Xác định đường Cônic |
3x^2+2x-5y+7=0 |
|
| 58795 |
Xác định đường Cônic |
y^2=10x |
|
| 58796 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+12x-4 |
|
| 58797 |
Xác định đường Cônic |
9x^2+4y^2-36x+32y+64=0 |
|
| 58798 |
Tìm Đỉnh |
y=-(x-3)^2-1 |
|
| 58799 |
Xác định đường Cônic |
4x^2+4y^2-100=0 |
|
| 58800 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-1)^2-1 |
|