| 59001 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+20x+46 |
|
| 59002 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.02 |
|
| 59003 |
Tìm Đỉnh |
5x^2-15x+2 |
|
| 59004 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1000000 |
|
| 59005 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
2.5 |
|
| 59006 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-2x-10 |
|
| 59007 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0001 |
|
| 59008 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
300 |
|
| 59009 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
40000 |
|
| 59010 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2-4x+9 |
|
| 59011 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
60000 |
|
| 59012 |
Tìm Đỉnh |
-3/4|x-2|+5 |
|
| 59013 |
Giải x |
x/2+4/5=9/12 |
|
| 59014 |
Tìm Đỉnh |
10x^2+140x+8 |
|
| 59015 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=5x |
|
| 59016 |
Tìm Đỉnh |
-1/2x^2+9x-2 |
|
| 59017 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
7y=x-14 |
|
| 59018 |
Tìm Đỉnh |
3x^2+18x+5 |
|
| 59019 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 23 |
|
| 59020 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1250 |
|
| 59021 |
Tìm Đỉnh |
-5(x+2)^2+7 |
|
| 59022 |
Tìm Đỉnh |
x^2-10x-7 |
|
| 59023 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 35 |
|
| 59024 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 81/125 |
|
| 59025 |
Tìm Đỉnh |
x^2-14x+44 |
|
| 59026 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của -625 |
|
| 59027 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+10x+1 |
|
| 59028 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của -64 |
|
| 59029 |
Tìm Đỉnh |
x^2-10x-6 |
|
| 59030 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 15 |
|
| 59031 |
Ước Tính |
căn bậc năm của căn bậc hai của 3 |
|
| 59032 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2-20x+7 |
|
| 59033 |
Ước Tính |
căn bậc năm của -1/1024 |
|
| 59034 |
Tìm Đỉnh |
-2(x+2)^2+8 |
|
| 59035 |
Ước Tính |
căn bậc chín của 8 |
|
| 59036 |
Tìm Đỉnh |
5x^2+15x+2 |
|
| 59037 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 112 |
|
| 59038 |
Tìm Đỉnh |
(x^2)/2+4x+11 |
|
| 59039 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 15625 |
|
| 59040 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-10x+10 |
|
| 59041 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 81 |
|
| 59042 |
Tìm Đỉnh |
3(x-3)^2-3 |
|
| 59043 |
Ước Tính |
-2 căn bậc hai của 3 |
|
| 59044 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 30 |
|
| 59045 |
Ước Tính |
14 căn bậc hai của 2 |
|
| 59046 |
Tìm Đỉnh |
x^2+12x+43 |
|
| 59047 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 1 |
|
| 59048 |
Tìm Đỉnh |
-3(x-6)^2-11 |
|
| 59049 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 13 |
|
| 59050 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2+6x+17 |
|
| 59051 |
Ước Tính |
3( căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 59052 |
Ước Tính |
25 căn bậc hai của 3 |
|
| 59053 |
Tìm Đỉnh |
2x^2-20x+51 |
|
| 59054 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 17 |
|
| 59055 |
Tìm Đỉnh |
3(x-2)^2-4 |
|
| 59056 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 28 |
|
| 59057 |
Tìm Đỉnh |
-2.5x^2+750x |
|
| 59058 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 18 |
|
| 59059 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 72 |
|
| 59060 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+16x-36 |
|
| 59061 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 4 |
|
| 59062 |
Tìm Đỉnh |
3x^2+18x+30 |
|
| 59063 |
Ước Tính |
9/(4+ căn bậc hai của 2) |
|
| 59064 |
Tìm Đỉnh |
2(x+1)^2-8 |
|
| 59065 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-24x+8 |
|
| 59066 |
Tìm Đỉnh |
2x^2-12x+8 |
|
| 59067 |
Ước Tính |
6/(2+ căn bậc hai của 5) |
|
| 59068 |
Tìm Đỉnh |
(x+5)^2-12.25 |
|
| 59069 |
Ước Tính |
6/( căn bậc hai của 12) |
|
| 59070 |
Ước Tính |
6/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 59071 |
Ước Tính |
(6 căn bậc bốn của 48)/( căn bậc bốn của 3) |
|
| 59072 |
Tìm Đỉnh |
-16x^2+160x |
|
| 59073 |
Ước Tính |
7/( căn bậc hai của 5-2) |
|
| 59074 |
Tìm Đỉnh |
(x+5)^3+7 |
|
| 59075 |
Ước Tính |
7/( căn bậc ba của 6) |
|
| 59076 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2-36x-155 |
|
| 59077 |
Tìm Đỉnh |
16x-x^2 |
|
| 59078 |
Ước Tính |
8/(9- căn bậc hai của 10) |
|
| 59079 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16/4 |
|
| 59080 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12/75 |
|
| 59081 |
Tìm Đỉnh |
-3(x-1)^2+3 |
|
| 59082 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/81 |
|
| 59083 |
Tìm Đỉnh |
3x^2+6x-11 |
|
| 59084 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/49 |
|
| 59085 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+12x-11 |
|
| 59086 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 121/9 |
|
| 59087 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 24/18 |
|
| 59088 |
Tìm Đỉnh |
(x-5)^2+1 |
|
| 59089 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 24/25 |
|
| 59090 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18/2 |
|
| 59091 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2/15 |
|
| 59092 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/18 |
|
| 59093 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-15x+5 |
|
| 59094 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 4/49 |
|
| 59095 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+12x-9 |
|
| 59096 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/21 |
|
| 59097 |
Tìm Đỉnh |
x^2-12x+5 |
|
| 59098 |
Tìm Đỉnh |
x^2+10x+32 |
|
| 59099 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 72/2 |
|
| 59100 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-10x-29 |
|