| 59101 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 0.09 |
|
| 59102 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/81 |
|
| 59103 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 4/9 |
|
| 59104 |
Tìm Đỉnh |
-3(x-2)^2+27 |
|
| 59105 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 4/27 |
|
| 59106 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -1331 |
|
| 59107 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0.343 |
|
| 59108 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2-1 |
|
| 59109 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 9/64 |
|
| 59110 |
Tìm Đỉnh |
2x^2-32x+120 |
|
| 59111 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -98 |
|
| 59112 |
Tìm Đỉnh |
-16t^2+96t+5 |
|
| 59113 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 94 |
|
| 59114 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+520x |
|
| 59115 |
Tìm Đỉnh |
-1/2x^2+5x-4 |
|
| 59116 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2+30x-72 |
|
| 59117 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 15) |
|
| 59118 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+16x+36 |
|
| 59119 |
Tìm Đỉnh |
48t-16t^2 |
|
| 59120 |
Tìm Đỉnh |
(x^2)/2+6x+23 |
|
| 59121 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6100 |
|
| 59122 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -68 |
|
| 59123 |
Tìm Đỉnh |
(x-4)^3+6 |
|
| 59124 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6-6 |
|
| 59125 |
Tìm Đỉnh |
4(x-7)^2-1 |
|
| 59126 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5z^2-21z+4=0 |
|
| 59127 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+12x-5 |
|
| 59128 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -71 |
|
| 59129 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 704 |
|
| 59130 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2+16x-5 |
|
| 59131 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 337 |
|
| 59132 |
Tìm Đỉnh |
10(x-5)^2-37 |
|
| 59133 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -34 |
|
| 59134 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -37 |
|
| 59135 |
Tìm Đỉnh |
-1/2x^2+7x-2 |
|
| 59136 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 33) |
|
| 59137 |
Tìm Đỉnh |
x^2-10x+23 |
|
| 59138 |
Tìm Đỉnh |
-(x-5)(x-13) |
|
| 59139 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 225-81 |
|
| 59140 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+16x+24 |
|
| 59141 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2-5x-4 |
|
| 59142 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 218 |
|
| 59143 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+100x |
|
| 59144 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
12x-5y=30 , y=2x-6 |
, |
| 59145 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1400 |
|
| 59146 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1000000 |
|
| 59147 |
Tìm Đỉnh |
x^2+12x+39 |
|
| 59148 |
Tìm Đỉnh |
3(x-2)^2-3 |
|
| 59149 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1.96 |
|
| 59150 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 165 |
|
| 59151 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -147 |
|
| 59152 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2.5 |
|
| 59153 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2-14x+49 |
|
| 59154 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
625 |
|
| 59155 |
Tìm Đỉnh |
4x^2-16x+20 |
|
| 59156 |
Tìm Đỉnh |
5(x-6)^2+9 |
|
| 59157 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2+18x-6 |
|
| 59158 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+2x-12 |
|
| 59159 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-2,-5) |
|
| 59160 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(2,7) |
|
| 59161 |
Tìm Đỉnh |
x^2-1x-30 |
|
| 59162 |
Tìm Đỉnh |
x^2+6x-13 |
|
| 59163 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3x |
|
| 59164 |
Tìm Đỉnh |
4(x-2)^2-1 |
|
| 59165 |
Tìm Đỉnh |
(r+1)(r+8) |
|
| 59166 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2(x+2)^2-3 |
|
| 59167 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2-5 |
|
| 59168 |
Tìm Đỉnh |
(x+5)^2+3 |
|
| 59169 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-x^2+2 |
|
| 59170 |
Tìm Đỉnh |
-16x^2+64x+5 |
|
| 59171 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2+2x-5 |
|
| 59172 |
Tìm Đỉnh |
2|x+2|+6 |
|
| 59173 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 5-x |
|
| 59174 |
Tìm Đỉnh |
-(x-3)^2+25 |
|
| 59175 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-1+2 |
|
| 59176 |
Tìm Đỉnh |
-6x^2+336x-4410 |
|
| 59177 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y^2=5 |
|
| 59178 |
Tìm Đỉnh |
t^2+19t+60 |
|
| 59179 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^4-36x^2 |
|
| 59180 |
Tìm Đỉnh |
2(x-2)^2-1 |
|
| 59181 |
Tìm Đối Xứng |
y=|x|-2 |
|
| 59182 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-6x+13 |
|
| 59183 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+20x-42 |
|
| 59184 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-4 căn bậc hai của x |
|
| 59185 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-5 |
|
| 59186 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x-6 |
|
| 59187 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x-4 |
|
| 59188 |
Tìm Đỉnh |
x^2-12x-4 |
|
| 59189 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của 3-x |
|
| 59190 |
Tìm Đỉnh |
-16x^2+32x+136 |
|
| 59191 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = square root of x-1 |
|
| 59192 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2^x+1 |
|
| 59193 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 4 of x |
|
| 59194 |
Tìm Đỉnh |
4x^2-16x+8 |
|
| 59195 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=0 |
|
| 59196 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2+48x-139 |
|
| 59197 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2-24x-46 |
|
| 59198 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=(7/4)^x |
|
| 59199 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=(x+3)^2-2 |
|
| 59200 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+320x |
|