Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
56601 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=4x+12
56602 Tìm Đạo Hàm - d/dx 1/(xy)
56603 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+5=41
56604 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+16x+34=0
56605 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+11x-21=0
56606 Tìm Đạo Hàm - d/dx 1350/(1+4.2(1.7)^(-x))
56607 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+10x+12=0
56608 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2t^2-3t=7
56609 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2p^2=-4p+1
56610 Tìm Đạo Hàm - d/dx x^6(x-1)^5
56611 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-4x-7=0
56612 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-4x-9=0
56613 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-5x-25=0
56614 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-5x+8=0
56615 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-2x-5=0
56616 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-2x-12=0
56617 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-28=0
56618 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2=8x-3
56619 Tìm Đạo Hàm - d/dx 4e^(-3x)
56620 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+9x-3=-x^2+x
56621 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+96=0
56622 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2=28-x
56623 Tìm Đạo Hàm - d/dx 9^x logarit cơ số 9 của x
56624 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 151=235t-16t^2
56625 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2+29x-8=0
56626 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2+2x-4=0
56627 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x^3+7y^3z^4)^2
56628 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2+56x+49=0
56629 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+6x+7=0
56630 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+5x-7=0
56631 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+4x-15=0
56632 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+54=0
56633 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+x-7=0
56634 Tìm Đạo Hàm - d/dx (54^x)/(6^x)
56635 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+2x-16=0
56636 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+3x=0
56637 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+3x-7=0
56638 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-17x=6
56639 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-10x=25
56640 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2=2(2x+1)
56641 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-2x-9=0
56642 Tìm Đạo Hàm - d/dx 27e^y=x^3-y^2
56643 Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất 0.7414
56644 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-x+8=0
56645 Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp A=(99,88,77) , B=(44,33,22) ,
56646 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-x-16=0
56647 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -3-y^2=24
56648 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-72=0
56649 Tìm f(g(x)) f(x)=5x^2-9x , g(x)=x^2-4x-45 ,
56650 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 35x^2-22x+7=4
56651 Tìm f(g(x)) f(x) = square root of x+7 , g(x)=8x-11 ,
56652 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x(x+2)=4
56653 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x(x-5)=0
56654 Tìm f(g(x)) f(x) = căn bậc hai của x , g(x) = căn bậc hai của x ,
56655 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2y(y+5)=48
56656 Tìm f(g(x)) f(x)=2x-9 , g(x)=(x+9)/2 ,
56657 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x(x-3)=5x^2-7x
56658 Tìm f(g(x)) f(x)=2x-3 , g(x)=6-4x ,
56659 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -2y^2+6y=-2
56660 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2y^2-50=0
56661 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 25x^2-10x=0
56662 Tìm f(g(x)) f(x)=4x-5 , g(x)=1/4(x+5) ,
56663 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-7y+12=0
56664 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-6y+34=0
56665 Tìm f(g(x)) f(x) = square root of x+3 , g(x)=18x^2-12 ,
56666 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-4y-5=0
56667 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-2y-24=0
56668 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-12y+33=0
56669 Tìm f(g(x)) f(x)=8x-2 , g(x)=(x+8)/2 ,
56670 Tìm f(g(x)) f(x)=6x-7 , g(x)=(x+6)/7 ,
56671 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-10y+14=0
56672 Tìm f(g(x)) f(x)=1/(x-4) , g(x)=4/x+4 ,
56673 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2+22=10y
56674 Tìm f(g(x)) f(x)=(x+3)/7 , g(x)=3x-7 ,
56675 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-7x=8
56676 Tìm f(g(x)) f(x)=6x-3 , g(x)=(x+6)/3 ,
56677 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8x=3
56678 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8x-12=0
56679 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8x+16=5
56680 Tìm f(g(x)) f(x)=x-6 g(x)=x+6
56681 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-9x-1=0
56682 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-16x+53=0
56683 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-16=-6x
56684 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-18x+68=0
56685 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-18x+75=0
56686 Tìm f(g(x)) f(x)=6x-5 , g(x)=(x+5)/6 ,
56687 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-18x=0
56688 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-18x-2=0
56689 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-15x-100=0
56690 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x+49=81
56691 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-21=-4x
56692 Tìm f(g(x)) f(x)=(1-x)/(8x) , g(x)=1/(1+8x) ,
56693 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-22x+21=0
56694 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-2x+49=11x+7
56695 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-5x-10=0
56696 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-5x=50
56697 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x+58=0
56698 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-35=-2x
56699 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-31-2x=-6-3x^2-2x
56700 Vẽ Đồ Thị 3x-2y>=6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.