| 56801 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2=6-13x |
|
| 56802 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x^2-x g(x)=x^-2 |
|
| 56803 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-8x=8-5x |
|
| 56804 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5/(1-2x) , g(x)=1/x |
, |
| 56805 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x+3 , g(x)=x^2+1 |
, |
| 56806 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+7x=15 |
|
| 56807 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+7x-9=0 |
|
| 56808 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+5x+9=0 |
|
| 56809 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x+3 g(x)=6x-3 |
|
| 56810 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+4x+1=49 |
|
| 56811 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4(x-1)^2=6x+2 |
|
| 56812 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4t^2-4t+1=0 |
|
| 56813 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8x-19=0 |
|
| 56814 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8x-13=0 |
|
| 56815 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x-3 , g(x)=(x+4)/3 |
, |
| 56816 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-x=5 |
|
| 56817 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
48x^2+22x-15=0 |
|
| 56818 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-39x+56=0 |
|
| 56819 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x-8 , g(x)=(x+4)/8 |
, |
| 56820 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-5x-4=0 |
|
| 56821 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-7x+1=0 |
|
| 56822 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-1=-8x |
|
| 56823 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x-4 , g(x)=1/4x+4 |
, |
| 56824 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+9x-10=0 |
|
| 56825 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2=25 |
|
| 56826 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2=4x-1 |
|
| 56827 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x-9 , g(x)=(x+4)/9 |
, |
| 56828 |
Tìm Biệt Thức |
-5x^2+9x-1=0 |
|
| 56829 |
Tìm Biệt Thức |
5x^2-3x+1=0 |
|
| 56830 |
Rút gọn |
-7p^3(4p^2+3p-1) |
|
| 56831 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-2x+5=0 |
|
| 56832 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-3)=40 |
|
| 56833 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-3)=18 |
|
| 56834 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-3)=28 |
|
| 56835 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+3 , g(x) = square root of x-2 |
, |
| 56836 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x=10x^2-2 |
|
| 56837 |
Rút gọn |
5x^2+3x-6x^3+4x^2+2x^3-x+10 |
|
| 56838 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 567 |
|
| 56839 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 306 |
|
| 56840 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x-8 , g(x)=(x+8)/6 |
, |
| 56841 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 218 |
|
| 56842 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 199 |
|
| 56843 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.0064 |
|
| 56844 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.0049 |
|
| 56845 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+2 , g(x) = square root of 6-x |
, |
| 56846 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1800 |
|
| 56847 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x^2+5 , g(x)=3x-4 |
, |
| 56848 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 168 |
|
| 56849 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 114 |
|
| 56850 |
Giải y |
7y-6y-10=13 |
|
| 56851 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 137 |
|
| 56852 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=19x , g(x)=x/19 |
, |
| 56853 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x-2 g(x)=(x+6)/2 |
|
| 56854 |
Tìm Biệt Thức |
-3x^2+8x-3=0 |
|
| 56855 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=9x-4 , g(x)=7x-9 |
, |
| 56856 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-8x+3=0 |
|
| 56857 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-8x+1=0 |
|
| 56858 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-4x=-1 |
|
| 56859 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2-4 , g(x) = square root of x+4 |
, |
| 56860 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-8x+1=0 |
|
| 56861 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x-5 , g(x)=2x+8 |
, |
| 56862 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-9x+4=0 |
|
| 56863 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2+9x-4=0 |
|
| 56864 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x^2+2x+8 , g(x)=2x-5 |
, |
| 56865 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+x+2=0 |
|
| 56866 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2-3x+11 g(x)=3x-1 |
|
| 56867 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2+8x-3=0 |
|
| 56868 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+7x-15=0 |
|
| 56869 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-4x+3=0 |
|
| 56870 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-4x+5=0 |
|
| 56871 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-12x+36=0 |
|
| 56872 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=9x-7 g(x)=(x+9)/7 |
|
| 56873 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+8x+12=0 |
|
| 56874 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=8/(1-9x) , g(x)=1/x |
, |
| 56875 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-6x+5=0 |
|
| 56876 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=1 |
|
| 56877 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4-5x , g(x)=-9x+5 |
, |
| 56878 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=8/x , g(x)=8/x |
, |
| 56879 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x-4 |
|
| 56880 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = căn bậc hai của x-7 , g(x) = căn bậc hai của x-5 |
, |
| 56881 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=4 |
|
| 56882 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+y=16 |
|
| 56883 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
A=pr^2 |
|
| 56884 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
1/x |
|
| 56885 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-8a-20 |
|
| 56886 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5/(1-4x) , g(x)=1/x |
, |
| 56887 |
Phân Tích Nhân Tử |
21a^2-57a+30 |
|
| 56888 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+17x+8 |
|
| 56889 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+16x |
|
| 56890 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+14x-36 |
|
| 56891 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+12xy+18y^2 |
|
| 56892 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+24x+54 |
|
| 56893 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+26x+84 |
|
| 56894 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x+3 |
|
| 56895 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x-2 |
|
| 56896 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7x-1 , g(x)=x-1 |
, |
| 56897 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-200 |
|
| 56898 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7x-2 , g(x)=(x+2)/7 |
, |
| 56899 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2-8n+8 |
|
| 56900 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2+3n-2 |
|