Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
56501 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của 28x=-4
56502 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của y+7-7=y
56503 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x-9=5
56504 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của y+1-1=y
56505 Tìm g(f(x)) f(x)=4x-7 , g(x)=(x+4)/7 ,
56506 Tìm g(f(x)) f(x)=-2x-7 g(x)=-4x+6
56507 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+7x-6=0
56508 Tìm g(f(x)) f(x) = square root of x+5 , g(x)=18x^2-14 ,
56509 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x+9=x-3
56510 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x+5=x+3
56511 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x+36+6=x
56512 Tìm g(f(x)) f(x)=8/x , g(x)=5x^4 ,
56513 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x=x-12
56514 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4/(x-3)
56515 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x)/(x-1)
56516 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x+4)/(3x^2+5x-2)
56517 Tìm g(f(x)) f(x)=10/(x-4) , g(x)=5/(6x) ,
56518 Tìm y(f(x)) f(x)=5x y(x)=x/5
56519 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-4x-5)/(2x^2-x-21)
56520 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^3+7x^2-4x-28
56521 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-4x^3+3x^2
56522 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x+4)/(x-4)
56523 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=x/(x+2)
56524 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=4/(x-3)
56525 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-3/x
56526 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/(x+4)
56527 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/(x+5)
56528 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=15/x
56529 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-1/x
56530 Tìm Các Đường Tiệm Cận h(x)=x/(x(x-8))
56531 Tìm F(g(x)) F(x)=3x-2 g(x)=x^2
56532 Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song y=4x+2
56533 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng y=2x^3+x^2-x
56534 Phân Tích Nhân Tử (a^3-2a^2)-(3a^2-4a^3)
56535 Phân Tích Nhân Tử (x^2-4x)^2-9(x^2-4x)-36
56536 Phân Tích Nhân Tử (x^2+1)^(1/2)+2(x^2+1)^(-1/2)
56537 Tìm Đạo Hàm - d/dx 4/3pix^3
56538 Phân Tích Nhân Tử (x+3)-(x-3)
56539 Phân Tích Nhân Tử -7x^3+5ax-3+(7x^3+5-9ax)
56540 Phân Tích Nhân Tử -7x^5+14-2x+(10x^4+7x+5x^5)
56541 Phân Tích Nhân Tử (9x^2+10x+4)-(9x^2+5x-1)
56542 Tìm Đạo Hàm - d/dx logarit cơ số 2 của căn bậc ba của x(x+1)
56543 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai n^2-2n-3=0
56544 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai n^2+n-12=0
56545 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai p^2+14p-38=0
56546 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2+7m+10=0
56547 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2-4a=0
56548 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2-8a=0
56549 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai b^2-25=0
56550 Tìm Đạo Hàm - d/dx 5x(9x-4)^7
56551 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (4t^2)/5=(9t)/5+11/10
56552 Tìm Đạo Hàm - d/dx y=2^x logarit cơ số 2 của x
56553 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3/2k^2-k-4/3=0
56554 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3/7x^2-x=2/7
56555 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3/7y^2+1/7y=4/7
56556 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 1/3d^2+d=5/3
56557 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x^2)/2+5/2x=-1
56558 Tìm Đạo Hàm - d/dx logarit tự nhiên của 12x-15
56559 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (r-3)(r+6)=0
56560 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (2x-8)(7x+5)=0
56561 Tìm Đạo Hàm - d/dx d/(dx)=(0.2/( căn bậc hai của x)-3.6x^-2+4x)
56562 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (5x+1)(x+2)=-1
56563 Tìm Đạo Hàm - d/dx ( logarit tự nhiên của x)^12
56564 Tìm Đạo Hàm - d/dx căn bậc hai của x+ căn bậc năm của x
56565 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-3)(x+2)=(3x+28)/3
56566 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-3)(x-2)=0
56567 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-8)(x-6)=-1
56568 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-7)(x+3)=0
56569 Tìm Đạo Hàm - d/dx (6x-5)/(3x+1)
56570 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-10
56571 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+8x-9
56572 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x^2+4x-7
56573 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-7x+12
56574 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x^2-4x+21
56575 Tìm Đạo Hàm - d/dx 4x^(3/2)-5x^(1/2)
56576 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x^2-4x-3
56577 Tìm Đạo Hàm - d/dx tan(3x+7)
56578 Tìm Đạo Hàm - d/dx (e^(2x)+e^(-2x))/x
56579 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2-3x-2
56580 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=3/4x-3
56581 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=1/4x-1
56582 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x^2+2x+15
56583 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=5/4x^2
56584 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x-2)^2-9
56585 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-1/2x
56586 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x-y=0
56587 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x-y=-8
56588 Tìm Đạo Hàm - d/dx (8x^2-16x+16)e^x
56589 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc p(x)=5x^2+10x+3
56590 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x+3y=12
56591 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x=y^2-1
56592 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=5x-5
56593 Tìm Đạo Hàm - d/dx 6e^(-7x)
56594 Tìm Đạo Hàm - d/dx 3xy^2
56595 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=8-2x
56596 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x+7
56597 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-3x^2+6x-1
56598 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-2x-6
56599 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-3x+9
56600 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-3x+7
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.