| 44201 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 96 |
|
| 44202 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 9 |
|
| 44203 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
12 căn của x^4 |
|
| 44204 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 180 |
|
| 44205 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 5/7 |
|
| 44206 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^3-3 g(x) = cube root of x+3 |
|
| 44207 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+5 , g(x)=x-5 |
, |
| 44208 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=8x-7 , g(x)=(x+7)/8 |
, |
| 44209 |
Kết Hợp |
(3x)/(x+1)+4/(x-1)-6/(x^2-1) |
|
| 44210 |
Kết Hợp |
2/x-x/3 |
|
| 44211 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=7x+11 , g(x)=-2x+3 , h(x)=3x^(2+1) |
, , |
| 44212 |
Tìm MCNN |
8/(x+2) , (2x)/(x-1) |
, |
| 44213 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x-4 , g(x)=x+7 |
, |
| 44214 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3x-9 |
|
| 44215 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5/x , g(x)=5/x |
, |
| 44216 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8x-5 |
|
| 44217 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2 , g(x)=x-4 |
, |
| 44218 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=9x+1 |
|
| 44219 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x-8 |
|
| 44220 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4/(1-5x) g(x)=1/x |
|
| 44221 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=7x-3 |
|
| 44222 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-3x-2 |
|
| 44223 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-3x+1 |
|
| 44224 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x-2 g(x)=2x+1 |
|
| 44225 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x+8 |
|
| 44226 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x-7 , g(x)=(x+5)/7 |
, |
| 44227 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=15x-10 |
|
| 44228 |
Phân Tích Nhân Tử |
pq-2r+pr-2q |
|
| 44229 |
Tìm hàm ngược |
y=2x+3 |
|
| 44230 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8x-3 |
|
| 44231 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x-1 |
|
| 44232 |
Phân Tích Nhân Tử |
-15x^2y^2+25xy^2 |
|
| 44233 |
Giải x |
8x-5(x-3)=18 |
|
| 44234 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=9x^2 g(x)=4x+3 |
|
| 44235 |
Giải x |
|x^2+6x|=9 |
|
| 44236 |
Giải x |
3x-7+4x=28 |
|
| 44237 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+58=4 |
|
| 44238 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=8x-7 , g(x)=(x+8)/7 |
, |
| 44239 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2+6x-5 |
|
| 44240 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+4x-7 |
|
| 44241 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 69 |
|
| 44242 |
Giải x |
-(3x-2)=-4(x+1)-4 |
|
| 44243 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-x-2 |
|
| 44244 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-4 , g(x)=2x^2-1 |
, |
| 44245 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-2x^2-25x+50 |
|
| 44246 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x^2-4y^2=-8 , 5x^2+3y^2=32 |
, |
| 44247 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
Y=9+3Z , Y=58-4Z |
, |
| 44248 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y^2+x^2=53 , y-x=5 |
, |
| 44249 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x+6y=4 , 10x+12y=8 |
, |
| 44250 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-2x-9y=-25 , -4x-9y=-23 |
, |
| 44251 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-2y=-8 , x+2y=-1 |
, |
| 44252 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+128t |
|
| 44253 |
Tìm Đỉnh |
x^2-9 |
|
| 44254 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2/(1-3x) , g(x)=1/x |
, |
| 44255 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4-5x , g(x)=-8x+5 |
, |
| 44256 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-55=90 |
|
| 44257 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x+15 , g(x)=4x-1 |
, |
| 44258 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2+8x+1 |
|
| 44259 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+4 |
|
| 44260 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x-9 , g(x)=(x+9)/4 |
, |
| 44261 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x+1)^2-9 |
|
| 44262 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2+2 , g(x)=x^2-2 |
, |
| 44263 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x-3)^2-4 |
|
| 44264 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=x^2+10x+16 |
|
| 44265 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-4x-15y=-17 , -x+5y=-13 |
, |
| 44266 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+4y=13 , 2x+3y=6 |
, |
| 44267 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=9 , x-y=5 |
, |
| 44268 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=3 , x=2y |
, |
| 44269 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x+1 , 2y-5x=8 |
, |
| 44270 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x-6 , g(x)=(x+6)/4 |
, |
| 44271 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-3 , g(x)=1/3x+1 |
, |
| 44272 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-4)^2=9 |
|
| 44273 |
Nhân |
(5x^2+2x-3)(x-1) |
|
| 44274 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+6y-3=0 |
|
| 44275 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
cot(cos(theta))^2 |
|
| 44276 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=12 |
|
| 44277 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=13 |
|
| 44278 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 6 |
|
| 44279 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
4pir^2 |
|
| 44280 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của căn bậc bốn của e |
|
| 44281 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
ze^(x^2-y^2) |
|
| 44282 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
ze^(x^2-y^2) |
|
| 44283 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 25+ logarit của 40 |
|
| 44284 |
Tìm Đạo Hàm - d/dn |
k/(x^n) |
|
| 44285 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2- logarit của 6 |
|
| 44286 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
-x/y |
|
| 44287 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(1,3),(2,5),(3,1)} |
|
| 44288 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2+ logarit của 50 |
|
| 44289 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 16x^2+2 logarit của 1/x |
|
| 44290 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(-7,-8),(-1,-6),(1,-5),(3,7)} |
|
| 44291 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 7- logarit của 3+ logarit của 6 |
|
| 44292 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(3,5),(3,6),(3,7)} |
|
| 44293 |
Giải x |
13x+7=5x-20 |
|
| 44294 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(4,-2) , (-2,2) , (2,-2) , (4,2) |
|
| 44295 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(4,7),(4,8),(4,9)} |
|
| 44296 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 6)/3 |
|
| 44297 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(2,3) , (3,4) , (-2,5) , (-1,-2) |
|
| 44298 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 1/3 |
|
| 44299 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 1/( căn bậc hai của 3) |
|
| 44300 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(4,-1) , (5,7) |
|