| 44101 |
Phân Tích Nhân Tử |
2d^2+12d+18 |
|
| 44102 |
Phân Tích Nhân Tử |
-16x^4-32x^3-80x^2 |
|
| 44103 |
Phân Tích Nhân Tử |
16mn-4m^2+28n-7m |
|
| 44104 |
Phân Tích Nhân Tử |
18y^2-72y^4 |
|
| 44105 |
Phân Tích Nhân Tử |
180m^2-5 |
|
| 44106 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+15x-12 |
|
| 44107 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+27x-5 |
|
| 44108 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
16xe^x |
|
| 44109 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+9x-14 |
|
| 44110 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( logarit tự nhiên của x)/(x^13) |
|
| 44111 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-50y^2 |
|
| 44112 |
Phân Tích Nhân Tử |
18r^2-8 |
|
| 44113 |
Phân Tích Nhân Tử |
20z^2+7z+1 |
|
| 44114 |
Phân Tích Nhân Tử |
20z^2-140z+245 |
|
| 44115 |
Phân Tích Nhân Tử |
216y^3-1 |
|
| 44116 |
Phân Tích Nhân Tử |
21ab-14ax+15by-10xy |
|
| 44117 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-7x-3 |
|
| 44118 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-5y^2 |
|
| 44119 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
ze^(x^2-y^2) |
|
| 44120 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2+27x-8 |
|
| 44121 |
Phân Tích Nhân Tử |
20p^2-100pq+125q^2 |
|
| 44122 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(8x) |
|
| 44123 |
Phân Tích Nhân Tử |
-21x+68+x^2 |
|
| 44124 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^4-100x^2 |
|
| 44125 |
Phân Tích Nhân Tử |
25b^2-49 |
|
| 44126 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x+40 |
|
| 44127 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+5y+3 |
|
| 44128 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-13y+15 |
|
| 44129 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+13y+15 |
|
| 44130 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x^2-5x |
|
| 44131 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x^3-4x^2-3x-6 |
|
| 44132 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-45 |
|
| 44133 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-2 |
|
| 44134 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5 |
|
| 44135 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x+6 |
|
| 44136 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-16y^3 |
|
| 44137 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+4x^2-30x |
|
| 44138 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of e^(-x)+xe^(-x) |
|
| 44139 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+6x^2 |
|
| 44140 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+18x^2+36x |
|
| 44141 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+14x^2+12x |
|
| 44142 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+128 |
|
| 44143 |
Phân Tích Nhân Tử |
2w^3+54 |
|
| 44144 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2-40n+200 |
|
| 44145 |
Phân Tích Nhân Tử |
2t^2-t-10 |
|
| 44146 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x+6 |
|
| 44147 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+10x-48 |
|
| 44148 |
Giải x |
(3x)/4+(2x)/3=51 |
|
| 44149 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+26-9=x |
|
| 44150 |
Nhân |
(3x^2-11)(3x^2+11) |
|
| 44151 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x)^2y^3 |
|
| 44152 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-2x-15<0 |
|
| 44153 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
44.197 |
|
| 44154 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-3x>0 |
|
| 44155 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+4x^2-16x-64>0 |
|
| 44156 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+5x^2-25x-125>0 |
|
| 44157 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/(x-5)>0 |
|
| 44158 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2>16 |
|
| 44159 |
Tìm w(u(x)) |
u(x)=x^2+6 , w(x) = square root of x+9 |
, |
| 44160 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 1/81=-4 |
|
| 44161 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5(x^2-1)>24x |
|
| 44162 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc tám của x^4 |
|
| 44163 |
Tìm u(w(x)) |
u(x)=x^2+6 , w(x) = square root of x+9 |
, |
| 44164 |
Rút gọn |
14 căn bậc hai của 20-3 căn bậc hai của 125 |
|
| 44165 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 32 |
|
| 44166 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=14x^2-10x , g(x)=7x-8 |
, |
| 44167 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 32+ căn bậc bốn của 48 |
|
| 44168 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x|>14 |
|
| 44169 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x|<7 |
|
| 44170 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x-2|>8 |
|
| 44171 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x-8|>12 |
|
| 44172 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(y^(1/6))/(y^(1/12)) |
|
| 44173 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
13^(1/3) |
|
| 44174 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
216^(-1/3) |
|
| 44175 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
32^(1/5) |
|
| 44176 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
32^(2/5) |
|
| 44177 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x-6 , g(x)=(x+6)/5 |
, |
| 44178 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4^(3/5) |
|
| 44179 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(3/7)y^(36/7) |
|
| 44180 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(1-x)/(4x) , g(x)=1/(1+4x) |
, |
| 44181 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
c^(6/5) |
|
| 44182 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
64^(1/9) |
|
| 44183 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
64^(-1/3) |
|
| 44184 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x+3 , g(x)=x-8 |
, |
| 44185 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7^(3/4) |
|
| 44186 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2m^(1/3) |
|
| 44187 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(-3/4) |
|
| 44188 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+1 , g(x)=1/(x+3) |
, |
| 44189 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(1/625)^(1/4) |
|
| 44190 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(1/27)^(2/3) |
|
| 44191 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x , g(x)=x |
, |
| 44192 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+10x+25 |
|
| 44193 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=9x+8 , g(x) = square root of x |
, |
| 44194 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-216)^(1/3) |
|
| 44195 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x+5 , g(x)=5-x |
, |
| 44196 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x)^(3/5) |
|
| 44197 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=7x+4 , g(x) = square root of x |
, |
| 44198 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(6x+5)^(4/5) |
|
| 44199 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(7x+2)^(2/3) |
|
| 44200 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(xy)^(1/6) |
|