Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
44301 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của x^5
44302 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số {(2,7),(2,8),(2,9)}
44303 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 1/64
44304 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 1/256
44305 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của 6x
44306 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của 1/( căn bậc hai của 6)
44307 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của (x^3y)/(z^6)
44308 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của y^4z
44309 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của 8x
44310 Giải x 5(x+1)=4(x+8)
44311 Rút gọn/Tối Giản 1/2* logarit aric cơ số 5 của 16-3 logarit cơ số 5 của x+4 logarit cơ số 5 của y
44312 Rút gọn/Tối Giản 5 logarit của x-4 logarit của y
44313 Rút gọn/Tối Giản 1/5 logarit tự nhiên của (x+2)^5+1/2( logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của (x^2+3x+2)^2)
44314 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 4 của 12- logarit cơ số 4 của 3
44315 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(t)=10te^(-5/2t)
44316 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 6 của 12+ logarit cơ số 6 của 3
44317 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 7 của 13+ logarit cơ số 7 của 10
44318 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 5 của 625
44319 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 6(y-32)+2x=8
44320 Tìm Góc Phần Tư (5,-3)
44321 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 3/(a+2)+2/a=(4a-4)/(a^2-4)
44322 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y = square root of 0-2
44323 Tìm Góc Phần Tư (1,-1)
44324 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 1/(x-2)-3/(x+7)=9/(x^2+5x-14)
44325 Tìm Góc Phần Tư (0,6)
44326 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 1/(x-2)-4/(x+6)=8/(x^2+4x-12)
44327 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (1,2) , (3,3) ,
44328 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 1/(x-3)-5/(x+7)=10/(x^2+4x-21)
44329 Tìm Độ Dốc (-3,-8) , (4,6)
44330 Tìm Độ Dốc (-2,-7) , (3,5)
44331 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 3/x+2=2/(5x)+21/10
44332 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 3/x+3=2/(5x)+31/10
44333 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2/x=1/(2x)+3
44334 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x+y=5 , y-x=5 ,
44335 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x-y=1 , x+y=5 ,
44336 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2/x+3=3/(4x)+25/8
44337 Ước Tính logarit của 66
44338 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.02
44339 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục x/(x-2)-(17x)/(7x+7)=0
44340 Ước Tính logarit của 10^13
44341 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y = cube root of 0-2
44342 Ước Tính logarit của 10^-8
44343 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2/x+3=2/(5x)+31/10
44344 Ước Tính logarit của 1/1000000
44345 Viết ở Dạng Tổng Quát f(x)=2x+x^3
44346 Ước Tính logarit tự nhiên của 64
44347 Ước Tính logarit của 3*9
44348 Ước Tính logarit của 6*36
44349 Viết ở Dạng Tổng Quát g(x)=(9-x^5)/4
44350 Ước Tính logarit của 5*625
44351 Viết ở Dạng Tổng Quát G(x)=4(x-3)^2(x^2+1)
44352 Ước Tính logarit của 53
44353 Viết ở Dạng Tổng Quát f(x)=3(x-3)^2+9
44354 Ước Tính logarit của 100000000
44355 Viết ở Dạng Tổng Quát f(x)=3x+x^2
44356 Ước Tính logarit tự nhiên của e^-1
44357 Viết ở Dạng Tổng Quát f(x)=5x+x^4
44358 Ước Tính 6 logarit tự nhiên của 2
44359 Viết ở Dạng Tổng Quát f(x)=5(x-1)^2-5
44360 Ước Tính ( logarit của 9)/( logarit của 2)
44361 Viết ở Dạng Tổng Quát f(x)=5x+x^6
44362 Ước Tính logarit của (10)^14
44363 Viết ở Dạng Tổng Quát g(x)=(6-x^5)/5
44364 Ước Tính logarit cơ số 3 của căn bậc năm của 9
44365 Ước Tính logarit cơ số 2 của căn bậc bốn của 8
44366 Quy đổi sang một Hỗn Số 4.02
44367 Ước Tính logarit cơ số 2 của căn bậc năm của 2
44368 Quy đổi sang một Hỗn Số 38/10
44369 Quy đổi sang một Hỗn Số 47/15
44370 Ước Tính logarit cơ số 13 của 89.5
44371 Quy đổi sang một Hỗn Số 5.625
44372 Ước Tính logarit cơ số 15 của 225
44373 Quy đổi sang một Hỗn Số -41/16
44374 Ước Tính logarit cơ số 3 của căn bậc hai của 7
44375 Quy đổi sang một Hỗn Số 11.25
44376 Ước Tính logarit cơ số 27 của 243
44377 Quy đổi sang một Hỗn Số -47/8
44378 Ước Tính logarit cơ số 2 của 60
44379 Quy đổi sang một Hỗn Số 4.028
44380 Ước Tính logarit cơ số 5 của 60
44381 Quy đổi sang một Hỗn Số 22/15
44382 Ước Tính logarit cơ số 5 của căn bậc ba của 25
44383 Quy đổi sang một Hỗn Số 12.25
44384 Ước Tính logarit cơ số 6 của 42
44385 Quy đổi sang một Hỗn Số 46/5
44386 Rút gọn căn bậc hai của 484
44387 Quy đổi sang một Hỗn Số 3.12
44388 Ước Tính logarit cơ số 4 của 21
44389 Quy đổi sang một Hỗn Số 14.4
44390 Ước Tính logarit cơ số 8 của 1/512
44391 Quy đổi sang một Hỗn Số 6.04
44392 Ước Tính logarit cơ số 7 của 18
44393 Quy đổi sang một Hỗn Số 1.625
44394 Ước Tính logarit cơ số 7 của 7^3
44395 Quy đổi sang một Hỗn Số 41/5
44396 Ước Tính logarit cơ số 8 của 15
44397 Quy đổi sang một Hỗn Số 41/4
44398 Ước Tính logarit cơ số 8 của 30
44399 Quy đổi sang một Hỗn Số 8.002
44400 Ước Tính logarit cơ số 9 của 19
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.