Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
44401 Quy đổi sang một Hỗn Số 4.1
44402 Ước Tính logarit cơ số 9 của 30
44403 Quy đổi sang một Hỗn Số 19/16
44404 Ước Tính logarit cơ số p của 68
44405 Quy đổi sang một Hỗn Số 101/8
44406 Ước Tính logarit cơ số p của p
44407 Quy đổi sang một Hỗn Số 6.72
44408 Ước Tính logarit cơ số b của b^x
44409 Quy đổi sang một Hỗn Số 4.7
44410 Viết ở Dạng Lũy Thừa 3 = log base b of 27
44411 Quy đổi sang một Hỗn Số 55/12
44412 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của x=2
44413 Quy đổi sang một Hỗn Số 2.44
44414 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 625=y
44415 Quy đổi sang một Hỗn Số 37/10
44416 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của 9=y
44417 Quy đổi sang một Hỗn Số 5.76
44418 Rút gọn (-6/y)^3
44419 Quy đổi sang một Hỗn Số 46/3
44420 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của x=-2
44421 Quy đổi sang một Hỗn Số 9.4
44422 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của 16=y
44423 Quy đổi sang một Hỗn Số 521/7
44424 Quy đổi sang một Hỗn Số 59/10
44425 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 25=2
44426 Quy đổi sang một Hỗn Số 4.31
44427 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của 16=4
44428 Quy đổi sang một Hỗn Số 1.35
44429 Viết ở Dạng Lũy Thừa 4 = log base 2 of 16
44430 Quy đổi sang một Hỗn Số 43/7
44431 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^x=343
44432 Quy đổi sang một Hỗn Số 10.12
44433 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x=16
44434 Quy đổi sang một Hỗn Số -17/5
44435 Viết ở Dạng Lũy Thừa y = log base b of x
44436 Quy đổi sang một Hỗn Số 6.1
44437 Ước Tính 3^( logarit cơ số 3 của 5)
44438 Ước Tính 7^( logarit cơ số 7 của 3)
44439 Ước Tính 7^( logarit cơ số 7 của 5)
44440 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 32=2^5
44441 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-2=0.1353
44442 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) -3x^3-x
44443 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4=(1/2)^-2
44444 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 125=x
44445 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) -x^8+x^6
44446 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) -2x(x-1)^2(x+3)
44447 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) -3x^4-6x^3
44448 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 3x
44449 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của 100s
44450 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của y/1000
44451 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 10x^3
44452 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 9 , 20 , 4 , 18 , 4 , 18 , 20 , 9 , , , , , , ,
44453 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc bảy của e
44454 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 15 , 17 , 23 , 21 , 19 , 20 , 14 , 25 , 15 , 24 , , , , , , , , ,
44455 Ước Tính (4-(-6))/-5
44456 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 20 , 57 , 44 , 32 , 49 , 40 , 36 , 77 , 82 , , , , , , , ,
44457 Ước Tính 30/20
44458 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 24 , 18 , 29 , 21 , 16 , 23 , 13 , 11 , , , , , , ,
44459 Ước Tính 3125^(3/5)
44460 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (9/16)÷(7/10)
44461 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (5/14)÷(7/8)
44462 Ước Tính 36/7
44463 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (7/3)÷(6/5)
44464 Ước Tính 361^(1/2)
44465 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 6÷(7/6)
44466 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (2/9)÷(5/12)
44467 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 8 2/3÷1 7/9
44468 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 72/63
44469 Ước Tính 3/5+1/3
44470 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản -27^(2/3)
44471 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 31/500
44472 Ước Tính 3/5+1/5
44473 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (3/14)÷(7/10)
44474 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 6 1/4%
44475 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (2/3)÷(1/12)
44476 Ước Tính 3/4*5
44477 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 56/72
44478 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 66 2/3%
44479 Ước Tính 3/27
44480 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 19/24
44481 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (6/25)÷(8/5)
44482 Ước Tính 24/12
44483 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 11 8/9%
44484 Ước Tính -24/4
44485 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (2 1/2*2 3/4)^2
44486 Ước Tính 24/9
44487 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 56/49
44488 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 12/35
44489 Ước Tính 256/4
44490 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 175/245
44491 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (7 1/2*7 5/2)/(7 1/4*7 3/4)
44492 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản 27 1/2%
44493 Ước Tính 1296^(1/4)
44494 Ước Tính 121/4
44495 Tìm Yếu Vị 1.6 , 4.8 , 6.1 , 7.8 , 7.8 , 4.6 , 2.6 , 4.6 , , , , , , ,
44496 Tìm Yếu Vị 45 , 23 , 16 , 78 , 24 , 39 , 95 , 23 , 25 , 93 , 49 , 45 , 83 , 90 , 14 , 23 , , , , , , , , , , , , , , ,
44497 Ước Tính -13/3
44498 Tìm Yếu Vị 23 , 95 , 100 , 23 , 100 , 100 , , , , ,
44499 Ước Tính 14/51*3/4
44500 Tìm Yếu Vị 5 , 9 , 7 , 2 , 3 , 32 , 8 , 6 , , , , , , ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.