| 28301 |
Ước Tính |
-12-5 |
|
| 28302 |
Ước Tính |
14*9 |
|
| 28303 |
Tìm MCNN |
4/(x^2+2x-15) , (7x)/(x^2+5x-24) |
, |
| 28304 |
Tìm MCNN |
2/(x^2-x-12) , (5x)/(x^2-16x+48) |
, |
| 28305 |
Tìm MCNN |
y^2-9 , y^2-6y+9 |
, |
| 28306 |
Ước Tính |
-10+4 |
|
| 28307 |
Tìm MCNN |
y^2-121 , y^2-22y+121 |
, |
| 28308 |
Ước Tính |
-10-5 |
|
| 28309 |
Tìm MCNN |
2x+4 , x+2 |
, |
| 28310 |
Ước Tính |
i^13 |
|
| 28311 |
Tìm MCNN |
5x+10 , x+2 |
, |
| 28312 |
Ước Tính |
i^31 |
|
| 28313 |
Tìm MCNN |
8 , 5 |
, |
| 28314 |
Ước Tính |
i^35 |
|
| 28315 |
Tìm MCNN |
k^2+5k , k^2+2k-15 |
, |
| 28316 |
Ước Tính |
i^45 |
|
| 28317 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-10x-22 |
|
| 28318 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16* căn bậc hai của -1 |
|
| 28319 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-10x-27 |
|
| 28320 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -3* căn bậc hai của -21 |
|
| 28321 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3* căn bậc ba của 2 |
|
| 28322 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2-4x-7 |
|
| 28323 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -72+ căn bậc hai của -50 |
|
| 28324 |
Tìm Trục Đối Xứng |
-x^2+6x-12 |
|
| 28325 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2-10x+8 |
|
| 28326 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -12* căn bậc ba của -18 |
|
| 28327 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-6x-3 |
|
| 28328 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-10x-23 |
|
| 28329 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2(x-3)^2-5 |
|
| 28330 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 11* căn bậc bốn của 3 |
|
| 28331 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-7x+10 |
|
| 28332 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-3(x+6)^2+3 |
|
| 28333 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-6 |
|
| 28334 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+14x+26 |
|
| 28335 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3x^2 |
|
| 28336 |
Tìm Trục Đối Xứng |
2x^2-16x+15 |
|
| 28337 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-4x-9 |
|
| 28338 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
2x^2+4x |
|
| 28339 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+14x+24 |
|
| 28340 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -15 căn bậc hai của -4 |
|
| 28341 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1900 |
|
| 28342 |
Tìm Trục Đối Xứng |
-2x^2-2x-1 |
|
| 28343 |
Tìm Trục Đối Xứng |
2(x-3)^2-2 |
|
| 28344 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 369 |
|
| 28345 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-8x-22 |
|
| 28346 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 605 |
|
| 28347 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x^2)/2+4x+6 |
|
| 28348 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -88 |
|
| 28349 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -27 |
|
| 28350 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 216/343 |
|
| 28351 |
Tìm Trục Đối Xứng |
2x^2-16x+27 |
|
| 28352 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 27/8 |
|
| 28353 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 4/25 |
|
| 28354 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27/49 |
|
| 28355 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=8x^2+16x-7 |
|
| 28356 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3^2+4^2 |
|
| 28357 |
Tìm Trục Đối Xứng |
P(x)=(x-8)^2 |
|
| 28358 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -9/16 |
|
| 28359 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-4x^2-48x-140 |
|
| 28360 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/12 |
|
| 28361 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/36 |
|
| 28362 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 64/25 |
|
| 28363 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-16x |
|
| 28364 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 13/7 |
|
| 28365 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/6 |
|
| 28366 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2/11 |
|
| 28367 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[3,250],[4,1250],[5,6250]] |
|
| 28368 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 12 |
|
| 28369 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 45 |
|
| 28370 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,2.5],[7,47.5],[13,92.5]] |
|
| 28371 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[30,2],[45,2.75],[60,3.5]] |
|
| 28372 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 3(4-3 căn bậc hai của 5) |
|
| 28373 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,2],[2,3],[3,4]] |
|
| 28374 |
Ước Tính |
12 căn bậc hai của 3 |
|
| 28375 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,91],[1,70],[2,54]] |
|
| 28376 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 18 |
|
| 28377 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 7 |
|
| 28378 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[2,184],[7,94],[12,4]] |
|
| 28379 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 30 |
|
| 28380 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 1/256 |
|
| 28381 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,28],[2,56],[3,84]] |
|
| 28382 |
Giải c |
A=1/2h(b+c) |
|
| 28383 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,5],[1,4],[2,3]] |
|
| 28384 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
610/5 |
|
| 28385 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[110,186],[145,207],[170,222]] |
|
| 28386 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[11,23.8],[13,25.4],[15,27]] |
|
| 28387 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -24)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 28388 |
Tìm Tâm |
-9x^2+4y^2-36x-16y-164=0 |
|
| 28389 |
Tìm BCNN |
10 , 7 |
, |
| 28390 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -1)/8 |
|
| 28391 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=3-9x^3+x |
|
| 28392 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 15- căn bậc hai của 14)/( căn bậc hai của 15+ căn bậc hai của 14) |
|
| 28393 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=14x^8-6x^5-2x^4-10 |
|
| 28394 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 15)/(5 căn bậc hai của 20) |
|
| 28395 |
Ước Tính |
(-5- căn bậc hai của -9)^2 |
|
| 28396 |
Ước Tính |
(2+ căn bậc ba của 3)/( căn bậc ba của 6) |
|
| 28397 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
g(x)=-10x^7-9x^5+7x^3-8x |
|
| 28398 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
q(x)=-2x^8+5x^6-3x^5+50 |
|
| 28399 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 100) |
|
| 28400 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -8)/( căn bậc hai của 2) |
|