Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
28101 Ước Tính logarit tự nhiên của 32
28102 Ước Tính logarit tự nhiên của 13
28103 Ước Tính logarit của 1/( căn bậc hai của 1000)
28104 Ước Tính logarit của 2/3
28105 Ước Tính logarit của 3/4
28106 Ước Tính logarit của 1.6
28107 Ước Tính logarit cơ số 0.25 của 256
28108 Ước Tính logarit cơ số 14 của 1/14
28109 Ước Tính logarit cơ số 12 của 20
28110 Ước Tính logarit cơ số 15 của 1/( căn bậc hai của 15)
28111 Ước Tính logarit cơ số 2 của 19
28112 Ước Tính logarit cơ số 2 của 45
28113 Ước Tính logarit cơ số 2 của 50
28114 Ước Tính logarit cơ số 3 của 50
28115 Ước Tính logarit cơ số 3 của 3^7
28116 Ước Tính logarit cơ số 3 của 90
28117 Ước Tính logarit cơ số 4 của 11
28118 Ước Tính logarit cơ số 4 của 14
28119 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 4x+y=-18 6x+4y=-22
28120 Ước Tính logarit cơ số 9 của 12
28121 Ước Tính logarit cơ số 9 của 13
28122 Ước Tính logarit cơ số 8 của 18
28123 Ước Tính logarit cơ số p của 44
28124 Ước Tính 10^( logarit của 3)
28125 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 2=x
28126 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 5=x
28127 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 25=y
28128 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^2=x
28129 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^x=216
28130 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 27=3^3
28131 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 243=3^5
28132 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x+y=3 x-y=1
28133 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc chín của x
28134 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của x^2
28135 Ước Tính 4/32
28136 Ước Tính 4/3-1
28137 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x=y+7 , 3x+2y=96 ,
28138 Ước Tính -4/-2
28139 Ước Tính 32/16
28140 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x-2y=-4 , x+2y=8 ,
28141 Ước Tính 3^15
28142 Ước Tính 3/13
28143 Ước Tính 3/2-1/2
28144 Ước Tính 29^(1/3)
28145 Ước Tính 29/3
28146 Ước Tính 256^(-1/4)
28147 Ước Tính 2^3.4
28148 Ước Tính 20/16
28149 Ước Tính 20/10
28150 Ước Tính 20/9
28151 Ước Tính 20^3
28152 Ước Tính 125/2
28153 Ước Tính 120/6
28154 Ước Tính 13/7
28155 Ước Tính 16^(-5/4)
28156 Ước Tính 15/60
28157 Ước Tính 2/(5/6)
28158 Ước Tính 18/10
28159 Ước Tính 180/3
28160 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị y=x^2 , y+4x=8 ,
28161 Ước Tính 180/5
28162 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị y=-x+21 y=-2x+30
28163 Ước Tính 19/6
28164 Ước Tính 2/3*3/5
28165 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị y=x+7 , 3x+2y=96 ,
28166 Ước Tính 2/3+3/5
28167 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.44
28168 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.5
28169 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -2.5
28170 Ước Tính (-125)^(-1/3)
28171 Xác định nếu đó là một Đa Thức 5/(2y^2)+7y
28172 Ước Tính (2)^-4
28173 Xác định nếu đó là một Đa Thức (2x-1)(x^2-2)-x(x^2-x-2)
28174 Ước Tính (7/9)^2
28175 Xác định nếu đó là một Đa Thức (x-1^k)
28176 Ước Tính (7/5)^-2
28177 Xác định nếu đó là một Đa Thức 14x^7
28178 Xác định nếu đó là một Đa Thức 1-7i
28179 Ước Tính -(5/3)^2
28180 Ước Tính (5/7)^-2
28181 Xác định nếu đó là một Đa Thức 5x^2+4x+1
28182 Ước Tính (49/81)^(1/2)
28183 Ước Tính -(3/5)^0
28184 Ước Tính (-3/5)^0
28185 Ước Tính (4/25)^(3/2)
28186 Ước Tính (-32)^(6/5)
28187 Ước Tính (4*3)^2
28188 Xác định nếu đó là một Đa Thức x^4+pix^3+ căn bậc hai của 2x
28189 Ước Tính (1/8)^(-1/3)
28190 Xác định nếu đó là một Đa Thức x^4y^3z
28191 Xác định nếu đó là một Đa Thức y-3x+4
28192 Ước Tính (-27/8)^(-4/3)
28193 Xác định nếu đó là một Đa Thức x^8y^5z
28194 Ước Tính (27/64)^(-1/3)
28195 Ước Tính -(1/3)^0
28196 Tìm Số Hạng 4th 3 , -6 , 12 , ,
28197 Tìm Số Hạng 8th 1 , 1/2 , 1/4 , 1/8 , 1/16 , 1/32 , , , , ,
28198 Ước Tính -(-3)
28199 Tìm Số Hạng 6th 2 , 10 , 50 , 250 , , ,
28200 Ước Tính -1/2*3
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.