| 27901 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-11x-15 |
|
| 27902 |
Phân Tích Nhân Tử |
100a^2-49b^2 |
|
| 27903 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+18x+8 |
|
| 27904 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+14x+6 |
|
| 27905 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+3x |
|
| 27906 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+23x+15 |
|
| 27907 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^2+9v+5 |
|
| 27908 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2+12a+9 |
|
| 27909 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+2y |
|
| 27910 |
Phân Tích Nhân Tử |
3xy-4x+6y-8 |
|
| 27911 |
Phân Tích Nhân Tử |
3z^2+5z-2 |
|
| 27912 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^4-3x^2 |
|
| 27913 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^5-12x^3 |
|
| 27914 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x^3y+35x^2y^2 |
|
| 27915 |
Phân Tích Nhân Tử |
32x^5-108x^2 |
|
| 27916 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-64 |
|
| 27917 |
Phân Tích Nhân Tử |
343y^3-1 |
|
| 27918 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2+60xy+25y^2 |
|
| 27919 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-14 |
|
| 27920 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-2xy^2 |
|
| 27921 |
Phân Tích Nhân Tử |
27v^3+64 |
|
| 27922 |
Phân Tích Nhân Tử |
27c^3+1 |
|
| 27923 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3+512 |
|
| 27924 |
Phân Tích Nhân Tử |
27y^3-8 |
|
| 27925 |
Phân Tích Nhân Tử |
3g^2+8g+4 |
|
| 27926 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=10 y=x-6 |
|
| 27927 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2-8a-28 |
|
| 27928 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2+10ab+3b^2 |
|
| 27929 |
Phân Tích Nhân Tử |
3p^5-12p^3 |
|
| 27930 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=12 -x=-y-10 |
|
| 27931 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2-8n-3 |
|
| 27932 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2-66n+363 |
|
| 27933 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2y^2+6x^2+12y^2+24 |
|
| 27934 |
Phân Tích Nhân Tử |
3w^2+8w+5 |
|
| 27935 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-21x^2+30x |
|
| 27936 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+x^2-75x-25 |
|
| 27937 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3y^2-2x^2y+5xy |
|
| 27938 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-1 |
|
| 27939 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-36x+105 |
|
| 27940 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+18x+24 |
|
| 27941 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+18x |
|
| 27942 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+16x+16 |
|
| 27943 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+12x-15 |
|
| 27944 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=5 y=7 |
|
| 27945 |
Phân Tích Nhân Tử |
144x^2-49y^2 |
|
| 27946 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+14x+3 |
|
| 27947 |
Phân Tích Nhân Tử |
14k^2-9k-18 |
|
| 27948 |
Phân Tích Nhân Tử |
-16t^2+80t+96 |
|
| 27949 |
Phân Tích Nhân Tử |
16b^2-25 |
|
| 27950 |
Phân Tích Nhân Tử |
16-(x+y)^2 |
|
| 27951 |
Phân Tích Nhân Tử |
15xy-9x-5y+3 |
|
| 27952 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2+22a+60 |
|
| 27953 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2y-2y |
|
| 27954 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2+3x-6 |
|
| 27955 |
Phân Tích Nhân Tử |
-16+p^2 |
|
| 27956 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x-8 |
|
| 27957 |
Phân Tích Nhân Tử |
21x^2+43x+20 |
|
| 27958 |
Phân Tích Nhân Tử |
20z^2+7z-6 |
|
| 27959 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-23x+6 |
|
| 27960 |
Phân Tích Nhân Tử |
24r^3-64r^2-21r+56 |
|
| 27961 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+80x+64 |
|
| 27962 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=6 , y=2x-22 |
, |
| 27963 |
Phân Tích Nhân Tử |
25m^3-5m^2p^2-5mp+p^3 |
|
| 27964 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x^2-8x+12 |
|
| 27965 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x^2+5x |
|
| 27966 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-y=120 , x+y=150 |
, |
| 27967 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-4x+5 |
|
| 27968 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-6x-56 |
|
| 27969 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-6x-36 |
|
| 27970 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+3x^2-8x-12 |
|
| 27971 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+250 |
|
| 27972 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+16x^2+30x |
|
| 27973 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=10x-9 y=x+18 |
|
| 27974 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2-20n+50 |
|
| 27975 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+22x+48 |
|
| 27976 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+17x-9 |
|
| 27977 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-27 |
|
| 27978 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3xy+y^2 |
|
| 27979 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x+1 y=-x-2 |
|
| 27980 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+24x+64 |
|
| 27981 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+2x+1 |
|
| 27982 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-2x+19 y=x+7 |
|
| 27983 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x+2 |
|
| 27984 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-242 |
|
| 27985 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-17x+30 |
|
| 27986 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-162 |
|
| 27987 |
Ước Tính |
10^( logarit của 2) |
|
| 27988 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x+6 y=2x |
|
| 27989 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x+9 , y=9x+10 |
, |
| 27990 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-8x-3=0 |
|
| 27991 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-7x+10>0 |
|
| 27992 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=8x-4 x=4 |
|
| 27993 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2+2x-1 y-3x=5 |
|
| 27994 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-10x+24>0 |
|
| 27995 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-4x=0 3x+6y=9 |
|
| 27996 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x|>3 |
|
| 27997 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-x=-13 -4x+3y=-51 |
|
| 27998 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
125^(2/3) |
|
| 27999 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
p(x)=5x^2+19x-4 |
|
| 28000 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
27^(4/3) |
|