| 28001 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
p(x)=x^4-9x^2-4x+12 |
|
| 28002 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(3/7) |
|
| 28003 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^4+5x^3+10x^2+20x+24 |
|
| 28004 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
m^(-1/2) |
|
| 28005 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-91x+90 |
|
| 28006 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
64^(-2/3) |
|
| 28007 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-9x^2+33x-65 |
|
| 28008 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
a^(6/5) |
|
| 28009 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-x^2-5x-3 |
|
| 28010 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5x)^(-5/4) |
|
| 28011 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3y+x)^(4/5) |
|
| 28012 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-6x |
|
| 28013 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^4-2x^3-34x^2-67x-30 |
|
| 28014 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 125 |
|
| 28015 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^4-6x^3+50x^2+122x+65 |
|
| 28016 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+7x^2-5x-35 |
|
| 28017 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-5x^2-13x-7 |
|
| 28018 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-2x^2-3x+6 |
|
| 28019 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+9x^2-31x-39 |
|
| 28020 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(9) = square root of 9 |
|
| 28021 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^2+3x-9 |
|
| 28022 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^3+9x^2+23x+15 |
|
| 28023 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+3x^2-117x-119 |
|
| 28024 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x-9 |
|
| 28025 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=7x^3-x^2-77x+11 |
|
| 28026 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=9x+5 |
|
| 28027 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^4-17x^3+35x^2+9x-45 |
|
| 28028 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x-4 |
|
| 28029 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=3x^4+28x^3+102x^2+148x+39 |
|
| 28030 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x-8 |
|
| 28031 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x-10 |
|
| 28032 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^3+23x^2+58x-35 |
|
| 28033 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of x-6 |
|
| 28034 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^3-4x^2-10x+20 |
|
| 28035 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x-3 |
|
| 28036 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=15x^12+41x^9+13x^2-10 |
|
| 28037 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(6x-7)/5 |
|
| 28038 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=15x^23+41x^19+13x^5-10 |
|
| 28039 |
Vẽ Đồ Thị |
x=(y-2)^2-8 |
|
| 28040 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(7x-1)/(x^2-x-6) |
|
| 28041 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+6x-5 |
|
| 28042 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x+106)/((x-3)^2(x+4)) |
|
| 28043 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2(0.5)^x |
|
| 28044 |
Rút gọn |
(5x)/(6x+3) |
|
| 28045 |
Rút gọn |
(x^3-125)/(x-5) |
|
| 28046 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
1/(x(5x+2)(2x^2+1)) |
|
| 28047 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2-x-1 |
|
| 28048 |
Tìm Số Hạng 5th |
0.2 , 0.1 , 0.05 , 0.025 |
, , , |
| 28049 |
Tìm Số Hạng 5th |
12 , 2 , 1/3 , 1/18 |
, , , |
| 28050 |
Tìm Số Hạng 5th |
2 , 10 , 50 , 250 |
, , , |
| 28051 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
6x+6y=-6 , 5x+y=-13 |
, |
| 28052 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=9 , x^2+(y-1)^2=4 |
, |
| 28053 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+8y=6 , -5x-20y=-15 |
, |
| 28054 |
Tìm Số Hạng 5th |
40 , 10 , -20 , -50 |
, , , |
| 28055 |
Tìm Trung Điểm |
(0,4) , (2,6) |
, |
| 28056 |
Tìm Số Hạng 5th |
-81 , -54 , -36 , -24 |
, , , |
| 28057 |
Giải x |
(2-3i)+(x+yi)=6 |
|
| 28058 |
Vẽ Đồ Thị |
x>0 |
|
| 28059 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=x-9 , (0,0) , (7,-6) |
, , |
| 28060 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
7x^13-12x^9+16x^5-23x+42 |
|
| 28061 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=2x^2+8x+3 |
|
| 28062 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=2x^2+12x+3 |
|
| 28063 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=4-(x-1)^2 |
|
| 28064 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-4x+9y=9 , x-3y=-6 |
, |
| 28065 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
5 , 9 |
, |
| 28066 |
Rút gọn |
(-9x^-1y^-9)/(-15x^5y^-3) |
|
| 28067 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
5 , 10 |
, |
| 28068 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-7x-8y=9 , -4x+9y=-22 |
, |
| 28069 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=2 , y=x^2-7x+10 |
, |
| 28070 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=2 , x-y=4 |
, |
| 28071 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=6 , 3x-6y=18 |
, |
| 28072 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-3)^2=9 |
|
| 28073 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
-3 , 2 |
, |
| 28074 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-6y-3=0 |
|
| 28075 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(9,-12) |
|
| 28076 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-4y-4=0 |
|
| 28077 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-9,4) |
|
| 28078 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(7,-4) |
|
| 28079 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^3 |
|
| 28080 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(6,24) |
|
| 28081 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 5+ logarit của 3 |
|
| 28082 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-2,-9) |
|
| 28083 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4+ logarit của 250 |
|
| 28084 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 125+ logarit của 8 |
|
| 28085 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-1,-8) |
|
| 28086 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 0.001 |
|
| 28087 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 625 của 5 |
|
| 28088 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x+6)^2+(y-3)^2=9 |
|
| 28089 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x+1)^2+(y-4)^2=25 |
|
| 28090 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của x^2y |
|
| 28091 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 6+ logarit cơ số 3 của 4.5 |
|
| 28092 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 27 của 3 |
|
| 28093 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=4(2^x) |
|
| 28094 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,-5) |
|
| 28095 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,4) |
|
| 28096 |
Tìm Độ Dốc |
(8,3) , (9,7) |
, |
| 28097 |
Ước Tính |
logarit của 7*49 |
|
| 28098 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2x+y=5 , 5y=7x+4 |
, |
| 28099 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.825 |
|
| 28100 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x+y=-7 , -6y=12x+42 |
, |