| 28201 |
Tìm Số Hạng 6th |
2 , 6 , 18 , 54 , 162 |
, , , , |
| 28202 |
Tìm Số Hạng 6th |
12 , 2 , 1/3 , 1/18 |
, , , |
| 28203 |
Ước Tính |
1/1000 |
|
| 28204 |
Tìm Số Hạng 6th |
0.2 , 0.1 , 0.05 , 0.025 |
, , , |
| 28205 |
Tìm Số Hạng 4th |
9 , 6 , 4 |
, , |
| 28206 |
Tìm Số Hạng 6th |
-4 , 12 , -36 , 108 |
, , , |
| 28207 |
Ước Tính |
1/27 |
|
| 28208 |
Tìm Số Hạng 7th |
1 , 1/2 , 1/4 , 1/8 , 1/16 , 1/32 |
, , , , , |
| 28209 |
Ước Tính |
1/2-1/8 |
|
| 28210 |
Tìm Số Hạng 6th |
40 , 10 , -20 , -50 |
, , , |
| 28211 |
Ước Tính |
1/3-1/4 |
|
| 28212 |
Tìm Số Hạng 6th |
6 , -42 , 294 , -2058 |
, , , |
| 28213 |
Tìm Bậc |
f(x)=6x+x^5 |
|
| 28214 |
Ước Tính |
108/2 |
|
| 28215 |
Ước Tính |
1/6+2/3 |
|
| 28216 |
Ước Tính |
|-15| |
|
| 28217 |
Tìm Bậc |
f(x)=4-2/(x^4) |
|
| 28218 |
Ước Tính |
0.1^2 |
|
| 28219 |
Tìm Bậc |
f(x)=5x^3+4x-1 |
|
| 28220 |
Ước Tính |
0/-8 |
|
| 28221 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+1)^4(x-3)^5(x-2) |
|
| 28222 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+1)^2(x-3)^5(x-2) |
|
| 28223 |
Ước Tính |
81*2 |
|
| 28224 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+4)(x-1)^3 |
|
| 28225 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+3)(x-2)^3 |
|
| 28226 |
Ước Tính |
-6+10 |
|
| 28227 |
Ước Tính |
6-(-3) |
|
| 28228 |
Ước Tính |
-9+9 |
|
| 28229 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(9p^2)/(4p^2-12p) |
|
| 28230 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(b-1)/(b-7) |
|
| 28231 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
250 |
|
| 28232 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 84x^3 |
|
| 28233 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
14% |
|
| 28234 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
85% |
|
| 28235 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
60% |
|
| 28236 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
70% |
|
| 28237 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
55% |
|
| 28238 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+5)/(x^2-7x+10) |
|
| 28239 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/12 |
|
| 28240 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+7)/(4x-6) |
|
| 28241 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
17/3 |
|
| 28242 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/15 |
|
| 28243 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-100)/(x-10) |
|
| 28244 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/6 |
|
| 28245 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-3/4 |
|
| 28246 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13/20 |
|
| 28247 |
Đơn Giản Phân Số |
3/7 |
|
| 28248 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x-24)/(x^2-12x+36) |
|
| 28249 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/8 |
|
| 28250 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4z^2+24z)/(3z^2-9z-12)*(z^2-4z-5)/(z-4) |
|
| 28251 |
Đơn Giản Phân Số |
4/8 |
|
| 28252 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3k^2-84k+588)/(784-4k^2) |
|
| 28253 |
Đơn Giản Phân Số |
4/9 |
|
| 28254 |
Ước Tính |
21*4 |
|
| 28255 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(130x)/(100-x) |
|
| 28256 |
Ước Tính |
1-9 |
|
| 28257 |
Ước Tính |
16-9 |
|
| 28258 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-4x-12)/(x+2) |
|
| 28259 |
Ước Tính |
17*3 |
|
| 28260 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(100-4z^2)/(z^2-10z+25) |
|
| 28261 |
Ước Tính |
16*12 |
|
| 28262 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
8x-5y=0 |
|
| 28263 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
7y=14x |
|
| 28264 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
5y=20x |
|
| 28265 |
Ước Tính |
(7/8)^2 |
|
| 28266 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
5y=8x |
|
| 28267 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
4y=8x |
|
| 28268 |
Ước Tính |
-4-10 |
|
| 28269 |
Ước Tính |
40*40 |
|
| 28270 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[-4,-1] |
|
| 28271 |
Ước Tính |
4-10 |
|
| 28272 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 3-3 căn bậc hai của 4 |
|
| 28273 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[0,8] |
|
| 28274 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(-3,infinity) |
|
| 28275 |
Ước Tính |
-3-(-4) |
|
| 28276 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[5,8) |
|
| 28277 |
Tìm MCNN |
-11/20 , 13/50 |
, |
| 28278 |
Tìm MCNN |
-11/28 , 13/98 |
, |
| 28279 |
Ước Tính |
e^-1.4 |
|
| 28280 |
Ước Tính |
90/6 |
|
| 28281 |
Tìm MCNN |
1/(3x+15) , 1/(9x+45) |
, |
| 28282 |
Ước Tính |
9/14 |
|
| 28283 |
Tìm MCNN |
1/(6y) , (3x)/(4y+12) |
, |
| 28284 |
Ước Tính |
8/14 |
|
| 28285 |
Tìm MCNN |
-5/(x^2-8x-48) , 4/(x^2-25) |
, |
| 28286 |
Tìm MCNN |
(4x)/(5x-15) , (7x)/(3x-9) |
, |
| 28287 |
Ước Tính |
8^(3/2) |
|
| 28288 |
Ước Tính |
72^2 |
|
| 28289 |
Tìm MCNN |
(6x)/(5x^2+12x+7) , 1/(5x^2+17x+14) |
, |
| 28290 |
Ước Tính |
729^(-1/3) |
|
| 28291 |
Tìm MCNN |
x/(x^2-9) , 4/x , 7/(18-6x) |
, , |
| 28292 |
Ước Tính |
40/5 |
|
| 28293 |
Ước Tính |
5/-1 |
|
| 28294 |
Tìm MCNN |
8/(x^2+9x+18) , -2/(x^2+6x) |
, |
| 28295 |
Ước Tính |
55^2 |
|
| 28296 |
Tìm MCNN |
8/(x^2-9x-36) , -2/(x^2+3x) |
, |
| 28297 |
Ước Tính |
-6/4 |
|
| 28298 |
Tìm MCNN |
(8x)/(2x-8) , (7x)/(2x+8) |
, |
| 28299 |
Tìm MCNN |
9/r ; 17/(8r^2) |
; |
| 28300 |
Tìm MCNN |
(7x)/(x^2+3x-4) , 9/(x^2+2x-3) |
, |