| 28501 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-9)^2=64 |
|
| 28502 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,1) ; m=3 |
; |
| 28503 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=x^2 |
|
| 28504 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-28=0 |
|
| 28505 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=39 |
|
| 28506 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,6) , (4,12) |
|
| 28507 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=0 |
|
| 28508 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=40 |
|
| 28509 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=81 |
|
| 28510 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,12) , (1,4) |
|
| 28511 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/36+(y^2)/9=1 |
|
| 28512 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/36+(y^2)/4=1 |
|
| 28513 |
Vẽ Đồ Thị |
((x+3)^2)/25+((y-2)^2)/9=1 |
|
| 28514 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,1) , (1,0) |
|
| 28515 |
Giải x |
9^x = square root of 729 |
|
| 28516 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5/2 |
|
| 28517 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,0) , (6,8) |
|
| 28518 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
11/20 |
|
| 28519 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,4) , (1,6) |
|
| 28520 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,5) , (6,7) |
|
| 28521 |
Tìm ƯCLN |
12 , 20 , 24 |
, , |
| 28522 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,5) , (4,5) |
|
| 28523 |
Tìm Độ Dốc |
5x-y=5 |
|
| 28524 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h=-16t^2+80t+576 |
|
| 28525 |
Tìm Độ Dốc |
4x-y=8 |
|
| 28526 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-12 |
|
| 28527 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-9 |
|
| 28528 |
Tìm Độ Dốc |
2x-y=5 |
|
| 28529 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-7 |
|
| 28530 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-1/4x^2+5x |
|
| 28531 |
Tìm Độ Dốc |
2x+3y=8 |
|
| 28532 |
Tìm tung độ gốc |
y-2=0 |
|
| 28533 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=4x^2+x-14 |
|
| 28534 |
Tìm Độ Dốc |
y=x+4 |
|
| 28535 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[-2,3] |
|
| 28536 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3+x if x<0; x^2 if x>=0 |
|
| 28537 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-2 |
|
| 28538 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
15x-16y=1 |
|
| 28539 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=-8x+2 |
|
| 28540 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+6x+5 |
|
| 28541 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
92 , 97 , 53 , 90 , 95 , 98 |
, , , , , |
| 28542 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+4x-5 |
|
| 28543 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+4x-6 |
|
| 28544 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
4 , 6 , 8 , 12 , 15 , 17 , 10 , 24 |
, , , , , , , |
| 28545 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-x^2+4x-1 |
|
| 28546 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
6 , 5 , 10 , 11 , 13 |
, , , , |
| 28547 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
6 , 7 , 8 , 9 , 10 |
, , , , |
| 28548 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
20 , 23 , 32 , 36 , 41 , 43 , 44 , 45 , 47 , 54 , 55 , 59 , 61 , 63 , 66 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 28549 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
13 , 14 , 15 , 16 , 17 |
, , , , |
| 28550 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2x-15 |
|
| 28551 |
Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu |
[-4,0] |
|
| 28552 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2-3 |
|
| 28553 |
Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu |
[-1,2] |
|
| 28554 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-8x+7 |
|
| 28555 |
Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu |
14 , 46 , 52 , 67 , 85 |
, , , , |
| 28556 |
Vẽ Đồ Thị |
y=12 |
|
| 28557 |
Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu |
16 , 23 , 55 , 64 , 49 |
, , , , |
| 28558 |
Xác định nếu Đúng |
1/2=2/4 |
|
| 28559 |
Xác định nếu Đúng |
1/4e^2+9=0 |
|
| 28560 |
Xác định nếu Đúng |
13/15>4/5 |
|
| 28561 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-10x+25 |
|
| 28562 |
Xác định nếu Đúng |
15/8=22/12 |
|
| 28563 |
Xác định nếu Đúng |
2/3=20/30 |
|
| 28564 |
Xác định nếu Đúng |
3/15=12/60 |
|
| 28565 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-5 |
|
| 28566 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2/x |
|
| 28567 |
Xác định nếu Đúng |
5/6>10/12 |
|
| 28568 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/(x-3) |
|
| 28569 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/20x^2 |
|
| 28570 |
Rút gọn |
(y căn bậc hai của 6)/(6 căn bậc hai của y) |
|
| 28571 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 648 = căn bậc hai của 2^2*3^3 |
|
| 28572 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/5x+4 |
|
| 28573 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/4x-1 |
|
| 28574 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5/3x+3 |
|
| 28575 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6/x |
|
| 28576 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7^(1-x) |
|
| 28577 |
Vẽ Đồ Thị |
y>3x-1 |
|
| 28578 |
Vẽ Đồ Thị |
y>1 |
|
| 28579 |
Vẽ Đồ Thị |
y=g(-x) |
|
| 28580 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5x-2 |
|
| 28581 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x-7 |
|
| 28582 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x-9 |
|
| 28583 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x-3 |
|
| 28584 |
Xác định nếu Đúng |
12(-1)-2*8=-10 |
|
| 28585 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-6x+1 |
|
| 28586 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x-6 |
|
| 28587 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x(1-x)(2-x) |
|
| 28588 |
Rút gọn |
3ab(2ac+3bc) |
|
| 28589 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2-16x+33 |
|
| 28590 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x^2-3x+4 |
|
| 28591 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x^2+1 |
|
| 28592 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2+6 |
|
| 28593 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 5 của x |
|
| 28594 |
Rút gọn |
1/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 28595 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2xy-y^2 |
|
| 28596 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = natural log of x-1 |
|
| 28597 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=7x^2 |
|
| 28598 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5x-3 |
|
| 28599 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x-6 |
|
| 28600 |
Xác định nếu Đúng |
3(-7)+9(3)<-18 |
|