| 27301 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-1/6x^5 |
|
| 27302 |
Rút gọn |
v((-5)^2) |
|
| 27303 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=0.5x^2-6 |
|
| 27304 |
Rút gọn |
i^102 |
|
| 27305 |
Rút gọn |
f^-1(2) |
|
| 27306 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4x^2-8x+6 |
|
| 27307 |
Rút gọn |
i^-46 |
|
| 27308 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8y^5* căn bậc hai của 40y^2 |
|
| 27309 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^3* căn bậc hai của 2x^5 |
|
| 27310 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^7y^7* căn bậc hai của 6xy^4 |
|
| 27311 |
Rút gọn |
(6x)/(x+4)+2/(x-4) |
|
| 27312 |
Rút gọn |
(4+2/x)/(x/4+1/8) |
|
| 27313 |
Rút gọn |
3/(4x+3)+21/(8x^2+26x+15) |
|
| 27314 |
Rút gọn |
3/(2x+5)+21/(8x^2+26x+15) |
|
| 27315 |
Rút gọn |
7a^3(5a^6-2b^3) |
|
| 27316 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
q(x)=-(x-5)^2-3 |
|
| 27317 |
Rút gọn |
-6k+7k |
|
| 27318 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(t)=30(0.97)^t |
|
| 27319 |
Rút gọn |
3/14* căn bậc hai của 98 |
|
| 27320 |
Rút gọn |
x(x+4) |
|
| 27321 |
Rút gọn |
x(x-4) |
|
| 27322 |
Rút gọn |
4x^2-9 |
|
| 27323 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
k/(x^n) |
|
| 27324 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dn |
k/(x^n) |
|
| 27325 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dk |
k/(x^n) |
|
| 27326 |
Rút gọn |
2y^(1/2)*y |
|
| 27327 |
Rút gọn |
2-3i |
|
| 27328 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2-40x+107 |
|
| 27329 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x+4 |
|
| 27330 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2+6x-1 |
|
| 27331 |
Rút gọn |
2x*x^2 |
|
| 27332 |
Rút gọn |
3x(2x^2) |
|
| 27333 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x^3+10x^2+32x-35 |
|
| 27334 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+6x+7 |
|
| 27335 |
Giải x |
15+x=0 |
|
| 27336 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+6x+8 |
|
| 27337 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2-12x+6 |
|
| 27338 |
Giải x |
|2x-3|=7 |
|
| 27339 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x^2-15x+74 |
|
| 27340 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x^2-11x-5 |
|
| 27341 |
Giải x |
-4x>1/11 |
|
| 27342 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^3+6x^2+36x |
|
| 27343 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3(x-4)^2+3 |
|
| 27344 |
Giải x |
8+2x=6x-20 |
|
| 27345 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3(x-1)^2-12 |
|
| 27346 |
Giải x |
6x-13<6(x-2) |
|
| 27347 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+x-3 |
|
| 27348 |
Giải y |
-4(y-6)=(-9+y)(-2) |
|
| 27349 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+8x-1 |
|
| 27350 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-9 |
|
| 27351 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2+6x-12 |
|
| 27352 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6/49 |
|
| 27353 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+6x-17 |
|
| 27354 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49/100 |
|
| 27355 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2+6x-18 |
|
| 27356 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x-4)^2 |
|
| 27357 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 169 |
|
| 27358 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2+13x-36 |
|
| 27359 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^13 |
|
| 27360 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4+2x^3-x-2 |
|
| 27361 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 153 |
|
| 27362 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2-4x-8 |
|
| 27363 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x |
|
| 27364 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2-2x-5 |
|
| 27365 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -225 |
|
| 27366 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^3-11x^2-24x+36 |
|
| 27367 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-18x^2 |
|
| 27368 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-18x^2+101x-180 |
|
| 27369 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^12y^26 |
|
| 27370 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-2x^2-20x-24 |
|
| 27371 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36y^6 |
|
| 27372 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 396x^8y^19 |
|
| 27373 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4n^3 |
|
| 27374 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 75z) |
|
| 27375 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x^2+10x-8 |
|
| 27376 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của x) |
|
| 27377 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9^(x+1)-4 |
|
| 27378 |
Rút gọn |
8/( căn bậc hai của 7) |
|
| 27379 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x-x^2-17 |
|
| 27380 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 5) |
|
| 27381 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x^2+16x-3 |
|
| 27382 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 6) |
|
| 27383 |
Rút gọn |
(1/x+4/(x^2))/(x+64/(x^2)) |
|
| 27384 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 75)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 27385 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 6x^2)/( căn bậc ba của 5y) |
|
| 27386 |
Rút gọn |
(x/9-1/x)/(1+3/x) |
|
| 27387 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-4)^2(x+4)(x-3) |
|
| 27388 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-6)^2-9 |
|
| 27389 |
Rút gọn |
(x^3+8)/(x+2) |
|
| 27390 |
Rút gọn |
(x^2-4)/(x^2+x-6) |
|
| 27391 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-5)^2 |
|
| 27392 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-4)/(3x^2-75) |
|
| 27393 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2(x-1)^2-8 |
|
| 27394 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^2 |
|
| 27395 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2(x-5)^2(x+5) |
|
| 27396 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2 căn bậc ba của x-3+1 |
|
| 27397 |
Nhân |
(3x-1)(3x+1) |
|
| 27398 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2(x-3/2)^2+27/2 |
|
| 27399 |
Nhân |
(3x+4)(3x-4) |
|
| 27400 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
12x^3-36x-x^5 |
|