| 27401 |
Nhân |
(2+ căn bậc hai của 3)(6- căn bậc hai của 2) |
|
| 27402 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-(x+2)^2+8 |
|
| 27403 |
Nhân |
(4x+7)^2 |
|
| 27404 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
1/2 logarit của x+1- logarit của 2x+10 |
|
| 27405 |
Nhân |
(x+6)(x+3) |
|
| 27406 |
Nhân |
(x-1)(x-2) |
|
| 27407 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+x-6)/(x-5) |
|
| 27408 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2x-35 |
|
| 27409 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+4x^2-9x-36 |
|
| 27410 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+1)(x-4)^2 |
|
| 27411 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-16)/(x+1) |
|
| 27412 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(0,0) r=12 |
|
| 27413 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^24-27y^6 |
|
| 27414 |
Chia |
(3m^-4)/(m^3) |
|
| 27415 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(0,0) , r=10 |
, |
| 27416 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(0,0) , r=3 |
, |
| 27417 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(-4,3) , r=5 |
, |
| 27418 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(6,-8) , r=10 |
, |
| 27419 |
Ước Tính |
8/(2+2 căn bậc hai của 6) |
|
| 27420 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y-5=(x-2)^2 |
|
| 27421 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x/(x-4) |
|
| 27422 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y-6=(x+2)^2 |
|
| 27423 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y-1=(x-2)^2 |
|
| 27424 |
Chia |
(2x^2+x-3)/(x-1) |
|
| 27425 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=4x^2+32x+61 |
|
| 27426 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4x^2+8x-13 |
|
| 27427 |
Chia |
(x^2+11x+30)/(x+5) |
|
| 27428 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2-7x |
|
| 27429 |
Chia |
(x^2+7x+12)/(x+3) |
|
| 27430 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2+8x-24 |
|
| 27431 |
Chia |
(x^2-3x-10)/(x+2) |
|
| 27432 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+11x+18 |
|
| 27433 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3x^2-12x-3 |
|
| 27434 |
Chia |
(x^8)/(x^3) |
|
| 27435 |
Chia |
((x^2-16)/(x^2+5x+6))/((x^2+5x+4)/(x^2-2x-8)) |
|
| 27436 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4(x-2)^2+16 |
|
| 27437 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=(x+4)^2-9 |
|
| 27438 |
Rút gọn |
căn bậc tám của a^6 |
|
| 27439 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 96 |
|
| 27440 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^8 |
|
| 27441 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3(x+6)^2+12 |
|
| 27442 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^9y^4 |
|
| 27443 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=25x^2-10x+1 |
|
| 27444 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x( căn bậc ba của 81x^2- căn bậc ba của x) |
|
| 27445 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2+10x-1 |
|
| 27446 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x( căn bậc ba của 250x^2- căn bậc ba của x) |
|
| 27447 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2+8x-1 |
|
| 27448 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81/(4x) |
|
| 27449 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2+8x-18 |
|
| 27450 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của y^8 |
|
| 27451 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-3+8 |
|
| 27452 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64r^15s^18 |
|
| 27453 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 3x+9-1 |
|
| 27454 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^15 |
|
| 27455 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^15y^4 |
|
| 27456 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/2x^2+7x-1 |
|
| 27457 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 72x^5y^9 |
|
| 27458 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 8 of x |
|
| 27459 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 512x^3 |
|
| 27460 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 6 of x |
|
| 27461 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 343x^3 |
|
| 27462 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2/3 |
|
| 27463 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6*3^x |
|
| 27464 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^7 căn bậc ba của 16y^8 |
|
| 27465 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27x^9y^6 |
|
| 27466 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-12x-6 |
|
| 27467 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -1000x^3 |
|
| 27468 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 11 |
|
| 27469 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2-12x+16 |
|
| 27470 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^6 |
|
| 27471 |
Trừ Các Biểu Thức |
4x^2-4x+32x^2-6x-4 |
|
| 27472 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4y^2 |
|
| 27473 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75a^2b^3 |
|
| 27474 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
125 , 17 , 23 , 16 , 21 , 18 , 16 , 15 , 11 , 35 , 18 , 24 , 18 , 3 |
, , , , , , , , , , , , , |
| 27475 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
5+ căn bậc hai của 4-x |
|
| 27476 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
13 , 14 , 15 , 18 , 19 , 19 , 20 |
, , , , , , |
| 27477 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 80x^2y |
|
| 27478 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
18 , 23 , 10 , 39 , 22 , 17 , 16 , 15 |
, , , , , , , |
| 27479 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
19 , 12 , 13 , 3 , 0 , 0 , 0 , 0 , 0 , 0 , 2 , 13 |
, , , , , , , , , , , |
| 27480 |
Rút gọn |
12 căn của x^3 |
|
| 27481 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
29 , 25 , 24 , 20 , 5 , 12 , 16 , 28 |
, , , , , , , |
| 27482 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x-9 |
|
| 27483 |
Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê |
3 8 11 12 13 15 15 16 16 18 |
|
| 27484 |
Tìm ƯCLN |
12 , 20 |
, |
| 27485 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+10x^3-11)/(x-1) |
|
| 27486 |
Tìm ƯCLN |
12xy^2 , 36x^2y^2 , 42xy^4 |
, , |
| 27487 |
Tìm ƯCLN |
14 20 |
|
| 27488 |
Tìm ƯCLN |
-15xyz , -55xy^2 , -55yz |
, , |
| 27489 |
Tìm ƯCLN |
162 , 243 |
, |
| 27490 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x=10 |
|
| 27491 |
Tìm ƯCLN |
170 210 |
|
| 27492 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 9x^2-x=2x |
|
| 27493 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/(x-3)+4/(x+3)=18/(x^2-9) |
|
| 27494 |
Tìm ƯCLN |
30 , 24 |
, |
| 27495 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(w+14)/(4w+6)=3/4 |
|
| 27496 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x+16=0 |
|
| 27497 |
Tìm ƯCLN |
39 , 13 |
, |
| 27498 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=7x |
|
| 27499 |
Tìm ƯCLN |
46mn , 38m , 76m |
, , |
| 27500 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x-8=0 |
|