| 24701 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
9x-10y>-3 |
|
| 24702 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của e^(3x) |
|
| 24703 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 1/(2x^2) |
|
| 24704 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+2x-9=0 |
|
| 24705 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của xy |
|
| 24706 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (3x^2)/12 |
|
| 24707 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (z^3)/( căn bậc hai của x^5y) |
|
| 24708 |
Giải y |
-10<5-3y<=2 |
|
| 24709 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của a/b |
|
| 24710 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y=x^2-16x+17 |
|
| 24711 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3x^4 |
|
| 24712 |
Ước Tính |
4/100 |
|
| 24713 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2=4x |
|
| 24714 |
Ước Tính |
30/100 |
|
| 24715 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-8y+4x+16=0 |
|
| 24716 |
Ước Tính |
32/6 |
|
| 24717 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=2x^2-4x-3 |
|
| 24718 |
Ước Tính |
3/4+1/3 |
|
| 24719 |
Ước Tính |
3/4-2/5 |
|
| 24720 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=4x^2-8x-5 |
|
| 24721 |
Ước Tính |
3/4-1/6 |
|
| 24722 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-4x^2-20x+5 |
|
| 24723 |
Ước Tính |
3/-1 |
|
| 24724 |
Ước Tính |
-25^(5/2) |
|
| 24725 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-8x^2-8x+1 |
|
| 24726 |
Ước Tính |
243/3 |
|
| 24727 |
Ước Tính |
20/12 |
|
| 24728 |
Ước Tính |
21/7 |
|
| 24729 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-3x^2-30x-63 |
|
| 24730 |
Ước Tính |
-12/4 |
|
| 24731 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-3x^2-30x-72 |
|
| 24732 |
Ước Tính |
17/10 |
|
| 24733 |
Ước Tính |
17/8 |
|
| 24734 |
Giải x |
8<=3x-1<11 |
|
| 24735 |
Ước Tính |
-15/3 |
|
| 24736 |
Giải x |
5<x-2<11 |
|
| 24737 |
Ước Tính |
15/18 |
|
| 24738 |
Giải x |
-4<6-2x<=8 |
|
| 24739 |
Ước Tính |
2.8/3.6 |
|
| 24740 |
Giải x |
-5<=-4(2x-1)<=4 |
|
| 24741 |
Ước Tính |
18/21 |
|
| 24742 |
Giải x |
-10<3x-4<8 |
|
| 24743 |
Ước Tính |
2^1.7 |
|
| 24744 |
Giải x |
3<=2x+3<=13 |
|
| 24745 |
Ước Tính |
2/3+1/12 |
|
| 24746 |
Đơn Giản Phân Số |
1/216 |
|
| 24747 |
Ước Tính |
2/3-1 |
|
| 24748 |
Đơn Giản Phân Số |
10/55 |
|
| 24749 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.81 |
|
| 24750 |
Đơn Giản Phân Số |
12/33 |
|
| 24751 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-4.5 |
|
| 24752 |
Đơn Giản Phân Số |
12/64 |
|
| 24753 |
Rút gọn Ma Trận |
[[4,0,7]][[3],[4],[6]] |
|
| 24754 |
Đơn Giản Phân Số |
1225/245 |
|
| 24755 |
Tìm Định Thức |
[[1,2,3],[4,5,6],[7,8,9]] |
|
| 24756 |
Ước Tính |
(81/625)^(1/4) |
|
| 24757 |
Đơn Giản Phân Số |
15/32 |
|
| 24758 |
Ước Tính |
(9/4)^-2 |
|
| 24759 |
Đơn Giản Phân Số |
16/56 |
|
| 24760 |
Ước Tính |
(-5/4)^3 |
|
| 24761 |
Đơn Giản Phân Số |
17/33 |
|
| 24762 |
Ước Tính |
(-5/2)^3 |
|
| 24763 |
Đơn Giản Phân Số |
17/60 |
|
| 24764 |
Đơn Giản Phân Số |
18/16 |
|
| 24765 |
Đơn Giản Phân Số |
19/125 |
|
| 24766 |
Ước Tính |
(8)^(4/3) |
|
| 24767 |
Đơn Giản Phân Số |
19/40 |
|
| 24768 |
Đơn Giản Phân Số |
19/76 |
|
| 24769 |
Đơn Giản Phân Số |
2/28 |
|
| 24770 |
Đơn Giản Phân Số |
2/40 |
|
| 24771 |
Ước Tính |
(27/64)^(-2/3) |
|
| 24772 |
Ước Tính |
-(3/2)^0 |
|
| 24773 |
Đơn Giản Phân Số |
210/180 |
|
| 24774 |
Ước Tính |
(1/3)^5 |
|
| 24775 |
Đơn Giản Phân Số |
23/30 |
|
| 24776 |
Ước Tính |
(1/125)^(-1/3) |
|
| 24777 |
Đơn Giản Phân Số |
24/70 |
|
| 24778 |
Đơn Giản Phân Số |
24/8 |
|
| 24779 |
Đơn Giản Phân Số |
240/180 |
|
| 24780 |
Ước Tính |
1/3-1/6 |
|
| 24781 |
Đơn Giản Phân Số |
25/200 |
|
| 24782 |
Ước Tính |
1/4*-4 |
|
| 24783 |
Đơn Giản Phân Số |
25/56 |
|
| 24784 |
Đơn Giản Phân Số |
26/24 |
|
| 24785 |
Đơn Giản Phân Số |
26/60 |
|
| 24786 |
Đơn Giản Phân Số |
27/60 |
|
| 24787 |
Đơn Giản Phân Số |
28/24 |
|
| 24788 |
Đơn Giản Phân Số |
28/30 |
|
| 24789 |
Đơn Giản Phân Số |
28/60 |
|
| 24790 |
Đơn Giản Phân Số |
(3pi)/4 |
|
| 24791 |
Ước Tính |
1/6*1/6 |
|
| 24792 |
Đơn Giản Phân Số |
300/180 |
|
| 24793 |
Ước Tính |
-|-8| |
|
| 24794 |
Đơn Giản Phân Số |
33/45 |
|
| 24795 |
Đơn Giản Phân Số |
35/24 |
|
| 24796 |
Đơn Giản Phân Số |
35/63 |
|
| 24797 |
Đơn Giản Phân Số |
36/28 |
|
| 24798 |
Đơn Giản Phân Số |
36/39 |
|
| 24799 |
Đơn Giản Phân Số |
38/57 |
|
| 24800 |
Đơn Giản Phân Số |
39/65 |
|