| 24501 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-85x+18 |
|
| 24502 |
Xác Định Dãy |
100 , 10 , 1 , 0.1 |
, , , |
| 24503 |
Phân Tích Nhân Tử |
18xy-4x-9y+2 |
|
| 24504 |
Xác Định Dãy |
7 , 3 , -1 , -5 |
, , , |
| 24505 |
Phân Tích Nhân Tử |
16y^2+56y+49 |
|
| 24506 |
Xác Định Dãy |
-3 , 0 , 3 , 6 , 9 |
, , , , |
| 24507 |
Phân Tích Nhân Tử |
16+17m+m^2 |
|
| 24508 |
Xác Định Dãy |
-2 , 8 , -32 , 128 |
, , , |
| 24509 |
Phân Tích Nhân Tử |
169x^2-64 |
|
| 24510 |
Xác Định Dãy |
1 , -3 , 9 |
, , |
| 24511 |
Phân Tích Nhân Tử |
21x^2-77x-28 |
|
| 24512 |
Xác Định Dãy |
3/4 , -3/2 , 3 , -6 |
, , , |
| 24513 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2+3x-2 |
|
| 24514 |
Xác Định Dãy |
-1.5 , 6 , -24 , 96 |
, , , |
| 24515 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-27x-14 |
|
| 24516 |
Xác Định Dãy |
5 , 12 , 19 , 26 |
, , , |
| 24517 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+1 |
|
| 24518 |
Xác Định Dãy |
5 , 10 , 20 , 40 , 80 , 160 |
, , , , , |
| 24519 |
Phân Tích Nhân Tử |
25-w^2 |
|
| 24520 |
Phân Tích Nhân Tử |
25w^2-60w+36 |
|
| 24521 |
Xác Định Dãy |
9 , 6 , 4 |
, , |
| 24522 |
Phân Tích Nhân Tử |
25a^2-40a+16 |
|
| 24523 |
Xác Định Dãy |
1/6 , 1 , 6 , 36 |
, , , |
| 24524 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-11y+5 |
|
| 24525 |
Xác Định Dãy |
14 , 9 , 4 , -1 |
, , , |
| 24526 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-2x^2-8x+8 |
|
| 24527 |
Xác Định Dãy |
2 , 4/3 , 8/9 , 16/27 |
, , , |
| 24528 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-14x^2+24x |
|
| 24529 |
Xác Định Dãy |
2 , 9 , 16 , 23 , 30 |
, , , , |
| 24530 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-8x-42 |
|
| 24531 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3 |
|
| 24532 |
Xác Định Dãy |
8 , 11 , 14 , 17 |
, , , |
| 24533 |
Phân Tích Nhân Tử |
2s^2+11s+5 |
|
| 24534 |
Xác Định Dãy |
1600 , 400 , 100 , 25 |
, , , |
| 24535 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+14x |
|
| 24536 |
Xác Định Dãy |
-7 , -2 , 3 , 8 |
, , , |
| 24537 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+12x-80 |
|
| 24538 |
Xác Định Dãy |
3 , 11 , 19 , 27 |
, , , |
| 24539 |
Xác Định Dãy |
125 , -50 , 20 , -8 |
, , , |
| 24540 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4 |
|
| 24541 |
Xác Định Dãy |
1 , 1/2 , 1/4 , 1/8 , 1/16 , 1/32 |
, , , , , |
| 24542 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+24x+70 |
|
| 24543 |
Xác Định Dãy |
9.5 , 7.5 , 5.5 , 3.5 |
, , , |
| 24544 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x-36 |
|
| 24545 |
Xác Định Dãy |
100 , 50 , 25 , 12.5 |
, , , |
| 24546 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-10x-12 |
|
| 24547 |
Xác Định Dãy |
3 , -6 , -15 , -24 |
, , , |
| 24548 |
Xác Định Dãy |
6 , 18 , 54 , 162 |
, , , |
| 24549 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+8=x-4 |
|
| 24550 |
Xác Định Dãy |
2 , -3 , -8 , -13 |
, , , |
| 24551 |
Xác Định Dãy |
0 , 1 , 4 , 9 |
, , , |
| 24552 |
Xác Định Dãy |
5 , 10 , 15 , 20 |
, , , |
| 24553 |
Xác Định Dãy |
1 , 2 , 3 , 4 |
, , , |
| 24554 |
Rút gọn |
(-27a^2b^2)/(9ab) |
|
| 24555 |
Xác Định Dãy |
54 , 63 , 72 , 81 |
, , , |
| 24556 |
Xác Định Dãy |
6 , 10 , 14 |
, , |
| 24557 |
Xác Định Dãy |
26 , 10 , -6 , -22 |
, , , |
| 24558 |
Xác Định Dãy |
1 , 1 , 2 , 3 , 5 , 8 , 13 |
, , , , , , |
| 24559 |
Xác Định Dãy |
6 , 11 , 16 , 21 |
, , , |
| 24560 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
49^(1/2) |
|
| 24561 |
Xác Định Dãy |
1 , 8 , 64 , 512 |
, , , |
| 24562 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
49^(3/2) |
|
| 24563 |
Xác Định Dãy |
2 , 7 , 12 , 17 |
, , , |
| 24564 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
625^(1/4) |
|
| 24565 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6^(3/2) |
|
| 24566 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-15=110 |
|
| 24567 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7^(2/3) |
|
| 24568 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(8x-5)^2=64 |
|
| 24569 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
11x^2+5=0 |
|
| 24570 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(4x+3)^(4/5) |
|
| 24571 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+8)^2=90 |
|
| 24572 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-8)^(2/3) |
|
| 24573 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x)^(3/4) |
|
| 24574 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+1)^2-100=0 |
|
| 24575 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+4x |
|
| 24576 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-2(y+7)^2=-98 |
|
| 24577 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của -64 |
|
| 24578 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(8x-8)3/2=64 |
|
| 24579 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4(x+2)^2=36 |
|
| 24580 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x-2)^2-6=34 |
|
| 24581 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=-2 |
|
| 24582 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+3)^2=32 |
|
| 24583 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+5)^2=8 |
|
| 24584 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-3(y+2)^2=-108 |
|
| 24585 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x-3)^2=30 |
|
| 24586 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x-4 |
|
| 24587 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4y^2=72 |
|
| 24588 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+6=15 |
|
| 24589 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-3)^3 |
|
| 24590 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+7)^2=245 |
|
| 24591 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2+46=32 |
|
| 24592 |
Rút gọn |
(8 căn bậc hai của 6mn+6 căn bậc hai của 8mn)/(2 căn bậc hai của 2mn) |
|
| 24593 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=80 |
|
| 24594 |
Rút gọn |
(4x-3)^3 |
|
| 24595 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3-2x)^2=23 |
|
| 24596 |
Rút gọn |
-2xyz(xy+3yz) |
|
| 24597 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2y^2=64 |
|
| 24598 |
Giải q |
3(q-7)=27 |
|
| 24599 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-9=-27 |
|
| 24600 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-5 |
|