| 24601 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(6x-1)^2=-49 |
|
| 24602 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-189=0 |
|
| 24603 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+8x-9 |
|
| 24604 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x*2=16 |
|
| 24605 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^3-2x^2-x+2 |
|
| 24606 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^3-4x^2-x+4 |
|
| 24607 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=32 |
|
| 24608 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-175=0 |
|
| 24609 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x-7)^2=12 |
|
| 24610 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-18)^2=18 |
|
| 24611 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+8y=20 , -4x+2y=-30 |
, |
| 24612 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-80=0 |
|
| 24613 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x+3y=3 , -5x+y=13 |
, |
| 24614 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x-4)^2=21 |
|
| 24615 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x-2)^2=-9 |
|
| 24616 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-2)^2=-25 |
|
| 24617 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-10x+25 |
|
| 24618 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+4)^2=144 |
|
| 24619 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x-1)^2=26 |
|
| 24620 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+3)^2=24 |
|
| 24621 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y^2=196 |
|
| 24622 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-3)^2=13 |
|
| 24623 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-4)^2=30 |
|
| 24624 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x-2)^2=32 |
|
| 24625 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2+12x+30 , 8x-y=10 |
, |
| 24626 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-132=0 |
|
| 24627 |
Giải b |
A=1/2bh |
|
| 24628 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+7)^2=147 |
|
| 24629 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=5 , x-y=3 |
, |
| 24630 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-81=0 |
|
| 24631 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x+4y=4 , x-4y=4 |
, |
| 24632 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2+3=128 |
|
| 24633 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+5)^2=35 |
|
| 24634 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+6x-8y+9=0 |
|
| 24635 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+5)^2=24 |
|
| 24636 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=48 |
|
| 24637 |
Tìm Đường Vuông Góc |
7-x=-8(1+2y) , (-7,-5) |
, |
| 24638 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-6)^2=21 |
|
| 24639 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 16/y |
|
| 24640 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y^2-32=32 |
|
| 24641 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 8/y |
|
| 24642 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+9)^2=36 |
|
| 24643 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3y^2=24 |
|
| 24644 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 1/36 |
|
| 24645 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x+6)^2=2 |
|
| 24646 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+2)^2=68 |
|
| 24647 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=e^(4x) |
|
| 24648 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-5)^2=39 |
|
| 24649 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-9)^2=-80 |
|
| 24650 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 1/9 |
|
| 24651 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+3=51 |
|
| 24652 |
Tìm Độ Dốc |
(5,1) , (5,3) |
, |
| 24653 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=9-7x |
|
| 24654 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,-4) |
|
| 24655 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5y^2-35=0 |
|
| 24656 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,-3) |
|
| 24657 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=6 |
|
| 24658 |
Tìm Góc Phần Tư |
(2,0) |
|
| 24659 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3,-5) |
|
| 24660 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3y+2)^2+25=0 |
|
| 24661 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4x-3y=-4 , 2x-5y=-4 |
, |
| 24662 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+175=0 |
|
| 24663 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+17)^2=32 |
|
| 24664 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=6 , y-x=6 |
, |
| 24665 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-6(y+5)^2=-600 |
|
| 24666 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x=y+5 , 4x-5=2y |
, |
| 24667 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+1)^2=32 |
|
| 24668 |
Ước Tính |
logarit của 26 |
|
| 24669 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(6y+21)^2=50 |
|
| 24670 |
Ước Tính |
logarit của 2*32 |
|
| 24671 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-16)^2=12 |
|
| 24672 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-14x+49=-121 |
|
| 24673 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của căn bậc năm của 3 |
|
| 24674 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6y^2-3=46 |
|
| 24675 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 1/128 |
|
| 24676 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-3(x+4)^2=-300 |
|
| 24677 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(4x-3)^2=64 |
|
| 24678 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 40 |
|
| 24679 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+4)^2=28 |
|
| 24680 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc năm của 4 |
|
| 24681 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 24 |
|
| 24682 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x-2)^2=20 |
|
| 24683 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 6 |
|
| 24684 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 35 |
|
| 24685 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+3)^2=12 |
|
| 24686 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^3=x |
|
| 24687 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-1)^2=1 |
|
| 24688 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^-2=1/81 |
|
| 24689 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-12)^2=36 |
|
| 24690 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^4=4096 |
|
| 24691 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^10=1024 |
|
| 24692 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[3,4],[-4,3]]*[[x],[y]]=[[17],[44]] |
|
| 24693 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(2/3)^-3=27/8 |
|
| 24694 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^x=9 |
|
| 24695 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(0,5) y=-8x+4 |
|
| 24696 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^3=20.0855 |
|
| 24697 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(2,7) 3x+5y=1 |
|
| 24698 |
Ước Tính |
10^( logarit của 8) |
|
| 24699 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(1,7) 3x+7y=1 |
|
| 24700 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=5/4x (4,5) |
|