| 235901 |
Giải x |
-2.4(x-6)>=52.8 |
|
| 235902 |
Rút gọn |
14+(2c)/c |
|
| 235903 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base x of 2 |
|
| 235904 |
Rút gọn |
(-9-6i)/(-3-2i) |
|
| 235905 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(3-2i)+(7-3i) |
|
| 235906 |
Trừ |
9/x-5/(3x) |
|
| 235907 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>1/2x-2 y<-x-5 |
|
| 235908 |
Rút gọn |
(- căn bậc hai của 2)/(- căn bậc hai của 2) |
|
| 235909 |
Rút gọn |
(8x^2y)/((4xy)^2) |
|
| 235910 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 27)/( căn bậc bốn của 27) |
|
| 235911 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
12in to 36in |
to |
| 235912 |
Giải x |
căn bậc hai của x-3<=7 |
|
| 235913 |
Rút gọn |
3(3x^2+2x-10)+9 |
|
| 235914 |
Ước Tính |
1^(-1/2) |
|
| 235915 |
Ước Tính |
pi-0.5 |
|
| 235916 |
Rút gọn |
sixth root of a* cube root of a* square root of a |
|
| 235917 |
Ước Tính |
(x^6)^(1/2) |
|
| 235918 |
Ước Tính |
(6a^10b^9)/(3ab^3) |
|
| 235919 |
Giải x |
(ax+b)/c-d=e |
|
| 235920 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+bx-ax-ab |
|
| 235921 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x/2-3|=1 |
|
| 235922 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 6x+1-8=3 |
|
| 235923 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=x^3-6x^2+8x |
|
| 235924 |
Rút gọn |
(z^a*z^b)/(z^c) |
|
| 235925 |
Vẽ Đồ Thị |
h(x)=(x+2)^2(x+1) |
|
| 235926 |
Ước Tính |
(x^2+3x-9)(4-x)^-1 |
|
| 235927 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 250x^7y^3)/( căn bậc ba của 2x^2y) |
|
| 235928 |
Giải x |
(x-3)^4=21 |
|
| 235929 |
Ước Tính |
(16/3)^(-3/4) |
|
| 235930 |
Ước Tính |
(x^6)/(x^-2*x^4) |
|
| 235931 |
Giải x |
6x+10=6x+0.2(x-7.8)+1 |
|
| 235932 |
Rút gọn |
(5c^2-15c^3)/(20c^2d+25c^2) |
|
| 235933 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm k |
|2x+7|-k<=5 |
|
| 235934 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 2x(3 căn bậc hai của 6x^3-4 căn bậc hai của 8y+7 căn bậc hai của xy^2) |
|
| 235935 |
Rút gọn |
8/(4x^-4) |
|
| 235936 |
Giải x |
x^2=(x+4)(x-4)+16 |
|
| 235937 |
Ước Tính |
(2^(2/5))/2 |
|
| 235938 |
Ước Tính |
16^(1/2)*2^-3 |
|
| 235939 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-810 độ ) |
|
| 235940 |
Giải x |
x^2>2 |
|
| 235941 |
Giải x |
sec(x)^2+3sec(x)+2=0 |
|
| 235942 |
Ước Tính |
e^(2infinity) |
|
| 235943 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-9y-3z=6 2x-7y-4z=8 4x-8y+4z=-8 |
|
| 235944 |
Giải x |
(13k+10x)+(-8x-9k)=12k |
|
| 235945 |
Rút gọn |
4(0.5x+2.5y-0.7x-1.3y+4) |
|
| 235946 |
Ước Tính |
(x^-2)/(x^-6*x^-6) |
|
| 235947 |
Giải x |
logarit cơ số x của 2x+3=2 |
|
| 235948 |
Ước Tính |
-pi/6+pi/2 |
|
| 235949 |
Ước Tính |
3m^-8p^0 |
|
| 235950 |
Giải w |
(6w-1)/5-3w=(12w-16)/15 |
|
| 235951 |
Giải x |
3^(x+2)-3^(x+1)=18 |
|
| 235952 |
Giải a |
a/2=13/20 |
|
| 235953 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 9+ căn bậc hai của -27+ căn bậc hai của 100- căn bậc hai của -3 |
|
| 235954 |
Nhân |
(1/2c^3d)^5 |
|
| 235955 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3/2 logarit tự nhiên của 16x^8-1/5 logarit tự nhiên của 2y^25 |
|
| 235956 |
Rút gọn |
(sin((11pi)/6)-cos(pi/6))/(sin(-pi/3)+cos((5pi)/6)) |
|
| 235957 |
Rút gọn |
5+4m^2+7m-m^2+3m-13 |
|
| 235958 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x-y+6 ; use x=6 ; and y=1 |
; use ; and |
| 235959 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của (16x^11y^8)/(81x^7y^6) |
|
| 235960 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x*x^2 |
|
| 235961 |
Giải x |
9-x<=17 |
|
| 235962 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,-2) and (5,-9) |
and |
| 235963 |
Rút gọn |
(x^3-1)/(x^3+x^2+x) |
|
| 235964 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
cos(x)-sin(x)=0 |
|
| 235965 |
Ước Tính |
-1/5(3/8-5/6) |
|
| 235966 |
Giải k |
7k-8+2(k+12)=52 |
|
| 235967 |
Tìm Hàm Số |
f(x)=(x-1)^3+2 |
|
| 235968 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(q^2+4/7)^2 |
|
| 235969 |
Giải x |
2^x-1=0 |
|
| 235970 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^4+7x^8-x^12 |
|
| 235971 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((4^(5/4)*4^(1/4))/(4^(1/2)))^(1/2) |
|
| 235972 |
Rút gọn |
(4-5xi)(1+i)-(4-5xi)(5+i) |
|
| 235973 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=-1 and 5x-7y=79 |
and |
| 235974 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((12)^(3/4))/((4)^(1/4)) |
|
| 235975 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-1+9y>-73 and (y-4)/-3>2 |
and |
| 235976 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3i(7i-5) |
|
| 235977 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2-1=x-2 |
|
| 235978 |
Rút Gọn Căn Thức |
8 5/3 |
|
| 235979 |
Rút gọn |
((3-4i)/5)^-1 |
|
| 235980 |
Tìm ƯCLN |
8c^2+7c |
|
| 235981 |
Trừ |
(4x^2+7x^3y^2)-(-6x^2-7x^3y^2-4x) |
|
| 235982 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9+2x^3-7x^3-2x^3 |
|
| 235983 |
Ước Tính |
(7x^(3/2))/(-14x^(1/3)) |
|
| 235984 |
Giải a |
ax+2ay=0 |
|
| 235985 |
Rút gọn |
(8^-2x^-3y^11)/(x^2y^-5) |
|
| 235986 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-3(u^3c^-5)^-3)/(2u^-5c^9) |
|
| 235987 |
Giải x |
2 căn bậc hai của 10+3x = căn bậc hai của 7+x |
|
| 235988 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 27x-81-5 |
|
| 235989 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2a^(1/2)b^(1/3)c^(1/4) |
|
| 235990 |
Tìm Nghịch Đảo |
4( căn bậc ba của x+10) |
|
| 235991 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^3+2x^2-5x-6 |
|
| 235992 |
Rút gọn |
3(x-3y+7)+4+7x |
|
| 235993 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-3x-7(x+4) |
|
| 235994 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x<4-5x<5+3x |
|
| 235995 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^5+5x^2-4x^3-20 |
|
| 235996 |
Rút gọn |
Simplify 15c^-8d^0 |
Simplify |
| 235997 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y=-4 y=1/2x+2 |
|
| 235998 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-30+5x>4(6+8x) |
|
| 235999 |
Giải n |
5n^2=9n |
|
| 236000 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^3+19x^2+x-21)÷(x+6) |
|