| 236001 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=x-1 y>-1/2x-4 |
|
| 236002 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-81)/(8x+9) |
|
| 236003 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 320mn |
|
| 236004 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 40x)÷( căn bậc ba của 5x^2) |
|
| 236005 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.31(3/8) |
|
| 236006 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1/4 |
|
| 236007 |
Rút gọn |
((5xy^3z^2)/(w^-3))^-5 |
|
| 236008 |
Giải a |
3(a-2)-(a+6)=4(a-1) |
|
| 236009 |
Giải x |
3(6x-5)=3(6x-5)+x |
|
| 236010 |
Nhân |
(2 căn bậc hai của 3)(4 căn bậc hai của 5) |
|
| 236011 |
Giải x |
căn bậc hai của 2+ căn bậc ba của 2x+4=2 |
|
| 236012 |
Giải n |
2/(5n-8)-1=n/(5n-8) |
|
| 236013 |
Ước Tính |
f(x)=0.04(8(2)-(2)^2) |
|
| 236014 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+19x^2-12x-6 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 236015 |
Giải a |
18a-9=5(2a+3) |
|
| 236016 |
Giải d |
P=1+d/33 |
|
| 236017 |
Rút gọn |
(x^2-64)/(x^2+x-6) |
|
| 236018 |
Ước Tính |
(2x^3)/((x^-1)^3) |
|
| 236019 |
Tìm Tích Số |
(1-7x)(1+9x) |
|
| 236020 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x y>x+3 |
|
| 236021 |
Tìm Tích Số |
-5m^3(7n^4-2mn^3+6) |
|
| 236022 |
Giải x |
5x+14-4x=23+x-9 |
|
| 236023 |
Ước Tính |
(cot(pi/2)-cot(pi/3))/(pi/2-pi/3) |
|
| 236024 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4x+2x+2=3x-7 |
|
| 236025 |
Ước Tính |
(8x-8)^(3/2)=64 |
|
| 236026 |
Rút gọn |
((x+2)(x-3))/((x+1)(x-4))*(x+1)/(x(x+2)) |
|
| 236027 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-7x)/(x^2-17x+72) |
|
| 236028 |
Vẽ Đồ Thị |
-2y^2+x-20y-49=0 |
|
| 236029 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2x)/(y^2-x^2)-x/(y-x) |
|
| 236030 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 2x-3 = logarit cơ số 6 của 12- logarit cơ số 6 của 3 |
|
| 236031 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-x-2)/((x-2)^2) |
|
| 236032 |
Rút gọn |
((x^2-2x-15)/(x-3))÷((x-5)/(x^2-9)) |
|
| 236033 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2^(3(x+1))-4 |
|
| 236034 |
Tìm Trung Điểm |
What is the midpoint of the line segment connecting the points (-2,4) and (2,6) ? |
What is the midpoint of the line segment connecting the points and ? |
| 236035 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(2n)-81 |
|
| 236036 |
Tìm Thương Số |
(10r^2-79r+63)÷(r-7) |
|
| 236037 |
Giải x |
f(x)=x^3+12x^2+25x-70 g(x)=x+7 |
|
| 236038 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
r=2/3 |
|
| 236039 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(-6+- căn bậc hai của 6^2-4*3*-9)/(2(3)) |
|
| 236040 |
Rút gọn |
((h+f)/(h-f))^-2 |
|
| 236041 |
Ước Tính |
((8x^2)/(2x^2))^2 |
|
| 236042 |
Rút gọn |
((4x^8)^3)/((6x^5)^2) |
|
| 236043 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
9-x<=3+2x and 3x-7<=-22 |
and |
| 236044 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-8)-(3x^3-6x-4+9x^2) |
|
| 236045 |
Ước Tính |
((2.00*10^4)(1.90*10^-3))/((1.044)(500)) |
|
| 236046 |
Ước Tính |
4 logarit tự nhiên của 7- căn bậc hai của 2 |
|
| 236047 |
Rút gọn |
(x+5)(2x) |
|
| 236048 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc năm của (9x^11y^2)/(32xy^7) |
|
| 236049 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sec(300)deg |
degrees |
| 236050 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^3-7x+6)/(3x^2-8x+4) |
|
| 236051 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-3y=-1 y=x-1 |
|
| 236052 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=(x+7)^2(2x+1)(x-4)^3 |
|
| 236053 |
Rút gọn |
8^-1-3^-1 |
|
| 236054 |
Ước Tính |
((1.7*10^6)÷(2.63*10^5))+3 |
|
| 236055 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 256 |
|
| 236056 |
Ước Tính |
(18-(-1-7)^2)+16÷(2^4) |
|
| 236057 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
7|4a-6|<42 |
|
| 236058 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=-2x,x>=3; -1/3x-5,x<=3 |
|
| 236059 |
Ước Tính |
-(-1)+3(2-(-1)) |
|
| 236060 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/3xy+5/4xy^2-3/4xy+1/2xy^2-3x^2y+5/6x^2y |
|
| 236061 |
Rút gọn |
((1/2)^-4)^2 |
|
| 236062 |
Rút gọn |
(x^(1/2)-y^(1/2))^2 |
|
| 236063 |
Rút gọn |
(tan(theta)^2+1)/(sec(theta)) |
|
| 236064 |
Chia |
(6x^3+12-47x^2+17x)÷(6x-5) |
|
| 236065 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-x^3-7x^2+x+6=0 |
|
| 236066 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+b)^3-b^3 |
|
| 236067 |
Giải Y |
X+4Y=1 |
|
| 236068 |
Trừ |
(x^2-8)-(3x^3-6x-4+9x^2) |
|
| 236069 |
Rút gọn |
b^-4c^0d^6 |
|
| 236070 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
9- căn bậc hai của c+4<=6 |
|
| 236071 |
Ước Tính |
(15*360/60) |
|
| 236072 |
Giải x |
x-81x^-3=0 |
|
| 236073 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
d^-3 for d=-2 |
for |
| 236074 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/5 căn bậc ba của 3x+10=8 |
|
| 236075 |
Rút gọn |
((8a^4t)/(27at^7))^-2 |
|
| 236076 |
Rút gọn |
xy+y/(x^2) |
|
| 236077 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 4 của 1/2 |
|
| 236078 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)/(4-x) |
|
| 236079 |
Ước Tính |
(5+2b)+(2b+3/2) |
|
| 236080 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+x-3 |
|
| 236081 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
sin(x)<1 |
|
| 236082 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x^2 |
|
| 236083 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(15)tan(30) |
|
| 236084 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
p^(1/4)q |
|
| 236085 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(3x)/(x-2)=1+6/(x-2) |
|
| 236086 |
Rút gọn |
4(6f)+2f |
|
| 236087 |
Giải x |
8/(3x-6)=(3x)/(x-2) |
|
| 236088 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 6x*5 căn bậc hai của 8x^4 |
|
| 236089 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2/3(1-e^(-x))<=-3 |
|
| 236090 |
Rút Gọn Căn Thức |
8 1/5 |
|
| 236091 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^8-y^8 |
|
| 236092 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-1/( căn bậc hai của 3) |
|
| 236093 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm D |
5D-8D-4<=-4+3d |
|
| 236094 |
Rút gọn |
3x(x-3)+(2x+6)(-x-3) |
|
| 236095 |
Ước Tính |
(3x/2)(3x/4)=3^6 |
|
| 236096 |
Rút gọn |
(cot(x)-tan(x))/(sin(x)cos(x)) |
|
| 236097 |
Rút gọn |
(4x+20)/(8x+12) |
|
| 236098 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
6(cos(pi/2)+isin(pi/2))*4(cos(pi/4)+isin(pi/4)) |
|
| 236099 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=5 or x>8 |
or |
| 236100 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m+17<=-(4m-13) |
|