| 235801 |
Nhân |
căn bậc hai của 5x^5* căn bậc hai của 10a^2 |
|
| 235802 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x=2y |
|
| 235803 |
Ước Tính |
(6*6)^0 |
|
| 235804 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-16)/(4x+5) |
|
| 235805 |
Rút gọn |
-(3/2)^2 |
|
| 235806 |
Rút gọn |
((x^3-y^3)(x^2+2xy+y^2))/((x^2-y^2)(x^2+xy+y^2))-x-y |
|
| 235807 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 7/3 |
|
| 235808 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-6/5x-4 y>4/3x-2 |
|
| 235809 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=4 x-3y=0 |
|
| 235810 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3*7 căn bậc hai của 6 |
|
| 235811 |
Giải x |
(2+x)k=z |
|
| 235812 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=2x^5+6x^4 |
|
| 235813 |
Ước Tính |
(0)^4-4(0)^3+3 |
|
| 235814 |
Tìm Đường Chuẩn |
2y^2+x+20y+51=0 |
|
| 235815 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2y^2+x+20y+51=0 |
|
| 235816 |
Giải x |
3=81^x |
|
| 235817 |
Rút gọn |
2(3x^2-x+4)-(x^2-x+6) |
|
| 235818 |
Ước Tính |
4+((6^2)÷(1/4))*3 |
|
| 235819 |
Rút gọn |
(2-2sin(theta)^2)/(cos(theta)) |
|
| 235820 |
Rút gọn |
((6k^-2m^3)/(k^2))^-2 |
|
| 235821 |
Rút gọn |
(2+ căn bậc hai của 6x)^2 |
|
| 235822 |
Giải a |
a=( căn bậc ba của -17.1)^3 |
|
| 235823 |
Tìm Bậc |
arccos(-1) |
|
| 235824 |
Rút gọn |
(5x+5y)/(15x) |
|
| 235825 |
Chia |
x^3+10x^2+19x-30 , x+6 |
, |
| 235826 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x-y^2=-1 |
|
| 235827 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-3 and x<3 |
and |
| 235828 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7x^2* căn bậc hai của 12x^5 |
|
| 235829 |
Rút gọn |
(x-5)/(x+4)-3/(x+3) |
|
| 235830 |
Rút gọn |
2/(2x+5)-3/(x+1) |
|
| 235831 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(1/2)÷(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 235832 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=9x^6-5x^7+3x^2 |
|
| 235833 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^3-3ab^2+a^2b-b^3 |
|
| 235834 |
Giải y |
-30+4y>7x+9y |
|
| 235835 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3+ căn bậc hai của 5 |
|
| 235836 |
Ước Tính |
15% of 45 |
of |
| 235837 |
Ước Tính |
4.1/(tan(43)) |
|
| 235838 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2x^3-64=x^3+61 |
|
| 235839 |
Nhân |
(2x^2)^-4 |
|
| 235840 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
-16/5 , 8 , -20 |
, , |
| 235841 |
Tìm Trục Đối Xứng |
3x^2+y^2-6x-8y-5=0 |
|
| 235842 |
Phân Tích Nhân Tử |
5ye^(xy^5)+5xy^4e^(xy^5) |
|
| 235843 |
Rút gọn |
(1/t-1/1)/(t-1) |
|
| 235844 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-5126=-6-5(3x+22)^(5/3) |
|
| 235845 |
Giải y |
6- căn bậc hai của y-5=3 |
|
| 235846 |
Giải m |
87=2+m^3 |
|
| 235847 |
Ước Tính |
d+3 = square root of 4d+57 |
|
| 235848 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(tan(0)) |
|
| 235849 |
Rút gọn |
a/(a^0) |
|
| 235850 |
Ước Tính |
-6/(2^2) |
|
| 235851 |
Rút gọn |
(5+x căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 235852 |
Rút gọn |
(x^(1/2)y^3)^6 |
|
| 235853 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=1/3x+2 y>x y<=1 |
|
| 235854 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
5*(-2w-4) |
|
| 235855 |
Rút gọn |
((3x+15)/(49x^2-4))÷((2x-7)/(7x-2)) |
|
| 235856 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3x^2+x^3-(x^3+x^2) |
|
| 235857 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3-2)/(4+ căn bậc hai của 3) |
|
| 235858 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^3+y=0 4x^2-y=0 |
|
| 235859 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x y=2x-1 |
|
| 235860 |
Nhân |
(8-2)*180 |
|
| 235861 |
Giải x |
sec(x)+1=tan(x) |
|
| 235862 |
Giải x |
5/6(x-5/2)=65/12 |
|
| 235863 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x+6)(x-4)>0 |
|
| 235864 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-2)-2/(x+5)=(2x-1)/(x^2+3x-10) |
|
| 235865 |
Rút gọn |
(4+x căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 235866 |
Rút gọn |
2/4+1/3 |
|
| 235867 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+5y=5 y=-4/5x-2 |
|
| 235868 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
2/9*3/4 |
|
| 235869 |
Rút gọn |
(x^16)3/2 |
|
| 235870 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=0 y x+y<6 |
|
| 235871 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
4x=2y-6 y=2x+3 |
|
| 235872 |
Rút gọn |
(a^7b^4c)/(a^4b^11c^3) |
|
| 235873 |
Nhân |
- căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 20 |
|
| 235874 |
Giải c |
169=c^2 |
|
| 235875 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=x^4+7 for x>=0 |
for |
| 235876 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 160a^5b^4 |
|
| 235877 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+19x^2+23x+15 is divided by x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 235878 |
Giải a |
a-6=8-(9+a) |
|
| 235879 |
Rút gọn |
(x/3-x/4)÷(x/12) |
|
| 235880 |
Ước Tính |
60% of 60 |
of |
| 235881 |
Chia |
(-9-6i)/(-3-2i) |
|
| 235882 |
Phân Tích Nhân Tử |
s(x)=x^4+4x^3-64x-256 |
|
| 235883 |
Giải d |
-7/12=1 5/6+d |
|
| 235884 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (w^-1)/(w^-2) |
|
| 235885 |
Ước Tính |
(4+8*(5-3))÷5+6 |
|
| 235886 |
Chia |
(-21/2)÷(-3/14) |
|
| 235887 |
Rút gọn |
pi*5^2 |
|
| 235888 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=2(2)^n |
|
| 235889 |
Ước Tính |
2sin(theta)- căn bậc hai của 3=0 |
|
| 235890 |
Ước Tính |
2(5+(30÷6)^2) |
|
| 235891 |
Nhân |
12*11*10*9*8*7*6*5*4*3*2*1 |
|
| 235892 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-4x+5<-x-7<-4x+8 |
|
| 235893 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+5x+4)/(x^2-1) |
|
| 235894 |
Giải n |
(n-6)/(3n)=(n-5)/(3n+1) |
|
| 235895 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 44m^2n-5 căn bậc hai của 99m^2n |
|
| 235896 |
Giải x |
3x^2+14x+4=4 |
|
| 235897 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2-7x+9=x+1 |
|
| 235898 |
Ước Tính |
(-14/9)÷(6/9)+8/9*(-3/2) |
|
| 235899 |
Giải x |
2(x-7)+4x=-x |
|
| 235900 |
Ước Tính |
-5cos(2.749/2)sin(2.749/2)+1/(2.749+1) |
|