| 235601 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 16)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 235602 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=7 2x+3y=5 |
|
| 235603 |
Xác định nếu Song Song |
y=-2x 2x+y=3 |
|
| 235604 |
Giải Hệ chứa Equations |
y+4z=2 -x+2y-2z=-9 2x-4y+z=15 |
|
| 235605 |
Giải x |
sin(x)^2-sin(x)=2 |
|
| 235606 |
Rút gọn |
(-6x^3+2x^2+4)+(x^4-6x^3-2x) |
|
| 235607 |
Rút gọn |
3+x/(x+2)-2/(x^2-4) |
|
| 235608 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-1/( căn bậc hai của x))^2 |
|
| 235609 |
Rút gọn |
(1-3yi)(6+5i)-(1+4yi)(6+5i) |
|
| 235610 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((a^2+3)1/3)/((a^2-3)-1/3) |
|
| 235611 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-2+ căn bậc hai của -8)/2 |
|
| 235612 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(d^2+4d+3)(d+1)^-1 |
|
| 235613 |
Rút gọn |
(a^(2/3)b^(1/2))/(b^(3/2)* căn bậc ba của a) |
|
| 235614 |
Rút gọn |
(2x+6)/(x^2+2x-24)*(x^2+2x-24)/(x^2-7x+12) |
|
| 235615 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(a^(2/3)b^(1/2))/(b^(3/2)* căn bậc ba của a) |
|
| 235616 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (6,-6) and has a slope of -5/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 235617 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x+y>=3 x+2y>=5 |
|
| 235618 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((3x)/(y^2))^4 |
|
| 235619 |
Vẽ Đồ Thị |
graph the line x=-4 |
graph the line |
| 235620 |
Nhân |
7 căn bậc hai của 3*9 căn bậc hai của 15 |
|
| 235621 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y=x-3 |
Graph |
| 235622 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4.5x^2+3x+1/2=0 |
|
| 235623 |
Giải x |
4x-5=x-5+3x |
|
| 235624 |
Rút gọn |
5/( căn bậc ba của 7- căn bậc ba của 2) |
|
| 235625 |
Rút gọn |
((3s^-2t^7)/(6s^3t^-5))^-4 |
|
| 235626 |
Giải w |
216=w^3 |
|
| 235627 |
Giải r |
9/5=r-8/5 |
|
| 235628 |
Rút gọn |
-3 căn bậc bốn của 10*3 căn bậc bốn của 500 |
|
| 235629 |
Ước Tính |
x*x^-1 |
|
| 235630 |
Giải y |
2 2/5-0.5y=2.4+1/2y |
|
| 235631 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x y=-3x+6 |
|
| 235632 |
Giải M |
M=(15^2*25*49)/(35^2*45^2) |
|
| 235633 |
Giải u |
căn bậc hai của u=-5 |
|
| 235634 |
Ước Tính |
-6y+13+9y=8y-3 |
|
| 235635 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-2)^(2/3)=100 |
|
| 235636 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc hai của 2 |
|
| 235637 |
Ước Tính |
1/2(c-8) |
|
| 235638 |
Giải b |
11.3>b/4.3 |
|
| 235639 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-a^2-2ab-b^2 |
|
| 235640 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
h=-16t^2+80 |
|
| 235641 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
12/(x-4)=9 |
|
| 235642 |
Vẽ Đồ Thị |
(6/n)^(-)*2 |
|
| 235643 |
Rút gọn |
(4x^-1)/(y^-1) |
|
| 235644 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4x^2+5x+4)(x^2-3x+1) |
|
| 235645 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3*2 |
|
| 235646 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 84)/(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 235647 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=2x^3+x^2 |
|
| 235648 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+14x+13=0 |
|
| 235649 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
18 căn bậc hai của 5x+10 |
|
| 235650 |
Rút gọn |
((-2)^3x^4(yz)^2)/(3^2xy^3z) |
|
| 235651 |
Rút gọn |
(3x^3+7x^2)+(x^2-2x^3) |
|
| 235652 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x/4-y/6=1 |
|
| 235653 |
Rút gọn |
(9x*10^-3)^2 |
|
| 235654 |
Rút gọn |
2/(xy)+yx |
|
| 235655 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 56( căn bậc hai của 28+ căn bậc hai của 21- căn bậc hai của 7))/( căn bậc hai của 2) |
|
| 235656 |
Giải h |
8 căn bậc hai của h-5 = căn bậc hai của h+7 |
|
| 235657 |
Rút gọn |
(5y-3)/(6y)+(y+2)/(4y) |
|
| 235658 |
Ước Tính |
((3+(6)(3))/3)+2(2-5)^2 |
|
| 235659 |
Chia |
(3/20)÷(-21/16) |
|
| 235660 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
i |
|
| 235661 |
Giải x |
(-3x+1)/(x-2)-5/(x-6)=4/(x^2-8x+12) |
|
| 235662 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-5x+10)/(2x^2-8) |
|
| 235663 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(9ab)^(1/3) |
|
| 235664 |
Rút gọn |
2x^3+4y^2-2x^3 |
|
| 235665 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
9/10-1/2 |
|
| 235666 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x-5=x+3 |
|
| 235667 |
Giải y |
y^5=32 |
|
| 235668 |
Rút gọn |
1/2*2x |
|
| 235669 |
Rút gọn |
(m^2n^-1p)/(mn^3p^-2) |
|
| 235670 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2tan(x-pi/4) |
|
| 235671 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x+2 y=0 |
|
| 235672 |
Giải z |
14-z^2=17 |
|
| 235673 |
Giải w |
2w-5(w+1)=3w+1 |
|
| 235674 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
e^(-x^2) |
|
| 235675 |
Rút Gọn Căn Thức |
-7 căn bậc ba của 54x^12 |
|
| 235676 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20% as a fraction |
as a fraction |
| 235677 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0.125b^3 |
|
| 235678 |
Giải x |
5-x=1/2(4-x) |
|
| 235679 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(3x^(2/3)) |
|
| 235680 |
Rút gọn |
((2xy^2)/(x^4y))^-2 |
|
| 235681 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 2)*( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2) |
|
| 235682 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1/2x^2-8=0 |
|
| 235683 |
Ước tính Hàm Số |
f(-4)=2(-4)^3+2 |
|
| 235684 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+6x-7)(-x^2-9x-4) |
|
| 235685 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^6)/( căn bậc bốn của x^6) |
|
| 235686 |
Giải n |
48 is 75% of what number |
is of what number |
| 235687 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x/(x+4)+1=-4/(x+4) |
|
| 235688 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=13-2x^2+6x-9x^3 |
|
| 235689 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-2x^4-24x^3=0 |
|
| 235690 |
Giải x |
căn bậc hai của x-2x+6=0 |
|
| 235691 |
Ước Tính |
(10|-2|)/4+|-2-5| |
|
| 235692 |
Giải y |
y=|8+11| |
|
| 235693 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^3+x^2y-6xy^2-3y^3 |
|
| 235694 |
Ước Tính |
(1- căn bậc hai của x)^2 |
|
| 235695 |
Rút gọn |
Simplify 10(N+3) |
Simplify |
| 235696 |
Giải x |
y=e+2^x |
|
| 235697 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 8x^3-10x^2-x+3 is divided by 4x-3 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 235698 |
Rút gọn |
((x^8)/(z^16))^(1/4) |
|
| 235699 |
Giải u |
8(u+1.5)-7u=-4.9 |
|
| 235700 |
Rút gọn |
((4a)^3)/(a^5) |
|