| 18401 |
Giải x |
3x+5<6x-1 |
|
| 18402 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2-7x |
|
| 18403 |
Giải x |
6x+2+6x<14 |
|
| 18404 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2/3x^2-1 |
|
| 18405 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x^2+6x+4y+5=0 |
|
| 18406 |
Rút gọn |
căn bậc hai của b^2 |
|
| 18407 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2-12x-10 |
|
| 18408 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-1 |
|
| 18409 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x/3 |
|
| 18410 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
g(x)=6/x |
|
| 18411 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36/x |
|
| 18412 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-4x^2-12x+1 |
|
| 18413 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18/(x^3) |
|
| 18414 |
Rút gọn |
v((x-10)^2) |
|
| 18415 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x-3)^2 |
|
| 18416 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 145 |
|
| 18417 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -175 |
|
| 18418 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 128x^3 |
|
| 18419 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(t)=-16t^2+32t+48 |
|
| 18420 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x^2 |
|
| 18421 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của x) |
|
| 18422 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 39 |
|
| 18423 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+0.6x+6 |
|
| 18424 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^14y^30 |
|
| 18425 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+0.8x+8 |
|
| 18426 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-10x-x^2 |
|
| 18427 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 2) |
|
| 18428 |
Rút gọn |
-4/( căn bậc hai của x-5) |
|
| 18429 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-16x^2+32x+20 |
|
| 18430 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của x)^2 |
|
| 18431 |
Rút gọn |
(1/x+3/(x^2))/(x+27/(x^2)) |
|
| 18432 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+12x+21 |
|
| 18433 |
Rút gọn |
(1/(x+h)-1/x)/h |
|
| 18434 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 20)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 18435 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+20x+47 |
|
| 18436 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3a)/( căn bậc ba của 5c) |
|
| 18437 |
Nhân |
(3+ căn bậc hai của 7)(3- căn bậc hai của 7) |
|
| 18438 |
Nhân |
(2x-9)^2 |
|
| 18439 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-10x+6 |
|
| 18440 |
Nhân |
(3x-7)^2 |
|
| 18441 |
Nhân |
(5- căn bậc hai của 11)(5+ căn bậc hai của 11) |
|
| 18442 |
Nhân |
(4-2 căn bậc hai của 3)(4+2 căn bậc hai của 3) |
|
| 18443 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^4+3x^3-6x^2-2x+1 |
|
| 18444 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+12x+15 |
|
| 18445 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+18x-8 |
|
| 18446 |
Chia |
27/(27x+18) |
|
| 18447 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+30x+78 |
|
| 18448 |
Chia |
x/(x+1) |
|
| 18449 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2 |
|
| 18450 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2-24x-50 |
|
| 18451 |
Chia |
(5x+6x^3-8)/(x-2) |
|
| 18452 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=40x-16x^2 |
|
| 18453 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-4x^2-12x+5 |
|
| 18454 |
Chia |
(x^2-36)/(6-x) |
|
| 18455 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=4x^2-40x+7 |
|
| 18456 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=8x^2-64x+2 |
|
| 18457 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^10y |
|
| 18458 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+6x+15 |
|
| 18459 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100y^2 |
|
| 18460 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-10x-22 |
|
| 18461 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^10 |
|
| 18462 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-10x-5 |
|
| 18463 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của 128 |
|
| 18464 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-12x-2 |
|
| 18465 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-4x-1 |
|
| 18466 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^3)/16 |
|
| 18467 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-5x-7 |
|
| 18468 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 1296 |
|
| 18469 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-6x-13 |
|
| 18470 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 432 |
|
| 18471 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -8x^6y^12 |
|
| 18472 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-6x-7 |
|
| 18473 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 80 |
|
| 18474 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-8x-11 |
|
| 18475 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^12y^9 |
|
| 18476 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 270 |
|
| 18477 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-1.5x+2 |
|
| 18478 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -125x^2y^4 |
|
| 18479 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-6x^2 |
|
| 18480 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49a^8 |
|
| 18481 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^4-2x^3+3x^2+5x-1 |
|
| 18482 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 448x^8y^19 |
|
| 18483 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^4-4x^3+4 |
|
| 18484 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45x^3y^8 |
|
| 18485 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=2x(x-4)+7 |
|
| 18486 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 55 |
|
| 18487 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-2x^2+16x-34 |
|
| 18488 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x-6 |
|
| 18489 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=2x^2-20x+51 |
|
| 18490 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^4y^2 |
|
| 18491 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=2x^2-4x+4 |
|
| 18492 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=14+32t-16t^2 |
|
| 18493 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+192t+6 |
|
| 18494 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+3=7 |
|
| 18495 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(x)=-(16x^2)/((41)^2)+71.0/41x |
|
| 18496 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+9=12x |
|
| 18497 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
m(x)=14x-x^2 |
|
| 18498 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P(x)=230+40x-0.5x^2 |
|
| 18499 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=49 |
|
| 18500 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x+7=0 |
|