| 18501 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P(x)=-6x^2+336x-4320 |
|
| 18502 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2-x-4=0 |
|
| 18503 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
R(x)=200x-0.2x^2 |
|
| 18504 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
r(x)=4000x-4x^2 |
|
| 18505 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-1=0 |
|
| 18506 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-9x^2+20x=0 |
|
| 18507 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
137 |
|
| 18508 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1+1/x=72/(x^2) |
|
| 18509 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
208 |
|
| 18510 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1-2/t-80/(t^2)=0 |
|
| 18511 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-21 |
|
| 18512 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/x+1/(x+4)=1/5 |
|
| 18513 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-35 |
|
| 18514 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
361 |
|
| 18515 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 24-2x=x |
|
| 18516 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 21-x=x-1 |
|
| 18517 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
R=-15p^2+300p+12000 |
|
| 18518 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
c=400-5x+0.125x^2 |
|
| 18519 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9^x*3^(x^2)=81^2 |
|
| 18520 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
a=27x-x^2 |
|
| 18521 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3+3x^2-6x-8 |
|
| 18522 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-2x^2-x+2 |
|
| 18523 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2+x+6 |
|
| 18524 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=5x^3-7x^2-45x+63 |
|
| 18525 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-2 |
|
| 18526 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(5-x)^(1/2)=x+1 |
|
| 18527 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x=6 |
|
| 18528 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-2x^2+8x-7 |
|
| 18529 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-16x^2+96x |
|
| 18530 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[-4,6] |
|
| 18531 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-10=0 |
|
| 18532 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-8=0 |
|
| 18533 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=1 |
|
| 18534 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-6 |
|
| 18535 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-3x-5=0 |
|
| 18536 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-9=0 |
|
| 18537 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
18/(3x-3)+1/3=6/(x-1) |
|
| 18538 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+i)/(3-i) |
|
| 18539 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+2i)/(9-3i) |
|
| 18540 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=-x^2-1 , g(x)=x+5 |
, |
| 18541 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8+i)/(8-i) |
|
| 18542 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5x-2 , g(x)=6x+3 |
, |
| 18543 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x-3=0 |
|
| 18544 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x g(x)=x+5 |
|
| 18545 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x=-7 |
|
| 18546 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = square root of x+2 , g(x)=8x-6 |
, |
| 18547 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x=9 |
|
| 18548 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x+1 g(x) = square root of x |
|
| 18549 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-3x-1=0 |
|
| 18550 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+2 , g(x)=3x^2-5x-2 |
, |
| 18551 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-x-6=0 |
|
| 18552 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x = square root of 11x+3 |
|
| 18553 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+5x-2=0 |
|
| 18554 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-3y=9 |
|
| 18555 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x^2+3x+5 , g(x)=3x-7 |
, |
| 18556 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+y=3 |
|
| 18557 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+5 , g(x)=x^3+125 |
, |
| 18558 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+5y=15 |
|
| 18559 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2-9 , g(x)=3-x |
, |
| 18560 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 3x+10 |
|
| 18561 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 4x+12 |
|
| 18562 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-81x=0 |
|
| 18563 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^3=1 |
|
| 18564 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-36x^2 |
|
| 18565 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+4y=-24 |
|
| 18566 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=9x+5 , g(x) = square root of x |
, |
| 18567 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-y=4 |
|
| 18568 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-4y=12 |
|
| 18569 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7x+8 , g(x)=4x+3 |
, |
| 18570 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y-4=0 |
|
| 18571 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^3-x^2y^2=64 |
|
| 18572 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=20 , g(x)=0.05 |
, |
| 18573 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+y=-3 |
|
| 18574 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
Guv=Ruv-1/2*(RGuv) |
|
| 18575 |
Viết ở dạng một Hàm Số của l |
p=2l+2w |
|
| 18576 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+4x+4=0 |
|
| 18577 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-2x+4=0 |
|
| 18578 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-8x+4=0 |
|
| 18579 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6/(1-5x) , g(x)=1/x |
, |
| 18580 |
Tìm Biệt Thức |
-3x^2+9x-2=0 |
|
| 18581 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5x+15 , g(x)=5x-1 |
, |
| 18582 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+4x-10=0 |
|
| 18583 |
Tìm Biệt Thức |
-4x^2+4x-1=0 |
|
| 18584 |
Tìm Biệt Thức |
-25x^2+20x-4=0 |
|
| 18585 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(5x+2)=3 |
|
| 18586 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-5)=-4 |
|
| 18587 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x-8)=0 |
|
| 18588 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x+15 , g(x)=5x-1 |
, |
| 18589 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=1/(x-10) , g(x)=1/x |
, |
| 18590 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 170 |
|
| 18591 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 350 |
|
| 18592 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2/(1-5x) , g(x)=1/x |
, |
| 18593 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-13x+3=0 |
|
| 18594 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-11x-3=0 |
|
| 18595 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-4x-15=0 |
|
| 18596 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x-5 , g(x)=(x+5)/4 |
, |
| 18597 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-28=0 |
|
| 18598 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4a^2-8=a |
|
| 18599 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x/(x+1) , g(x)=4/x |
, |
| 18600 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+6x-63=0 |
|