Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
18601 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-10=0
18602 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-2x-7=0
18603 Tìm g(f(x)) f(x)=20 , g(x)=0.05 ,
18604 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-2x+4=0
18605 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+4x=0
18606 Tìm g(f(x)) f(x)=5x-2 , g(x)=6x+3 ,
18607 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+7x-20=0
18608 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2+6=13
18609 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-98=0
18610 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-3x-7=0
18611 Tìm g(f(x)) f(x)=x+5 , g(x)=x^3+125 ,
18612 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2-2x-1=0
18613 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x-6=0
18614 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=3x+18
18615 Tìm g(f(x)) f(x)=4x^2+3x+5 , g(x)=3x-7 ,
18616 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+3x=3
18617 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+196=0
18618 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+4x-8=0
18619 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+4x=2
18620 Tìm g(f(x)) f(x)=7x+11 g(x)=-2x+3 h(x)=3x^2+1
18621 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+12x+34=0
18622 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+10x-1=0
18623 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+169=0
18624 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+(x+3)^2=15^2
18625 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x-15=0
18626 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-14x+65=0
18627 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-48=0
18628 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-4x+12=0
18629 Tìm Đạo Hàm - d/dx 2e^(2x)
18630 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-3x-70=0
18631 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-7x=-13
18632 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai y^2-49=0
18633 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-2x+4=0
18634 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-27x+60=0
18635 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-4=0
18636 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+2x-2=0
18637 Tìm Đạo Hàm - d/dx y=x^2 logarit tự nhiên của x^2
18638 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+12x+8=0
18639 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+8=0
18640 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-16x+32=0
18641 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2=-5x-7
18642 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-9x=5
18643 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-7x=4
18644 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+3=7x
18645 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+2x-3=0
18646 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 128=-16t^2+96t
18647 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-6x
18648 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x+8
18649 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x-2
18650 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=4-2x
18651 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=1/3x-1
18652 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x-y=-5
18653 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-64
18654 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x^3-9x^2+20x-12=0
18655 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^3-9x
18656 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-2)(x+7)=0
18657 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |-5x|-11=-1
18658 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-5)(x-5)=0
18659 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |-7x|-11=-4
18660 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (m+4)(4m-2)=5(m+3)-10
18661 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (m+1)(2m+7)=3(m+4)-9
18662 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai m^2+5m-6=0
18663 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 14 = log base 5 of 2x-3
18664 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai b^2+5b-35=3b
18665 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |x|=16
18666 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 4x^2-3x+6=2x^4-9x^3+2x
18667 Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song y=2x
18668 Phân Tích Nhân Tử 50x^2-32
18669 Phân Tích Nhân Tử 6b^2-28b+16
18670 Phân Tích Nhân Tử 5t-24+t^2
18671 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị -x^2-3x-1=-x-4
18672 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-2x-4
18673 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-24x-72
18674 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị -2x+3=8x-3
18675 Phân Tích Nhân Tử 6x^2+9x
18676 Phân Tích Nhân Tử 6x^2+24x
18677 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 20 , 70 , 13 , 15 , 23 , 17 , 40 , 51 , , , , , , ,
18678 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-5xy-4y^2
18679 Phân Tích Nhân Tử 6x^2+11xy-10y^2
18680 Phân Tích Nhân Tử 6x^3-4x^2+2x
18681 Phân Tích Nhân Tử 5x^2+7x
18682 Phân Tích Nhân Tử 5x^2-14x+9
18683 Xác định đường Cônic (x^2)/64+((y-3)^2)/121=1
18684 Phân Tích Nhân Tử 5x^2-23x+12
18685 Phân Tích Nhân Tử 5x^2-17x-12
18686 Xác định đường Cônic 2x^2+3y^2=18
18687 Phân Tích Nhân Tử 5x^2+23x+24
18688 Phân Tích Nhân Tử 49x^2-84xy+36y^2
18689 Phân Tích Nhân Tử 4x^4-64x^2
18690 Vẽ đồ thị Khoảng (-5,0) union [-4,6]
18691 Phân Tích Nhân Tử 4x^3+8x^2-9x-18
18692 Vẽ đồ thị Khoảng [-8,infinity)
18693 Phân Tích Nhân Tử 4x^8-61x^4+225
18694 Tìm Đỉnh 8x^2+16x-1
18695 Phân Tích Nhân Tử 4x^2-3x
18696 Phân Tích Nhân Tử 4x^2-24x+32
18697 Phân Tích Nhân Tử 4x^2+6x+9
18698 Phân Tích Nhân Tử 49x^2+25
18699 Phân Tích Nhân Tử 4z^2+4z-15
18700 Phân Tích Nhân Tử 9b^2-25
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.