| 18201 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x+3)^2-9 |
|
| 18202 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=3x^2+6x-4 |
|
| 18203 |
Ước Tính |
(16^(3/2))^(1/2) |
|
| 18204 |
Tìm Trục Đối Xứng |
g(x)=5x^2-10x+7 |
|
| 18205 |
Trừ |
x/(x^2+3x+2)-1/((x+2)(x+1)) |
|
| 18206 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+14x+49 |
|
| 18207 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/3x |
|
| 18208 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 125=3 |
|
| 18209 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-3x^2-3x+1 |
|
| 18210 |
Giải x |
11x-(6x-5)=40 |
|
| 18211 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-2x^2+12x-3 |
|
| 18212 |
Rút gọn |
i^-10 |
|
| 18213 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2+2x-10 |
|
| 18214 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-10x=-2 |
|
| 18215 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,7],[2,14],[3,21]] |
|
| 18216 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-3,221.86],[-2,37.71],[-1,6.41]] |
|
| 18217 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-7(z+4)-7 , z=3 |
, |
| 18218 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,f(x)],[3,64],[4,256],[5,1024]] |
|
| 18219 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(negative infinity,infinity) |
|
| 18220 |
Giải x |
(x+3)/6=3/8+(x-5)/4 |
|
| 18221 |
Giải x |
3/7x+5=8 |
|
| 18222 |
Giải x |
5^x=13 |
|
| 18223 |
Giải x |
5^(-x)=25 |
|
| 18224 |
Tìm Tâm |
25x^2+y^2-100x-2y+76=0 |
|
| 18225 |
Giải x |
(5(x-9))/4=(4(x+9))/5 |
|
| 18226 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của 4=x |
|
| 18227 |
Giải x |
x=2 căn bậc hai của 6x-36 |
|
| 18228 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
h(x)=-2x^5+8x^4-2x^2+15 |
|
| 18229 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x=-1 |
|
| 18230 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
P(x)=pix^7-x^5-5x+7 |
|
| 18231 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 7x=2 |
|
| 18232 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x) = logarit của 5x-1 |
|
| 18233 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 256=x |
|
| 18234 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=1-4x-6x^3-15x^6 |
|
| 18235 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+1- logarit cơ số 3 của x=3 |
|
| 18236 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
3x^6+30x^5+75x^4 |
|
| 18237 |
Giải x |
e^(5x)=2 |
|
| 18238 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=x^2(x-10) |
|
| 18239 |
Giải x |
e^(2x)+e^x-6=0 |
|
| 18240 |
Giải x |
e^(10x-1)=(e^8)^x |
|
| 18241 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=-4x^3-2x+1 |
|
| 18242 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=x^2(x-5) |
|
| 18243 |
Giải x |
8^(2x)=32 |
|
| 18244 |
Giải x |
9^x*3^(x^2)=81^2 |
|
| 18245 |
Giải x |
9^(2x)=27 |
|
| 18246 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-4x^4-8x^3 |
|
| 18247 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
2x=[[4,12],[1,-4]]+[[-2,0],[3,4]] |
|
| 18248 |
Giải n |
PV=nRt |
|
| 18249 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,1],[2,3]][[x],[y]]=[[8],[36]] |
|
| 18250 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 60)/( căn bậc ba của 20) |
|
| 18251 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
5x-[[1.5,-3.6],[-0.3,2.8]]=[[0.2,1.3],[-5.6,1.7]] |
|
| 18252 |
Giải x |
27^x=9 |
|
| 18253 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[x+3y],[y]]=[[17],[x-4]] |
|
| 18254 |
Giải x |
2^(7-3x)=1/4 |
|
| 18255 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,-2],[-1,3]]*[[x],[y]]=[[-18],[13]] |
|
| 18256 |
Giải x |
căn bậc hai của 6-5x=x |
|
| 18257 |
Tìm BCNN |
y^2-9 , y^2-6y+9 |
, |
| 18258 |
Tìm BCNN |
k^2+5k , k^2+2k-15 |
, |
| 18259 |
Giải x |
(x+10)(x-5)=(x+1)^2 |
|
| 18260 |
Tìm BCNN |
3x+6 , x+2 |
, |
| 18261 |
Giải x |
(2/5)^x=(8/125) |
|
| 18262 |
Tìm BCNN |
28 , 42 |
, |
| 18263 |
Giải x |
(1/2)^x=32 |
|
| 18264 |
Tìm BCNN |
160 , 4900 , 1050 |
, , |
| 18265 |
Giải x |
-(x-10)=7 |
|
| 18266 |
Tìm BCNN |
3 , 10 |
, |
| 18267 |
Tìm BCNN |
8 , 14 |
, |
| 18268 |
Giải x |
p=-25x^2+300x |
|
| 18269 |
Tìm BCNN |
5x+5 , x+1 |
, |
| 18270 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2x-24 |
|
| 18271 |
Tìm BCNN |
5/6 , 8/12 , 4/7 |
, , |
| 18272 |
Giải t |
t^(2/3)=4 |
|
| 18273 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 96)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 18274 |
Tìm BCNN |
3x+15 , x+5 |
, |
| 18275 |
Giải y |
3y+20=3+2y |
|
| 18276 |
Tìm BCNN |
2 , 4 |
, |
| 18277 |
Giải d |
(-3d)/(d^2-2d-8)+3/(d-4)=-2/(d+2) |
|
| 18278 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần |
6x^3-6x+4x^5-2 |
|
| 18279 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=(3x+2)(-6x-3) |
|
| 18280 |
Giải x |
logarit của x=1 |
|
| 18281 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=(3x-4)(-6x+5) |
|
| 18282 |
Giải x |
logarit của 6x-3=-4 |
|
| 18283 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 5 của 3(-5)^(k-1) |
|
| 18284 |
Giải x |
x-4y=4 |
|
| 18285 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(9,-1) |
|
| 18286 |
Giải x |
(x+7)(x-2)=(x+1)^2 |
|
| 18287 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-7,7) |
|
| 18288 |
Giải y |
y/5+y/2=7 |
|
| 18289 |
Giải x |
4x=12 |
|
| 18290 |
Giải x |
3x-2y=5 |
|
| 18291 |
Giải x |
3x-5=7x+11 |
|
| 18292 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(9,7) |
|
| 18293 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(5,9) |
|
| 18294 |
Giải x |
3 logarit của x=1.5 |
|
| 18295 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
14x^2-12x |
|
| 18296 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-4+ logarit tự nhiên của x+3 = logarit tự nhiên của x-13 |
|
| 18297 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 3x=2 |
|
| 18298 |
Tìm dr/dV |
V=4/3pir^3 |
|
| 18299 |
Giải x |
-8(-8x-6)=-6x-22 |
|
| 18300 |
Tìm dv/dr |
v=4/3pir^3 |
|