| 18101 |
Tìm Biệt Thức |
8x^2-2x+1=0 |
|
| 18102 |
Tìm Biệt Thức |
-4x^2-6x-3=0 |
|
| 18103 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2-17k+72 |
|
| 18104 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-5x+7=0 |
|
| 18105 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-4x-12 |
|
| 18106 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2=6x+4 |
|
| 18107 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2-a-3 |
|
| 18108 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2-6x+9=0 |
|
| 18109 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+4x^2-x-4 |
|
| 18110 |
Tìm Biệt Thức |
-x^2+2x+12=0 |
|
| 18111 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=-2x-1 |
|
| 18112 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
7 , (-2,-9) |
, |
| 18113 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-8x^2 |
|
| 18114 |
Xác định nếu Đúng |
3/4+1/2=4/6 |
|
| 18115 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3x+6 |
|
| 18116 |
Xác định nếu Đúng |
-50/3-11/6>=163/2 |
|
| 18117 |
Xác định nếu Đúng |
(9^(1/2))^4=81 |
|
| 18118 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x-3 |
|
| 18119 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc bốn của 80 = căn bậc bốn của 16*5 |
|
| 18120 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 45 |
|
| 18121 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2-x |
|
| 18122 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=4 |
|
| 18123 |
Xác định nếu Đúng |
0>=-3 |
|
| 18124 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x+2 |
|
| 18125 |
Xác định nếu Đúng |
1.4(-2)+2=2(-2)+3.2 |
|
| 18126 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x-5 |
|
| 18127 |
Xác định nếu Đúng |
-1<=-1 |
|
| 18128 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x+6 |
|
| 18129 |
Vẽ Đồ Thị |
y>4x |
|
| 18130 |
Xác định nếu Đúng |
1<2 |
|
| 18131 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -72 |
|
| 18132 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3x=3 |
|
| 18133 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x+4 |
|
| 18134 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x-1 |
|
| 18135 |
Xác định nếu Đúng |
-2(4)+3(5)=7 |
|
| 18136 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x-4 |
|
| 18137 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/9x^2 |
|
| 18138 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+6x-7 |
|
| 18139 |
Vẽ Đồ Thị |
y=- logarit cơ số 3 của x |
|
| 18140 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-4x+6 |
|
| 18141 |
Ước Tính |
-4- căn bậc hai của 2i |
|
| 18142 |
Xác định nếu Đúng |
2 logarit của 6+ logarit của 1/3 = logarit của 12 |
|
| 18143 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2x+4 |
|
| 18144 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^5-7x^4+6x^2-14x |
|
| 18145 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1- logarit cơ số 4 của x |
|
| 18146 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+12x+14 |
|
| 18147 |
Tìm Độ Dốc |
y=6x |
|
| 18148 |
Tìm tung độ gốc |
x-5=0 |
|
| 18149 |
Xác định nếu Đúng |
5(7)-3*9=8 |
|
| 18150 |
Tìm Độ Dốc |
x+y=5 |
|
| 18151 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2 |
|
| 18152 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
16x^2=9 |
|
| 18153 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=60 |
|
| 18154 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
36x^2=25 |
|
| 18155 |
Xác định nếu Đúng |
6(4)+3(-13)=-15 |
|
| 18156 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=25 |
|
| 18157 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-8)^2=9 |
|
| 18158 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=64 |
|
| 18159 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-4)^2=18 |
|
| 18160 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=21 |
|
| 18161 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=8 |
|
| 18162 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=18 |
|
| 18163 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+4)^2=36 |
|
| 18164 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+3)^2=10 |
|
| 18165 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x-2)^2=16 |
|
| 18166 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-1)^2=18 |
|
| 18167 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x-4)^2=16 |
|
| 18168 |
Rút gọn |
(4a+4)/(2a)*(a^2)/(a+1) |
|
| 18169 |
Xác định nếu Đúng |
8+5.3=5.3+8 |
|
| 18170 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=(x+3)^2+(x+4)^2 |
|
| 18171 |
Giải x |
-5x+7>42 |
|
| 18172 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/(x-5) |
|
| 18173 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
-3/16 , 7/4 , -3/8 |
, , |
| 18174 |
Vẽ Đồ Thị |
9x-2y=18 |
|
| 18175 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x+1 |
|
| 18176 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y=9 |
|
| 18177 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+6x+4 |
|
| 18178 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2y=16 |
|
| 18179 |
Vẽ Đồ Thị |
9x^2-4y^2=36 |
|
| 18180 |
Tìm Trục Đối Xứng |
-2x^2+6x+9 |
|
| 18181 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+5y>15 |
|
| 18182 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-6x-11 |
|
| 18183 |
Vẽ Đồ Thị |
3x |
|
| 18184 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+6y=30 |
|
| 18185 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+22x+c |
|
| 18186 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+10x+8 |
|
| 18187 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+1/3x |
|
| 18188 |
Tìm Trục Đối Xứng |
3x^2+12x+15 |
|
| 18189 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-4x-4 |
|
| 18190 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+6x-6y-46=0 |
|
| 18191 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-9x^2+11x+21 |
|
| 18192 |
Trừ |
(y+7)/(y^2-7y+10)-7/(y^2-25) |
|
| 18193 |
Trừ |
3/(x+4)-1/(x+6) |
|
| 18194 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+10x+9 |
|
| 18195 |
Xác định nếu Đúng |
7(2e-1)-3=6+6e |
|
| 18196 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^7 căn bậc chín của y^6 |
|
| 18197 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-2x^2-16x-24 |
|
| 18198 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=3(x-2)^2-4 |
|
| 18199 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+6x+7 |
|
| 18200 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -19 |
|