| 17901 |
Ước Tính |
1024^(4/5) |
|
| 17902 |
Ước Tính |
1/(-1/2) |
|
| 17903 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(21)=6(21+2)-3 |
|
| 17904 |
Ước Tính |
(16/25)^(1/2) |
|
| 17905 |
Ước Tính |
(16/81)^(-1/4) |
|
| 17906 |
Ước Tính |
(-9)^-3 |
|
| 17907 |
Ước Tính |
(64)^(3/2) |
|
| 17908 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(22)=528(1.032)^22 |
|
| 17909 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(12) = square root of 12-3 |
|
| 17910 |
Ước Tính |
(4/7)^-2 |
|
| 17911 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
1 , 296^(2n)=216^(n+10) |
, |
| 17912 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(7)=22 |
|
| 17913 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.8 |
|
| 17914 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(10)=10/2+8 |
|
| 17915 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6.25 |
|
| 17916 |
Ước Tính |
2/3-1/3 |
|
| 17917 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(1)=3(1)+2 |
|
| 17918 |
Ước Tính |
15/10 |
|
| 17919 |
Ước Tính |
16/8 |
|
| 17920 |
Ước Tính |
12/-3 |
|
| 17921 |
Ước Tính |
20/6 |
|
| 17922 |
Ước Tính |
25/8 |
|
| 17923 |
Ước Tính |
26/5 |
|
| 17924 |
Ước Tính |
-3/4 |
|
| 17925 |
Ước Tính |
30/6 |
|
| 17926 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 32- căn bậc hai của 18 |
|
| 17927 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 50- căn bậc hai của 32 |
|
| 17928 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14* căn bậc hai của 2 |
|
| 17929 |
Ước Tính |
1-1/5 |
|
| 17930 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(100)=35.7 |
|
| 17931 |
Ước Tính |
-6/5 |
|
| 17932 |
Ước Tính |
-6/4 |
|
| 17933 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(80)=1000(0.5)^(80/30) |
|
| 17934 |
Ước Tính |
(6!)/(3!) |
|
| 17935 |
Ước Tính |
5/6+3/4 |
|
| 17936 |
Ước Tính |
-4^5 |
|
| 17937 |
Ước Tính |
72/4 |
|
| 17938 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
2x+3y=-17 |
|
| 17939 |
Ước Tính |
729^(1/6) |
|
| 17940 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
6y=24x |
|
| 17941 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
2y=10x |
|
| 17942 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[0,4] |
|
| 17943 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[0,2) |
|
| 17944 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(negative infinity,7) |
|
| 17945 |
Ước Tính |
16p |
|
| 17946 |
Ước Tính |
15*12 |
|
| 17947 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(negative infinity,-2] |
|
| 17948 |
Ước Tính |
2*7 |
|
| 17949 |
Rút gọn |
(6(-x)^2-1)/((-x)^2) |
|
| 17950 |
Tìm MCNN |
9/(28m^2) , 3/(12m-20) |
, |
| 17951 |
Tìm MCNN |
8/(x^2+x-42) , -2/(x^2-6x) |
, |
| 17952 |
Tìm MCNN |
8/(x^2+7x+10) , -2/(x^2+5x) |
, |
| 17953 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/12 |
|
| 17954 |
Tìm MCNN |
x/(x^2-4) , 5/x , 7/(12-6x) |
, , |
| 17955 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
25% |
|
| 17956 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
62.5% |
|
| 17957 |
Tìm MCNN |
(7x)/(3x-9) , (4x)/(5x-15) |
, |
| 17958 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
10/3 |
|
| 17959 |
Tìm MCNN |
2/y ; 19/(9y^2) |
; |
| 17960 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11% |
|
| 17961 |
Tìm MCNN |
(2x)/(3x^2+14x+15) , 4/(3x^2+2x-5) |
, |
| 17962 |
Nhân |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 8 |
|
| 17963 |
Tìm MCNN |
18/(r-4) , (-5r)/(r^2-5r+4) , (r+7)/(r^2-4r-5) |
, , |
| 17964 |
Rút gọn |
(x^(4/3)x^(2/3))^(1/3) |
|
| 17965 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
160 |
|
| 17966 |
Tìm MCNN |
3x+12 , x+4 |
, |
| 17967 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
169 |
|
| 17968 |
Tìm MCNN |
3x+9 , x+3 |
, |
| 17969 |
Rút gọn |
(3a+2)(4a-5) |
|
| 17970 |
Tìm hàm ngược |
y=1/6x^2-4/3x+43/9 |
|
| 17971 |
Ước Tính |
-6+9 |
|
| 17972 |
Tìm hàm ngược |
y=(x-4)^3 |
|
| 17973 |
Ước Tính |
64*8 |
|
| 17974 |
Tìm hàm ngược |
y=(9x)/10 |
|
| 17975 |
Tìm hàm ngược |
y = square root of x+10 |
|
| 17976 |
Ước Tính |
-8*-8 |
|
| 17977 |
Tìm hàm ngược |
y=(x-4)/(33-x) |
|
| 17978 |
Tìm hàm ngược |
y=7x^3 |
|
| 17979 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-2x-5 |
|
| 17980 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2-3x+4 |
|
| 17981 |
Tìm hàm ngược |
y=3x-15 |
|
| 17982 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-10x-25 |
|
| 17983 |
Tìm hàm ngược |
y=x^5-3 |
|
| 17984 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+8x-16 |
|
| 17985 |
Tìm hàm ngược |
x^3y=-9 |
|
| 17986 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+8x+5 |
|
| 17987 |
Tìm ƯCLN |
y^8 , y^6 , y^9 |
, , |
| 17988 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-2 |
|
| 17989 |
Tìm ƯCLN |
160 , 4900 , 1050 |
, , |
| 17990 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = cube root of x-1 |
|
| 17991 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+12 = logarit cơ số 3 của 5x |
|
| 17992 |
Tìm ƯCLN |
45 , 36 |
, |
| 17993 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+9 |
|
| 17994 |
Tìm ƯCLN |
45 , 70 , 85 |
, , |
| 17995 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x+9)^2 |
|
| 17996 |
Tìm ƯCLN |
4k , 18k^4 , 12 |
, , |
| 17997 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5-x)^2 |
|
| 17998 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-5y)^2 |
|
| 17999 |
Tìm ƯCLN |
60 , 14 , 21 |
, , |
| 18000 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-3)^4 |
|