| 17801 |
Phân Tích Nhân Tử |
6y^2+17y+5 |
|
| 17802 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=6/7x+8 |
|
| 17803 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+17x+7 |
|
| 17804 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-2x^2-16x-27 |
|
| 17805 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-13xy+6y^2 |
|
| 17806 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x-4 |
|
| 17807 |
Phân Tích Nhân Tử |
54xy^4-36xy^2z+6xz^2 |
|
| 17808 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-10x-3 |
|
| 17809 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 19 |
|
| 17810 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-4x^2-16x-14 |
|
| 17811 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2+12x-8 |
|
| 17812 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(3/5) |
|
| 17813 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4^x-8 |
|
| 17814 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2/(x-3)-5 |
|
| 17815 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+6)/(x-7) |
|
| 17816 |
Rút gọn |
(m^4)/(2m^4) |
|
| 17817 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-4x-1 |
|
| 17818 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-7y=18 , -5x+4y=-30 |
, |
| 17819 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-1/2x^2-2x+6 |
|
| 17820 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-7y=24 , -5x+4y=-40 |
, |
| 17821 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3- logarit của x |
|
| 17822 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-2x-y=-9 , 5x-2y=18 |
, |
| 17823 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1/6)^x |
|
| 17824 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- căn bậc hai của x+2 |
|
| 17825 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=20 , 6x-5y=12 |
, |
| 17826 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-4+ logarit tự nhiên của x |
|
| 17827 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit tự nhiên của x-6 |
|
| 17828 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+1)/(x-3) |
|
| 17829 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^3+2x^2-x-2 |
|
| 17830 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2+8x-6 |
|
| 17831 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của x-7 |
|
| 17832 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 8)/(4 căn bậc hai của 6) |
|
| 17833 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-16x-2 |
|
| 17834 |
Giải x |
x/6+4=15 |
|
| 17835 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 2x+4 |
|
| 17836 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+3)/(x-5) |
|
| 17837 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x+6 |
|
| 17838 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-30x-1 |
|
| 17839 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x+7 |
|
| 17840 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x)/(x+5) |
|
| 17841 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x+7 |
|
| 17842 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2+12x-4 |
|
| 17843 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4^x-5 |
|
| 17844 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x+1 |
|
| 17845 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x^2-24x-8 |
|
| 17846 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2(x+1)^2-3 |
|
| 17847 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^x=7 |
|
| 17848 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1/4)^x+2 |
|
| 17849 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
81=3^4 |
|
| 17850 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x/(7x-6) |
|
| 17851 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^x=8 |
|
| 17852 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+3)/(x-4) |
|
| 17853 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/625=5^-4 |
|
| 17854 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x+2)/(x-4) |
|
| 17855 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-12x-7 |
|
| 17856 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 4096 |
|
| 17857 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1/2)^x-1 |
|
| 17858 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 10 |
|
| 17859 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
6x^2+12x-5 |
|
| 17860 |
Ước Tính |
logarit cơ số 343 của 7 |
|
| 17861 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3(16)^(3/4x) |
|
| 17862 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc ba của 5 |
|
| 17863 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 125 |
|
| 17864 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-4x^2-20x+5 |
|
| 17865 |
Ước Tính |
logarit cơ số 14 của 1 |
|
| 17866 |
Ước Tính |
logarit của 0.001 |
|
| 17867 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-16x-7 |
|
| 17868 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 12- logarit cơ số 3 của 28+ logarit cơ số 3 của 63 |
|
| 17869 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
7^(-x) |
|
| 17870 |
Ước Tính |
logarit cơ số 11 của 1/( căn bậc hai của 11) |
|
| 17871 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+4x-9 |
|
| 17872 |
Ước Tính |
logarit cơ số 11 của 11 |
|
| 17873 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^(3x) |
|
| 17874 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
9/x |
|
| 17875 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc bảy của e |
|
| 17876 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2e^x-1 |
|
| 17877 |
Ước Tính |
logarit của 0.0001 |
|
| 17878 |
Tìm Các Biến |
[[8,6],[-8,1]]=[[8,y],[x,1]] |
|
| 17879 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 20 |
|
| 17880 |
Ước Tính |
logarit của 81 |
|
| 17881 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,-1) |
|
| 17882 |
Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(3,2) , (-3,-2) , (-3,2) , (3,-2) |
, , , |
| 17883 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,3) , (7,9) |
|
| 17884 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+7/5x |
|
| 17885 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit của 3+ logarit của 4 |
|
| 17886 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x-3 logarit của y |
|
| 17887 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 5+ logarit cơ số 2 của x^2-1- logarit cơ số 2 của x-1 |
|
| 17888 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 8+ logarit của 3 |
|
| 17889 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+0.8x+c |
|
| 17890 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2+5y |
|
| 17891 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^3y)/(z^3) |
|
| 17892 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+4/7x |
|
| 17893 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 1/49 |
|
| 17894 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
p^2-6p+n |
|
| 17895 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của ( căn bậc hai của x)/64 |
|
| 17896 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+12x+n |
|
| 17897 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=8 |
|
| 17898 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-6y+4=0 |
|
| 17899 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=(1/5)^2 |
|
| 17900 |
Ước Tính |
10/-5 |
|