| 18001 |
Tìm ƯCLN |
56 , 196 |
, |
| 18002 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x-2)^2 |
|
| 18003 |
Tìm ƯCLN |
8 , 40 , 64 |
, , |
| 18004 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y)^9 |
|
| 18005 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 11) |
|
| 18006 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=-4(x-4)^2(x^2-4) |
|
| 18007 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 54)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 18008 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=ax^2+bx+c |
|
| 18009 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 81)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 18010 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=7x^3-x |
|
| 18011 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 54)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 18012 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=2/(2x^3-x) |
|
| 18013 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -56)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 18014 |
Ước Tính |
(4 căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 18015 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2=-24y |
|
| 18016 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 16)^3 |
|
| 18017 |
Tìm Đường Chuẩn |
-12(y-2)=(x+1)^2 |
|
| 18018 |
Rút gọn |
(m^2-3m+2)/(m^2-m) |
|
| 18019 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 16 |
|
| 18020 |
Ước Tính |
căn bậc năm của -1/32 |
|
| 18021 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=(1/20)x^2 |
|
| 18022 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của 2401 |
|
| 18023 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
12 , 12 , 13 , 14 , 16 , 16 , 16 , 17 , 28 |
, , , , , , , , |
| 18024 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 81^3 |
|
| 18025 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10 |
, , , , , , , , , |
| 18026 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 648 |
|
| 18027 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
24 , 36 , 42 , 57 , 65 |
, , , , |
| 18028 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 50 |
|
| 18029 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
3 , -9 , 7 , -1 , 5 , -4 , 2 |
, , , , , , |
| 18030 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 88 |
|
| 18031 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
6x+2xy=10y |
|
| 18032 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x+5/y=0 |
|
| 18033 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 36 |
|
| 18034 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 13 |
|
| 18035 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 50 |
|
| 18036 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 12 |
|
| 18037 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 125 |
|
| 18038 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=2x |
|
| 18039 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36/121 |
|
| 18040 |
Trừ Các Biểu Thức |
3x^2-7x+45x^2-3x+8 |
|
| 18041 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/2 |
|
| 18042 |
Trừ Các Biểu Thức |
7.8x-3.4y+z-9.2x+4.8y-2.1z |
|
| 18043 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/100 |
|
| 18044 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(6,39) , (-5,-49) |
|
| 18045 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 81/100 |
|
| 18046 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(7,11) , (13,17) |
|
| 18047 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 121/144 |
|
| 18048 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(8,16) , (9,18) |
, |
| 18049 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(9,-1) m=4/3 |
|
| 18050 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -1/512 |
|
| 18051 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,0) , (0,1) |
|
| 18052 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 8 |
|
| 18053 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,0) , (0,4) |
|
| 18054 |
Rút gọn |
x^3-1 |
|
| 18055 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,14) , (1,-16) |
, |
| 18056 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 93 |
|
| 18057 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-4) , (-13,-11) |
, |
| 18058 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 648 |
|
| 18059 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6.25 |
|
| 18060 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,3) , (-3,-1) |
|
| 18061 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,5) , (2,10) |
|
| 18062 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -50 |
|
| 18063 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,-7) ; m=-6/5 |
; |
| 18064 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 540 |
|
| 18065 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 338 |
|
| 18066 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-4,0) , (0,4) |
|
| 18067 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -31 |
|
| 18068 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,7) , (2,5) |
|
| 18069 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,3) , (2,6) |
|
| 18070 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 275 |
|
| 18071 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,3) , (4,0) |
|
| 18072 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2.25 |
|
| 18073 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -2.56 |
|
| 18074 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1300 |
|
| 18075 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 101 |
|
| 18076 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(4,3) |
|
| 18077 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3 căn bậc hai của x |
|
| 18078 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=(1/2)^x |
|
| 18079 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,4) , (1,2) |
|
| 18080 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=-3x^2 |
|
| 18081 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,9) , (8,6) |
, |
| 18082 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-1/8y^2 |
|
| 18083 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=7x+11 g(x)=-2x+3 h(x)=3x^2+1 (h-g)(x) |
|
| 18084 |
Vẽ Đồ Thị |
x=1/16y^2 |
|
| 18085 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=7 |
|
| 18086 |
Vẽ Đồ Thị |
x-1=0 |
|
| 18087 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
10x-11y=1 |
|
| 18088 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/12x^2 |
|
| 18089 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
4x+y-2=0 |
|
| 18090 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=7/6x+4 |
|
| 18091 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-5)^2+2 |
|
| 18092 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
6 , 7 , 10 , 11 , 11 , 13 , 16 , 18 , 25 |
, , , , , , , , |
| 18093 |
Vẽ Đồ Thị |
y+6x>0 |
|
| 18094 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
51.8 , 53.6 , 54.7 , 51.9 , 49.3 |
, , , , |
| 18095 |
Vẽ Đồ Thị |
y+3x>0 |
|
| 18096 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
10 , 12 , 15 , 18 , 11 , 13 , 14 , 16 , 19 , 20 |
, , , , , , , , , |
| 18097 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2x+4 |
|
| 18098 |
Tìm Biệt Thức |
7x^2-8x+3=0 |
|
| 18099 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2^(x+3) |
|
| 18100 |
Tìm Biệt Thức |
8x^2-3x+2=0 |
|