Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
105601 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -5y^2=105
105602 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2+160=0
105603 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2+24=0
105604 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-14=0
105605 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+7)^2=60
105606 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+8)^2=60
105607 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 16d^2=4
105608 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 18x^2=15x
105609 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(x-2)^2=32
105610 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(x-1)^2=8
105611 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(t)>0csc(t)<0
105612 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 100x^2=121
105613 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(theta)<0
105614 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 8x^2=72
105615 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(theta)=8/3
105616 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 7x^2-16=0
105617 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 75-t^2=0
105618 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 64p^2=9
105619 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 6x^2-7=0
105620 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(x)=1/( căn bậc hai của 3)
105621 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 6x^2=18x
105622 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(x)=20/21
105623 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 6x^2=36
105624 Vẽ Đồ Thị (y^2)/25-(x^2)/36=1
105625 Vẽ Đồ Thị (x^2-4)/(x-2)
105626 Vẽ Đồ Thị (x^2)/81+(y^2)/36=1
105627 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I (arccos(-12/14))
105628 Vẽ Đồ Thị (x^2)/81+(y^2)/49=1
105629 Vẽ Đồ Thị (x^2)/81+(y^2)/16=1
105630 Vẽ Đồ Thị (x^2)/5+(y^2)/4=1
105631 Vẽ Đồ Thị |x|<4
105632 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I 2cos((3pi)/7)^2-1
105633 Vẽ Đồ Thị -|x|+2
105634 Vẽ Đồ Thị 2/5
105635 Vẽ Đồ Thị 2/5x-1/5y=0
105636 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I -2sin(x)^2-sin(x)+1=0
105637 Vẽ Đồ Thị -1/4*(y+2)^2=(x-1)
105638 Vẽ Đồ Thị (x-3)^2+(y+2)^2=25
105639 Vẽ Đồ Thị -(x-3)^2
105640 Vẽ Đồ Thị (x^2)/36+(y^2)/81=1
105641 Vẽ Đồ Thị (x^2)/4-y^2=1
105642 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(0)-180
105643 Vẽ Đồ Thị (x^2)/36-(y^2)/49=1
105644 Vẽ Đồ Thị ((x-4)^2)/25-((y-1)^2)/9=1
105645 Rút gọn (5h+2)(3h-3)
105646 Vẽ Đồ Thị ((x-2)^2)/4+((y-4)^2)/9=1
105647 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(-9/10)
105648 Vẽ Đồ Thị ((x-3)^2)/64+((y+5)^2)/100=1
105649 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(pi)
105650 Vẽ Đồ Thị ((x+1)^2)/9+((y+2)^2)/4=1
105651 Tìm ƯCLN 40 , 14 , 35 , ,
105652 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(16)
105653 Tìm ƯCLN -21x^2 , 6x^3 ,
105654 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(2x)=5/13
105655 Tìm ƯCLN 18 , 81 , 144 , ,
105656 Tìm ƯCLN 15a^2b^2 , 21a^3b^3 ,
105657 Quy đổi sang Phần Trăm 0.16
105658 Quy đổi sang Phần Trăm 0.025
105659 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(theta)>0 , cot(theta)>0 ,
105660 Quy đổi sang Phần Trăm 0.52
105661 Quy đổi sang Phần Trăm 0.625
105662 Quy đổi sang Phần Trăm 0.85
105663 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(theta)=3/4
105664 Quy đổi sang Phần Trăm 3.2
105665 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(theta)>0 , sin(theta)<0 ,
105666 Tìm Đỉnh y=|x-4|
105667 Quy đổi sang Phần Trăm 7/5
105668 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(x)^2+3cos(x)-1=0
105669 Quy đổi sang Phần Trăm 7/50
105670 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(x)^2+cos(x)-1=0
105671 Quy đổi sang Phần Trăm 2/6
105672 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(0)=3/4
105673 Quy đổi sang Phần Trăm 2/10
105674 Quy đổi sang Phần Trăm 3/7
105675 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(0)=3/8
105676 Quy đổi sang Phần Trăm 3/11
105677 Tìm ƯCLN 135 , 225 ,
105678 Tìm ƯCLN a^2b , -ab^4 ,
105679 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(a)=4/5
105680 Tìm Độ Dốc -16x+20y=0
105681 Tìm Độ Dốc 2x+4y=5
105682 Tìm Độ Dốc 2x+5y=0
105683 Tìm Độ Dốc 2x+5y=2
105684 Tìm Độ Dốc 2x+5y=8
105685 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cot(theta)=1/3
105686 Tìm Độ Dốc 2x+5y=6
105687 Tìm Độ Dốc 2x-5y=1
105688 Tìm Độ Dốc 2x-3y=10
105689 Tìm Độ Dốc 2y=8
105690 Tìm Độ Dốc 7x-5y=35
105691 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I csc(theta)>0
105692 Tìm Độ Dốc 7x-6y=42
105693 Tìm Độ Dốc 9x-8y=72
105694 Tìm Độ Dốc x+8y=16
105695 Tìm Độ Dốc x=10y
105696 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sec(585.37)
105697 Tìm Độ Dốc x=3/2
105698 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sec(theta)<0 , tan(theta)>0 ,
105699 Tìm Độ Dốc x-3y=3
105700 Tìm Độ Dốc x-3y=8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.